Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2081 | Ng.Thị ChâuLoan | 01/01/1990 | TCD | 1771 | 16/06/2015 | Đông Lĩnh, TPTH |
2082 | Đặng ThịLen | 01/01/1990 | TCD | 1772 | 16/06/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2083 | Cao thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1773 | 16/06/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2084 | Lê thị TuyếtThanh | 01/01/1990 | TCD | 1774 | 16/06/2015 | TT Vĩnh Lộc,H.Vĩnh Lộc |
2085 | Đoàn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1776 | 16/06/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2086 | Mai VănThức | 01/01/1990 | TCD | 1777 | 16/06/2015 | Nga Trường, Nga Sơn |
2087 | Dương ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1778 | 16/06/2015 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2088 | Phạm thịThùy | 01/01/1990 | TCD | 1779 | 16/06/2015 | Nga Phú, Nga Sơn |
2089 | Mai ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 1780 | 16/06/2015 | Nga Mỹ, Nga Sơn |
2090 | Mai thịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1781 | 16/06/2015 | Nga Văn, Nga Sơn |
2091 | Trịnh Thanh Thái | 01/01/1990 | TCD | 1782 | 16/06/2015 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2092 | Hoàng Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1783 | 16/06/2015 | P.Đông Hải, TPTH |
2093 | Cao thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 1786 | 16/06/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia |
2094 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1788 | 16/06/2015 | Q. Châu,Q. Xương |
2095 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1789 | 16/06/2015 | Q.Ngọc,Q.xương |
2096 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1790 | 16/06/2015 | TT huyện Q.Xương |
2097 | Tống TrầnDũng | 01/01/1990 | TCD | 1792 | 23/06/2015 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2098 | Nguyễn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1793 | 23/06/2015 | Triệu thành, Triệu Sơn |
2099 | Cao thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1794 | 23/06/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2100 | Trịnh Đứcmạnh | 01/01/1990 | TCD | 1795 | 23/06/2015 | Định Hưng, Yên Định |
2101 | Trịnh ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1796 | 23/06/2015 | Lộc tân, Hậu Lộc |
2102 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1797 | 23/06/2015 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2103 | Trịnh ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 1798 | 23/06/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2104 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1799 | 23/06/2015 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2105 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1802 | 29/06/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2106 | Ng. Thị ThuHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1804 | 29/06/2015 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
2107 | Lã VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1805 | 29/06/2015 | TT huyện Ngọc lặc |
2108 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1808 | 29/06/2015 | TT Sao Vàng, Th.Xuân |
2109 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1809 | 29/06/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2110 | Ngô ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1810 | 29/06/2015 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2111 | Phạm MinhKhoa | 01/01/1990 | TCD | 1811 | 29/06/2015 | Quảng Phú, Thọ Xuân |
2112 | Lê ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1812 | 29/06/2015 | Thiệu Giang, Th.Hóa |
2113 | Lê ThịHoài | 01/01/1990 | TCD | 1813 | 29/06/2015 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa |
2114 | Trịnh Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1814 | 29/06/2015 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
2115 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1815 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2116 | Dương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1816 | 29/06/2015 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2117 | Trần ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 1818 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2118 | Lê Thịyến | 01/01/1990 | TCD | 1819 | 29/06/2015 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
2119 | Trần QuangBách | 01/01/1990 | TCD | 1820 | 29/06/2015 | Thiệu Công, T.Hóa |
2120 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1821 | 29/06/2015 | Thiệu Chính, Th. Hóa |