Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2481 | Nguyêễn Thị Đào | 01/01/1990 | TCD | 2283 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2482 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2284 | 18/12/2015 | P.Đông Hương, TPTH |
2483 | Lê Thị TuyếtLinh | 01/01/1990 | CĐD | 2286 | 18/12/2015 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
2484 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2287 | 18/12/2015 | Đông Hương, TPTH |
2485 | Nguyễn HữuLinh | 01/01/1990 | TCD | 2289 | 18/12/2015 | Thành Trực, Thạch Thành |
2486 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2291 | 18/12/2015 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
2487 | Phan Hoài Hương | 01/01/1990 | TCD | 2292 | 18/12/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2488 | Trần Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2293 | 18/12/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
2489 | Văn Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2294 | 28/12/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2490 | Lê Tiến Cảnh | 01/01/1990 | TCY | 2295 | 28/12/2015 | Đông MInh, Đông Sơn |
2491 | Nguyên Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2296 | 28/12/2015 | TT cành Nàng, Bá Thước |
2492 | Nguyêễn Thị Diệu Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2297 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2493 | Cao Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 2298 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2494 | Trần Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2299 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2495 | Hà Hồng Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2300 | 28/12/2015 | Điền Thượng, Bá Thước |
2496 | Đoàn ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 2301 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2497 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 2302 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2498 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2303 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2499 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2304 | 28/12/2015 | Ái Thượng, bá Thước |
2500 | Nguyễn VănTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2305 | 28/12/2015 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2501 | Phùng ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2308 | 28/12/2015 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2502 | Lê ThịSâm | 01/01/1990 | TCD | 2310 | 28/12/2015 | Quảng Thịnh,TPTH |
2503 | Nguyêễn Thị DiệuGiang | 01/01/1990 | TCD | 2311 | 28/12//2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2504 | Nguyễn Thị ThanhNga | 01/01/1990 | TCD | 2315 | 11/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2505 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2016 | 11/01/2016 | Tế Nông, Nông Cống |
2506 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2318 | 11/01/2016 | Nga Hải, Nga Sơn |
2507 | Lã Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | TCD | 2319 | 11/01/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2508 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2320 | 11/01/2016 | Ba ĐÌnh, Nga Sơn |
2509 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2321 | 11/01/2016 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2510 | Phan Thị KimVĩnh | 01/01/1990 | TCD | 2322 | 11/01/2016 | Xuân Bái, Như Xuân |
2511 | Đào Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2323 | 11/01/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2512 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2324 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2513 | Phạm ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2325 | 11/01/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2514 | Nguyễn ThịTin | 01/01/1990 | TCD | 2326 | 11/01/2016 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
2515 | Đinh Thị Như Hải | 01/01/1990 | TCD | 2327 | 11/01/2016 | Phú Yên, Thọ Xuân |
2516 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2328 | 11/01/2016 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
2517 | Đinh Thị Thanh Hương | 01/01/1990 | TCD | 2329 | 11/01/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2518 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2330 | 11/01/2016 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
2519 | Ngô ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2331 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2520 | Lương ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2332 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |