Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2041 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | DSTH | 1721 | 29/05/2015 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
2042 | Hoàng thị Cẩm Vân | 01/01/1990 | DSTH | 1722 | 29/05/2015 | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc |
2043 | Trịnh Văn Kim | 01/01/1990 | DSTH | 1723 | 29/05/2015 | Vĩnh Minh, VĨnh Lộc |
2044 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | DSTH | 1724 | 29/05/2015 | VĨnh Thành, VĨnh Lộc |
2045 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | DSTH | 1725 | 29/05/2015 | VĨnh Thành, VĨnh Lộc |
2046 | Tạ Thị Thuyết | 01/01/1990 | DSTH | 1726 | 29/05/2015 | TT huyện Vĩnh Lộc |
2047 | Trịnh ThanhBình | 01/01/1990 | DSTH | 1730 | 29/05/2015 | TT RừngThông,Đ.Sơn |
2048 | Nguyễn QuốcTrọng | 01/01/1990 | DSTH | 1728 | 29/05/2015 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
2049 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | DSTH | 1729 | 29/05/2015 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
2050 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | Sơ cấp | 1732 | 29/05/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2051 | Lê ThịĐàm | 01/01/1990 | Sơ cấp | 1731 | 29/05/2015 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
2052 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 1734 | 04/06/2015 | P.Quảng Thành, TPTH |
2053 | Lê Thị MinhPhượng | 01/01/1990 | TCD | 1736 | 04/06/2015 | Quảng Thạch, Q.Xương |
2054 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1737 | 04/06/2015 | Quảng Nham,Q.Xương |
2055 | Đầu ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 1738 | 04/06/2015 | Quảng Khê, Q.Xương |
2056 | Ngô Quang Sót | 01/01/1990 | DSCĐ | 1739 | 04/06/2015 | Quảng Khê, Q.Xương |
2057 | Mai ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 1740 | 04/06/2015 | Nga Mỹ, Nga Sơn |
2058 | Vũ HoàngSơn | 01/01/1990 | TCD | 1741 | 04/06/2015 | TT huyện Nga Sơn |
2059 | Viên ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1742 | 04/06/2015 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2060 | Phạm Thị Huyền Trang | 16/6/1986 | Cao đẳng dược | 1743 | 28/7/2020 | Phường Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2061 | Lã Xuân Phúc | 01/01/1990 | CĐD | 1744 | 04/06/2015 | P.Trường Thi,TPTH |
2062 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1745 | 04/06/2015 | Đông Phú, Đông Sơn |
2063 | Nguyễn thịNga | 01/01/1990 | TCD | 1746 | 04/06/2015 | Luận Thành, Th Xuân |
2064 | Đỗ ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1747 | 04/06/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2065 | Vũ HùngMai | 01/01/1990 | TCD | 1749 | 09/06/2015 | P.Ba Đình, TPTH |
2066 | Vũ HươngLan | 01/01/1990 | TCD | 1750 | 09/06/2015 | P.Tân Sơn,TPTH |
2067 | Ninh ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1754 | 09/06/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2068 | Đỗ XuânTrường | 01/01/1990 | TCD | 1755 | 09/06/2015 | Quảng Phú, Q.Xương |
2069 | Phan ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1756 | 09/06/2015 | Xuân phong, Thọ Xuân |
2070 | Lê ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 1757 | 09/06/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2071 | Lê Thị Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 1758 | 09/06/2015 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
2072 | Mai ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 1759 | 09/06/2015 | Quảng Thịnh,TPTH |
2073 | Phạm ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1760 | 09/06/2015 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
2074 | Lê ThịVinh | 01/01/1990 | TCD | 1761 | 09/06/2015 | P.Nam Ngạn, TPTH |
2075 | Trần ĐÌnhTấn | 01/01/1990 | TCD | 1763 | 09/06/2015 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
2076 | Lang Thị Bé | 01/01/1990 | TCD | 1764 | 09/06/2015 | Châu Quỳ, Nghệ An |
2077 | Hoàng Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1766 | 09/06/2015 | TT huyện Cẩm Thủy |
2078 | Lương ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1767 | 09/06/2015 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
2079 | Trịnh ĐìnhHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1768 | 09/06/2015 | Bình Lương, Như Xuân |
2080 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1769 | 09/06/2015 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn |