TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2041 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1797 | 23/06/2015 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2042 | Trịnh Thị Chiến | 20/12/1981 | Dược sĩ trung học | 1798/TH-CCHND | 23/06/2015 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2043 | Lê Thị Huyền | 15/5/1979 | Dược sĩ trung học | 1799/TH-CCHND | 23/06/2015 | xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc |
2044 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1802 | 29/06/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2045 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 23/11/1983 | Dược sĩ trung học | 1804/TH-CCHND | 29/06/2015 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2046 | Lã VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1805 | 29/06/2015 | TT huyện Ngọc lặc |
2047 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1808 | 29/06/2015 | TT Sao Vàng, Th.Xuân |
2048 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1809 | 29/06/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2049 | Ngô ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1810 | 29/06/2015 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2050 | Phạm MinhKhoa | 01/01/1990 | TCD | 1811 | 29/06/2015 | Quảng Phú, Thọ Xuân |
2051 | Lê ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1812 | 29/06/2015 | Thiệu Giang, Th.Hóa |
2052 | Lê ThịHoài | 01/01/1990 | TCD | 1813 | 29/06/2015 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa |
2053 | Trịnh Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1814 | 29/06/2015 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
2054 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1815 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2055 | Dương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1816 | 29/06/2015 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2056 | Trần ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 1818 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2057 | Lê Thịyến | 01/01/1990 | TCD | 1819 | 29/06/2015 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
2058 | Trần QuangBách | 01/01/1990 | TCD | 1820 | 29/06/2015 | Thiệu Công, T.Hóa |
2059 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1821 | 29/06/2015 | Thiệu Chính, Th. Hóa |
2060 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1822 | 29/06/2015 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
2061 | Trịnh Thị Liên | 20/9/1972 | Đại học Dược | 1824/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2015 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2062 | Nguyễn ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 1825 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2063 | Lê Ngọc Thanh | 03/3/1977 | Đại học dược | 1826/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2015 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2064 | Ng Thị ThúyHà | 01/01/1990 | TCD | 1827 | 29/06/2015 | TT Triệu Sơn, Th.Hóa |
2065 | Ng Thị TuyếtMai | 01/01/1990 | TCD | 1830 | 29/06/2015 | TT huyện Hậu Lộc |
2066 | Lê ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1832 | 29/06/2015 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2067 | Lê Thị Thanh | 13/3/1984 | Đại học Dược | 1833/CCHN-D-SYT-TH | 10/07/2015 | phường Quảng Vinh, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2068 | Trương Thị Phong | 01/01/1990 | TCD | 1834 | 10/07/2015 | Quảng Ninh, Q.Xương |
2069 | Văn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1835 | 10/07/2015 | Quảng Trạch, Q.Xương |
2070 | Trần ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1836 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2071 | Lê thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1837 | 10/07/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2072 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 1838 | 10/07/2015 | Quảng Thái, Q.Xương |
2073 | Đỗ Thị Tuyển | 02/5/1990 | Cao đẳng Dược | 1840/CCHN-D-SYT-TH | 10/07/2015 | P.Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2074 | Nguyễn Thị Huyền | 08/5/1964 | Dược sĩ trung học | 1841/TH-CCHND | 10/07/2015 | xã Quảng Tâm,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2075 | Lê năngSơn | 01/01/1990 | TCD | 1843 | 10/07/2015 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
2076 | Lê thịHiếu | 01/01/1990 | TCD | 1844 | 10/07/2015 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2077 | Âu Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1845 | 10/07/2015 | Bãi Trành, Như Xuân |
2078 | Lê Văn Vũ | 14/11/1984 | Dược sĩ đại học | 1846/TH-CCHND | 10/07/2015 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
2079 | Vũ Thị Linh | 01/01/1990 | CĐD | 1850 | 10/07/2015 | Quảng Chính, Q.Xương |
2080 | Lê Thi Ngọc Trâm | 04/12/1991 | Dược sĩ trung học | 1851/TH-CCHND | 10/07/2015 | phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |