Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2001 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1667 | 23/04/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
2002 | Trần ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1668 | 24/04/2015 | Mường Lát, Thanh Hóa |
2003 | Trịnh ThịPhú | 01/01/1990 | TCD | 1669 | 07/05/2015 | Đông Vinh, TPTH |
2004 | Phạm ThịQuý | 01/01/1990 | TCD | 1670 | 07/05/2015 | Nga Văn, Nga Sơn |
2005 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1671 | 07/05/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2006 | Ngô Xuân Nam | 01/01/1990 | TCD | 1672 | 07/05/2015 | Đông Vệ, TPTH |
2007 | Đỗ ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1673 | 07/05/2015 | Thành Văn, T.Thành |
2008 | Lương Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1674 | 07/05/2015 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2009 | Hà Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1675 | 07/05/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2010 | Lê Thị Xuyến | 01/01/1990 | TCD | 1676 | 07/05/2015 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
2011 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1677 | 07/05/2015 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
2012 | Trịnh ThịTưởng | 01/01/1990 | DSTH | 1683 | 07/05/2015 | Mai Lâm, TĨnh Gia |
2013 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | DSCĐ | 1688 | 11/05/2015 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
2014 | Lê HồngTư | 01/01/1990 | DSTH | 1689 | 22/05/2015 | Minh Khôi, NÔng Cống |
2015 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | DSTH | 1690 | 22/05/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
2016 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1990 | DSTH | 1691 | 22/05/2015 | Yên Thọ, Như Thanh |
2017 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | DSTH | 1692 | 22/05/2015 | Trường Giang, N.Cống |
2018 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | DSTH | 1693 | 22/05/2015 | Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
2019 | Nguyễn ThịSáng | 01/01/1990 | DSTH | 1694 | 22/05/2015 | Nga Hải, Nga Sơn |
2020 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | DSTH | 1695 | 22/05/2015 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
2021 | Nguyễn ĐứcThuận | 01/01/1972 | DSTH | 1696 | 22/05/2015 | Nga Thiệu, Nga Sơn |
2022 | Mai THịLĩnh | 01/01/1990 | DSTH | 1697 | 22/05/2015 | Nga An, Nga Sơn |
2023 | Mai Văn Tiến | 01/01/1990 | DSTH | 1698 | 22/05/2015 | Nga Trung, Nga Sơn |
2024 | Vũ ThịHải | 01/01/1990 | DSTH | 1699 | 22/05/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
2025 | Trịnh ThịLinh | 01/01/1990 | DSTH | 1703 | 22/05/2015 | P.Đông Thọ,TPTH |
2026 | Bùi Thị Tuyết Lan | 01/01/1990 | DSTH | 1704 | 22/05/2015 | P.Đông Thọ,TPTH |
2027 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | DSTH | 1705 | 22/05/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2028 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | DSTH | 1706 | 22/05/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2029 | Đào ThịTâm | 01/01/1990 | DSTH | 1707 | 22/05/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2030 | Lưu VũTuấn | 01/01/1990 | DSTH | 1708 | 22/05/2015 | P.Đông Sơn, TPTH |
2031 | Vũ ThịHuệ | 01/01/1990 | DSTH | 1709 | 22/05/2015 | Hoằng Thịnh, H.Hóa |
2032 | Lại ThịQuyên | 01/01/1990 | DSTH | 1711 | 29/05/2015 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2033 | TrươngTh KimChi | 01/01/1990 | DSTH | 1712 | 29/05/2015 | Hoằng Phong, H.Hóa |
2034 | Trương ThịSơn | 01/01/1990 | DSTH | 1714 | 29/05/2015 | Ngọc Sơn, Ngọc Lặc |
2035 | Lê ThịQuế | 01/01/1990 | DSTH | 1715 | 29/05/2015 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2036 | Lê ThịTuyết | 01/01/1989 | DSTH | 1716 | 29/05/2015 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2037 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | DSTH | 1717 | 29/05/2015 | Quang Trung, Ng.Lặc |
2038 | Trịnh thịBích | 01/01/1990 | DSTH | 1718 | 29/05/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
2039 | Phạm BáchTâm | 01/01/1990 | DSTH | 1719 | 29/05/2015 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
2040 | Hoàng Thị Hồng | 01/01/1990 | DSTH | 1720 | 29/05/2015 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |