TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2481 | Đoàn Thị Dung | 10/6/1973 | Dược sĩ trung học | 2387/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2482 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 12/10/1964 | Dược sĩ trung học | 2388/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2483 | Phạm Thị Nga | 16/12/1973 | Dược sĩ trung học | 2389/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yển Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2484 | Lưu Thị Thanh | 16/01/1984 | Dược sĩ trung học | 2390/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2485 | Phạm Thị Hằng | 13/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2391/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2486 | Nguyễn Thị Nam | 08/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2392/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2487 | Nguyễn Văn Hùng | 20/7/1984 | Dược sĩ trung học | 2393/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2488 | Nguyễn Thị Vân | 26/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2394/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2489 | Lê Thị Hưng | 02/12/1993 | Dược sĩ trung học | 2395/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Tân, Yên ĐỊnh, tỉnh Thanh Hóa |
2490 | Đỗ Thị Loan | 01/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2396/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Hòa, Yên ĐỊnh, tỉnh Thanh Hóa |
2491 | Lê Thị Thúy | 06/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2397/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Tường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2492 | Trịnh Thị Bắc | 29/9/1981 | Dược sĩ trung học | 2398/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Long, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2493 | Dương Thị Thanh Vân | 03/11/1989 | Dược sĩ trung học | 2399/TH-CCHND | 18/02/2016 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2494 | Hà Thị Oanh | 03/02/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 2400/TH-CCHND | 26/02/2016 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2495 | Nguyễn Thị Hoa | 15/5/1964 | Dược sĩ trung học | 2401/TH-CCHND | 26/02/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2496 | Lương Thị Nhung | 12/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2402/TH-CCHND | 26/02/2016 | Thanh Kỳ, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2497 | Quách Thị Bình | 20/3/1986 | Dược sĩ trung học | 2403/TH-CCHND | 26/02/2016 | Xuân Du, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2498 | Hồ Thị Hiền | 20/01/1971 | Dược sĩ trung học | 2404/TH-CCHND | 26/02/2016 | TT Bến Sung, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2499 | Lê Thị Hương | 05/11/1986 | Dược sĩ trung học | 2405/TH-CCHND | 26/02/2016 | Thanh Tân, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2500 | Lê Thị Huệ | 28/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2407/TH-CCHND | 26/02/2016 | Mậu Lâm, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2501 | Trương Thị AnhVân | 01/01/1990 | TCD | 2408 | 26/02/2016 | Hà Long, Hà Trung |
2502 | Quách Văn Hiếu | 27/3/1988 | Dược sĩ trung học | 2409/TH-CCHND | 26/02/2016 | Cán Khê, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2503 | Trịnh Thị Thu | 10/4/1989 | Dược sĩ trung học | 2410/TH-CCHND | 26/02/2016 | P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2504 | Nguyễn Thị Thuyết | 10/3/1976 | Dược sĩ trung học | 2411/TH-CCHND | 26/02/2016 | Tế Lợi, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2505 | Phạm Thị Thanh | 05/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2412/TH-CCHND | 26/02/2016 | Tượng Văn, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2506 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2413 | 26/02/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
2507 | Phan Văn Hường | 22/11/1971 | Dược sĩ trung học | 2414/TH-CCHND | 26/02/2016 | Tân Dân, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2508 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2415 | 26/02/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2509 | Phạm Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2416 | 26/02/2016 | Thạch Bình, Th. Thành |
2510 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | TCD | 2417 | 26/02/2016 | Hà Vân, Hà Trung |
2511 | Lê Thị Lập | 09/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2418/TH-CCHND | 02/03/2016 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2512 | Nguyễn ThịTrâm | 01/01/1990 | TCD | 2420 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |
2513 | Trịnh ThịĐằng | 01/01/1990 | TCD | 2421 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |
2514 | Đào Thị Hợp | 01/01/1990 | TCD | 2422 | 02/03/2016 | TT Nông Cống |
2515 | Nguyễn Thị Thùy Liên | 01/01/1990 | CĐ D | 2423 | 02/03/2016 | xã Tế Thắng, Nông Cống |
2516 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | TCD | 2424 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2517 | Nguyễn Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2425 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2518 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | dươc sĩ trung học | 2426/TH-CCHND | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2519 | Phạm ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2427 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2520 | Trần ThịLực | 01/01/1990 | TCD | 2428 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |