Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1921 | thiều Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 1556 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1922 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 1557 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1923 | Vũ MạnhCường | 01/01/1990 | SC dược | 1558 | 09/02/2015 | Quan Hóa, Thanh Hóa |
1924 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1562 | 09/02/2015 | Thiệu Khánh, TPTH |
1925 | Ngô Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1564 | 06/03/2015 | Quảng Trạch,Q. Xương |
1926 | Lê Doãn Hải | 01/01/1990 | TCD | 1565 | 06/03/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
1927 | Nguyễn Thị Trà Giang | 19/5/1974 | Đại học dược | 1566 | 06/03/2015 | P.Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
1928 | Mai ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1567 | 06/03/2015 | Hà Tiến, Hà Trung |
1929 | Hán Thị HoaLài | 01/01/1990 | TCD | 1568 | 06/03/2015 | Hà Lâm, Hà Trung |
1930 | Trịnh Việt Phùng | 01/01/1990 | TCD | 1569 | 06/03/2015 | Hà Dương, Hà Trung |
1931 | Dương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1570 | 06/03/2015 | Hà Vinh, Hà Trung |
1932 | Nguyễn ThànhLong | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1571 | 06/03/2015 | TT huyện hà Trung |
1933 | Lê Thị ThuPhương | 01/01/1990 | C ĐDược | 1572 | 06/03/2015 | Hà Lai, Hà Trung |
1934 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1573 | 06/03/2015 | Hà Châu, Hà Trung |
1935 | Tống Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 1574 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1936 | Nguyeễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1575 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1937 | Tống Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1576 | 06/03/2015 | Hà Bắc, Hà Trung |
1938 | Nguyeễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1577 | 06/03/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
1939 | Ngô Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1578 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1940 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1579 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1941 | Vi ThịChâu | 01/01/1990 | TCD | 1580 | 06/03/2015 | Hà Phú, Hà Trung |
1942 | Nguyeễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1581 | 06/03/2015 | Hà Long, Hà Trung |
1943 | Nguyeễn ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1582 | 06/03/2015 | Hà Long, Hà Trung |
1944 | Lê Thị MinhThùy | 01/01/1990 | TCD | 1583 | 06/03/2015 | Hà NGọc, Hà Trung |
1945 | NguyễnLiên | 01/01/1990 | TCD | 1585 | 06/03/2015 | Hà Ninh, Hà Trung |
1946 | Hoàng Th BíchHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1590 | 12/03/2015 | P.Đông Thọ, TPTH |
1947 | Lê Thị HàDung | 01/01/1990 | TCD | 1591 | 12/03/2015 | P.ĐÔng Vệ, TPTH |
1948 | Hoàng Thị Đức | 01/01/1990 | TCD | 1592 | 12/03/2015 | P.Nam Ngạn,TPTH |
1949 | Lê Thúy Thế | 01/01/1990 | TCD | 1593 | 12/03/2015 | P.Nam Ngạn,TPTH |
1950 | Lê Thị Hải Dung | 01/01/1990 | TCD | 1595 | 12/03/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
1951 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1597 | 12/03/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
1952 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/1990 | TCD | 1598 | 12/03/2015 | Anh Sơn, Tĩnh Gia |
1953 | Lê Thị PhươngHoa | 01/01/1990 | TCD | 1599 | 12/03/2015 | P. Đông Vệ, TPTH |
1954 | Nguyễn ThịMận | 01/01/1990 | TCD | 1600 | 12/03/2015 | P.Điện biên, TPTH |
1955 | Vũ ThịNhu | 01/01/1990 | TCD | 1601 | 12/03/2015 | P.Q.Thắng, TPTH |
1956 | Vũ ÁnhNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 1603 | 12/03/2015 | Quảng Xương, TH |
1957 | Ngô Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 1604 | 12/03/2015 | Quảng Thắng, TPTH |
1958 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1606 | 12/03/2015 | Nông Cống, Th.Hóa |
1959 | Tạ Thị AnhĐào | 01/01/1990 | TCD | 1607 | 12/03/2015 | P.Ba ĐÌnh, TPTH |
1960 | Ng. Thị TuýetNhung | 01/01/1990 | TCD | 1609 | 12/03/2015 | P.Trường Thi, TPTH |