TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1921 | Lê DũngĐức | 01/01/1990 | TCD | 1630 | 02/04/2015 | Trung Thành, Nông Cống |
1922 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1631 | 02/04/2015 | Hoàng Giang, N.Cống |
1923 | Nguyễn ThịTiến | 01/01/1990 | TCD | 1632 | 02/04/2015 | P. Lam Sơn, TPTH |
1924 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 1633 | 02/04/2015 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
1925 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1634 | 02/04/2015 | Hoằng Quang,TPTH |
1926 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1635 | 02/04/2015 | Quảng Phú, TPTH |
1927 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1636 | 02/04/2015 | Hải Hà, hà Trung |
1928 | Hà ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1637 | 02/04/2015 | Vạn Thắng, N.Cống |
1929 | Trịnh Thị Hoa | 20/5/1991 | Dược sĩ trung học | 1638/TH-CCHND | 06/04/2015 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1930 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1639 | 06/04/2015 | Hợp Tiến, Triệu Sơn |
1931 | Nguyễn Thị Diệp Hồng | 24/02/1974 | Dược sĩ trung học | 1643/TH-CCHND | 06/04/2015 | phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1932 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1650 | 13/04/2015 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
1933 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1651 | 13/04/2015 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
1934 | Lê Trọng Hùng | 05/5/1959 | Dược sĩ đại học | 1652/TH-CCHND | 16/04/2015 | phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1935 | Nguyễn Thị Thuận | 09/02/1991 | Dược sĩ trung học | 1653/TH-CCHND | 20/04/2015 | phường Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1936 | Vũ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1654 | 20/04/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
1937 | Lê Thị NgọcQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1655 | 20/04/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
1938 | Cao Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1656 | 20/04/2015 | Hoằng Đức, H.Hóa |
1939 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1657 | 20/04/2015 | Hoằng Sơn, H. Hóa |
1940 | Tống ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1658 | 20/04/2015 | Thiệu Nguyên, Th.Hóa |
1941 | Phan ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1661 | 20/04/2015 | huyện Đông Sơn,TH |
1942 | Tô Thị Huyền | 10/02/1992 | Dược sĩ trung học | 1664/TH-CCHND | 23/04/2015 | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1943 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1667 | 23/04/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
1944 | Trần ThịHạnh | 04/3/1988 | Cao đẳng Dược | 1668/CCHN-D-SYT-TH | 24/04/2015 | TT Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
1945 | Trịnh Thị Phú | 07/9/1988 | Dược sĩ trung học | 1669/TH-CCHND | 07/05/2015 | xã Đông Vinh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1946 | Phạm Thị Quý | 10/8/1989 | Dược sĩ trung học | 1670/TH-CCHND | 07/05/2015 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1947 | Lê Thị Huệ | 26/7/1990 | Dược sĩ trung học | 1671/TH-CCHND | 07/05/2015 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1948 | Đỗ Thị Huệ | 28/4/1985 | Dược sĩ trung học | 1673/TH-CCHND | 07/05/2015 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1949 | Lương Thị Thu | 22/3/1980 | Dược sĩ trung học | 1674/TH-CCHND | 07/05/2015 | xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1950 | Hà Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1675 | 07/05/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
1951 | Lê Thị Xuyến | 01/01/1990 | TCD | 1676 | 07/05/2015 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
1952 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1677 | 07/05/2015 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
1953 | Trịnh Thị Tưởng | 07/10/1987 | Cao đẳng Dược | 1683/CCHN-D-SYT-TH | 07/05/2015 | phường Mai Lâm, TĨX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1954 | Lê Thị Hường | 25/5/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 1688/TH-CCHND | 15/05/2015 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1955 | Lê HồngTư | 01/01/1990 | DSTH | 1689 | 22/05/2015 | Minh Khôi, NÔng Cống |
1956 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | DSTH | 1690 | 22/05/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
1957 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1990 | DSTH | 1691 | 22/05/2015 | Yên Thọ, Như Thanh |
1958 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | DSTH | 1692 | 22/05/2015 | Trường Giang, N.Cống |
1959 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | DSTH | 1693 | 22/05/2015 | Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
1960 | Nguyễn ThịSáng | 01/01/1990 | DSTH | 1694 | 22/05/2015 | Nga Hải, Nga Sơn |