Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2361 | Ng.Thị MinhPhương | 01/01/1990 | TCD | 2125 | 28/09/2015 | TT Sao vàng, Thọ Xuân |
2362 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2126 | 28/09/2015 | Bãi Trành,Như Xuân |
2363 | Viên ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2127 | 28/09/2015 | Quaảng Hùng, Q.Xương |
2364 | Đỗ ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2128 | 28/09/2015 | Quảng Đức, Q.Xương |
2365 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2129 | 28/09/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2366 | Ng.Thị HồngTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2130 | 28/09/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2367 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2133 | 02/10/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2368 | Nguyễn Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2134 | 12/10/2015 | TT Vạn Hà, H.Thiệu Hóa |
2369 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2137 | 12/10/2015 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
2370 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2138 | 12/10/2015 | Cẩm Phong, Cẩm thủy |
2371 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2139 | 12/10/2015 | Cẩm Châu , Cẩm Thủy |
2372 | Trương Thị Liên | 01/01/1957 | TCD | 2140 | 12/10/2015 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoaa. |
2373 | Nguyễn Văn chính | 01/01/1990 | TCD | 2141 | 12/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2374 | Hoàng ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 2143 | 12/10/2015 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
2375 | Lê Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2144 | 12/10/2015 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
2376 | Lương Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 2145 | 12/10/2015 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2377 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2146 | 12/10/2015 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
2378 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2147 | 12/10/2015 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2379 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2148 | 12/10/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2380 | Đỗ Thị AnhThảo | 01/01/1990 | TCD | 2149 | 12/10/2015 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
2381 | Đoàn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2150 | 12/10/2015 | Quảng Cát, TP.Thanh Hóa |
2382 | Lê Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2154 | 12/10/2015 | Quảng Minh, Quảng Xương |
2383 | Dương ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2155 | 12/10/2015 | Quảng Lợi, Quảng Xương |
2384 | Cao Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2156 | 12/10/2015 | Tượng Sơn, Nông Cống |
2385 | Nguyễn VănTài | 01/01/1990 | TCD | 2159 | 16/10/2015 | ĐÔng Tân, TPTH |
2386 | Trương ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2160 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2387 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2161 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2388 | Vũ ThanhThủy | 01/01/1990 | TCD | 2162 | 16/10/2015 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
2389 | Lê Thị Ngà | 01/01/1990 | CĐ D | 2164 | 21/10/2015 | Nguyễn Trãi, TPTH |
2390 | Vũ ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2165 | 21/10/2015 | P.Lam Sơn, TPTH |
2391 | Lê Thị Vân | 26/6/1977 | Đại học dược | 2166 | 21/10/2015 | P.Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
2392 | Lê Thị Linh | 01/01/1990 | TCD | 2167 | 21/10/2015 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2393 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2168 | 21/10/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
2394 | Phạm Thị Vui | 01/01/1990 | TCD | 2169 | 21/10/2015 | Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
2395 | Lê Thị Khuyên | 01/01/1990 | TCD | 2170 | 21/10/2015 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
2396 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2171 | 26/10/2015 | Nam Tiến, Quan Hóa |
2397 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 2172 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2398 | Lê Hồng Ngọc | 01/01/1990 | TCD | 2173 | 26/10/2015 | Xuân Phú, Như Thanh |
2399 | Lò ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2174 | 26/10/2015 | Nam Đông, Quan Hóa |
2400 | Tống Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2175 | 26/10/2015 | Hồi Xuân, Quan Hóa |