Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1961 | Phạm Thị Kim Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1610 | 12/03/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1962 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1612 | 20/03/2015 | P.Lam Sơn, TPTH |
1963 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1614 | 20/03/2015 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
1964 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1615 | 20/03/2015 | Tân Phú, Lang Chánh |
1965 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1617 | 20/03/2015 | Trường Sơn, N.Cống |
1966 | Trần Minh Sơn | 01/01/1983 | ĐH dược | 1618 | 20/03/2015 | Rừng Thông, Đ. Sơn |
1967 | Lê ThịChi | 01/01/1990 | TCD | 1619 | 20/03/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
1968 | Vũ ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 1620 | 20/03/2015 | Vạn Thắng, N.Cống |
1969 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1621 | 20/03/2015 | Quảng Hòa, Q.Xương |
1970 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1622 | 20/03/2015 | Q.Trường, Q.Xương |
1971 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1623 | 20/03/2015 | Hoằng Lộc, H.Hóa |
1972 | Nguyễn ThịNinh | 01/01/1990 | TCD | 1625 | 20/03/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
1973 | Phạm VănNam | 01/01/1990 | TCD | 1627 | 02/04/2015 | Thành Tân, Th. Thành |
1974 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1628 | 02/04/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
1975 | Phạm Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1629 | 02/04/2015 | Hoaằng Kim, H.Hóa |
1976 | Lê DũngĐức | 01/01/1990 | TCD | 1630 | 02/04/2015 | Trung Thành, Nông Cống |
1977 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1631 | 02/04/2015 | Hoàng Giang, N.Cống |
1978 | Nguyễn ThịTiến | 01/01/1990 | TCD | 1632 | 02/04/2015 | P. Lam Sơn, TPTH |
1979 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 1633 | 02/04/2015 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
1980 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1634 | 02/04/2015 | Hoằng Quang,TPTH |
1981 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1635 | 02/04/2015 | Quảng Phú, TPTH |
1982 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1636 | 02/04/2015 | Hải Hà, hà Trung |
1983 | Hà ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1637 | 02/04/2015 | Vạn Thắng, N.Cống |
1984 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1638 | 06/04/2015 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
1985 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1639 | 06/04/2015 | Hợp Tiến, Triệu Sơn |
1986 | Ng. Thị BíchDiệp | 01/01/1990 | TCD | 1640 | 06/04/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1987 | Ng.Thị DiệpHồng | 01/01/1990 | TCD | 1643 | 06/04/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1988 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1650 | 13/04/2015 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
1989 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1651 | 13/04/2015 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
1990 | Lê Trọng Hùng | 01/01/1959 | TCD | 1652 | 13/04/2015 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
1991 | Nguyễn ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 1653 | 20/04/2015 | P.ĐÔng Cương,TPTH |
1992 | Vũ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1654 | 20/04/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
1993 | Lê Thị NgọcQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1655 | 20/04/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
1994 | Cao Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1656 | 20/04/2015 | Hoằng Đức, H.Hóa |
1995 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1657 | 20/04/2015 | Hoằng Sơn, H. Hóa |
1996 | Tống ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1658 | 20/04/2015 | Thiệu Nguyên, Th.Hóa |
1997 | Dương thịHuệ | 01/01/1990 | CĐD | 1659 | 20/04/2015 | Thiệu Dương, Th.Hóa |
1998 | Phan ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1661 | 20/04/2015 | huyện Đông Sơn,TH |
1999 | Tô Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1664 | 23/04/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
2000 | Đào ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 1665 | 23/04/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |