TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2481 | Nguyễn Xuân Cảnh | 01/01/1990 | TCD | 2379 | 18/02/2016 | DĐỊnh Liên, Yên ĐỊnh |
2482 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2380 | 18/02/2016 | Định Hải, Yên Định |
2483 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2381 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2484 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2382 | 18/02/2016 | Định Tiến, Yên Định |
2485 | Phạm ThanhTuyên | 01/01/1990 | TCD | 2383 | 18/02/2016 | Quảng Bình, Quảng Xương |
2486 | Lê Thịu Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2384 | 18/02/2016 | Yên Tâm, Yên Định |
2487 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2385 | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định |
2488 | Nguyễn Văn Cường | 01/01/1990 | TCD | 2386 | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định |
2489 | Đoàn Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 2387 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2490 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 01/01/1990 | TCD | 2388 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2491 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2389 | 18/02/2016 | Yển Trường, Yên Định |
2492 | Lưu Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2390 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2493 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2391 | 18/02/2016 | Yên phong, Yên Định |
2494 | Nguyễn ThịNam | 01/01/1990 | TCD | 2392 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2495 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2393 | 18/02/2016 | Yên Trường, yên Định |
2496 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2394 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2497 | Lê ThịHưng | 01/01/1990 | TCD | 2395 | 18/02/2016 | Định Tân, Yên ĐỊnh |
2498 | Đỗ ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2396 | 18/02/2016 | Định Hòa, Yên ĐỊnh |
2499 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2397 | 18/02/2016 | Định Tường, Yên Định |
2500 | Trịnh ThịBắc | 01/01/1990 | TCD | 2398 | 18/02/2016 | DĐịnh Long, Yên Định |
2501 | Dương Thị Thanh Vân | 03/11/1989 | Dược sĩ trung học | 2399/TH-CCHND | 18/02/2016 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2502 | Hà Thị Oanh | 03/02/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 2400/TH-CCHND | 26/02/2016 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2503 | Nguyễn Thị Hoa | 15/5/1964 | Dược sĩ trung học | 2401/TH-CCHND | 26/02/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2504 | Lương Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2402 | 26/02/2016 | Thanh Kỳ, Như Thanh |
2505 | Quách ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2403 | 26/02/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
2506 | Hồ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2404 | 26/02/2016 | TT Bến Sung, Nh.Thanh |
2507 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2405 | 26/02/2016 | Thanh Tân, Như Thanh |
2508 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2407 | 26/02/2016 | Mậu Lâm, Như Thanh |
2509 | Trương Thị AnhVân | 01/01/1990 | TCD | 2408 | 26/02/2016 | Hà Long, Hà Trung |
2510 | Quách Văn Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 2409 | 26/02/2016 | Cán Khê, Như Thanh |
2511 | Trịnh ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2410 | 26/02/2016 | P.Điện Biên, TPTH |
2512 | Nguyễn ThịThuyết | 01/01/1990 | TCD | 2411 | 26/02/2016 | Tế Lợi, Nông Cống |
2513 | Phạm ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2412 | 26/02/2016 | Tượng Văn, Nông Cống |
2514 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2413 | 26/02/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
2515 | Phan VănHường | 01/01/1990 | TCD | 2414 | 26/02/2016 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
2516 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2415 | 26/02/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2517 | Phạm Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2416 | 26/02/2016 | Thạch Bình, Th. Thành |
2518 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | TCD | 2417 | 26/02/2016 | Hà Vân, Hà Trung |
2519 | Lê Thị Lập | 09/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2418/TH-CCHND | 02/03/2016 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2520 | Nguyễn ThịTrâm | 01/01/1990 | TCD | 2420 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |