Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2121 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1822 | 29/06/2015 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
2122 | Trịnh Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 1824 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2123 | Nguyễn ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 1825 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2124 | Lê Ngọc Thanh | 01/01/1990 | Đại học dược | 1826 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2125 | Ng Thị ThúyHà | 01/01/1990 | TCD | 1827 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2126 | Ng Thị TuyếtMai | 01/01/1990 | TCD | 1830 | 29/06/2015 | TT huyện Hậu Lộc |
2127 | Lê ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1832 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2128 | Lê ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1833 | 10/07/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2129 | Trương Thị Phong | 01/01/1990 | TCD | 1834 | 10/07/2015 | Quảng Ninh, Q.Xương |
2130 | Văn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1835 | 10/07/2015 | Quảng Trạch, Q.Xương |
2131 | Trần ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1836 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2132 | Lê thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1837 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2133 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 1838 | 10/07/2015 | Quảng Thái, Q.Xương |
2134 | Đỗ ThịTuyển | 01/01/1990 | TCD | 1840 | 10/07/2015 | P.Đông Hải, TPTH |
2135 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1841 | 10/07/2015 | xã Quảng Tâm,TPTH |
2136 | Lê năngSơn | 01/01/1990 | TCD | 1843 | 10/07/2015 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
2137 | Lê thịHiếu | 01/01/1990 | TCD | 1844 | 10/07/2015 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2138 | Âu Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1845 | 10/07/2015 | Bãi Trành, Như Xuân |
2139 | Lê Văn Vũ | 01/01/1990 | TCD | 1846 | 10/07/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2140 | Hoàng KimPhụng | 01/01/1990 | TCD | 1847 | 10/07/2015 | TT huyện Thọ Xuân |
2141 | Vũ Thị Linh | 01/01/1990 | CĐD | 1850 | 10/07/2015 | Quảng Chính, Q.Xương |
2142 | Lê Thi NgọcTrâm | 01/01/1990 | TCD | 1851 | 10/07/2015 | Đông Hương, TPTH |
2143 | Nguyễn ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 1852 | 10/07/2015 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2144 | Lê ThếÁ | 01/01/1990 | TCD | 1853 | 15/07/2015 | Đông Anh, Đông Sơn |
2145 | NguyễnThị BảoChâu | 01/01/1990 | TCD | 1854 | 15/07/2015 | Đông Quang, Đông Sơn |
2146 | Vũ Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1855 | 15/07/2015 | Đông Yên, Đông Sơn |
2147 | Doãn Thị ngo | 01/01/1990 | TCD | 1856 | 15/07/2015 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2148 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1857 | 15/07/2015 | Đông Minh, Đông Sơn |
2149 | Lê ThiPhương | 01/01/1990 | TCD | 1858 | 15/07/2015 | Lương Trung, bá Thước |
2150 | Trần ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1859 | 15/07/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2151 | Ng Thị HươngGiang | 01/01/1990 | TCD | 1860 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2152 | Bùi Thị Hợp | 01/01/1990 | CĐD | 1861 | 15/07/2015 | Thành Long, Th.Thành |
2153 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 1863 | 15/07/2015 | Thành Yên, Th.Thành |
2154 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1864 | 15/07/2015 | Ngọc Trạo,Th.Thành |
2155 | Nguyễn VănTúy | 01/01/1990 | TCD | 1865 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2156 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1866 | 15/07/2015 | Thạch Long, Th.Thành |
2157 | Phan thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1867 | 15/07/2015 | Thạch Cẩm, Th.Thành |
2158 | Lê MinhThiện | 01/01/1990 | TCD | 1868 | 15/07/2015 | Thạch Long, Th.Thành |
2159 | Nguyễn Văn Thiều | 01/01/1990 | TCD | 1870 | 15/07/2015 | Thành Mỹ, Th.Thành |
2160 | Lương Thịnhung | 01/01/1990 | TCD | 1871 | 15/07/2015 | Thạch Bình, Th.Thành |