Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1881 | Mai thịThương | 01/01/1990 | TCD | 1508 | 12/01/2015 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
1882 | Hà Văn Tinh | 01/01/1990 | TCD | 1509 | 12/01/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1883 | Nguyễn ThịHịa | 01/01/1990 | TCD | 1510 | 12/01/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
1884 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1513 | 12/01/2015 | Phú Yên, Thọ Xuân |
1885 | Nguyễn VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1514 | 12/01/2015 | Xuân Phú, Thọ Xuân |
1886 | Trần ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1515 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1887 | Trịnh ThịTịnh | 01/01/1990 | TCD | 1516 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1888 | Ngô Duy Nguyện | 01/01/1990 | TCD | 1517 | 12/01/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1889 | Hà ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1518 | 12/01/2015 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1890 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1519 | 12/01/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
1891 | Trần Thị ThúyHằng | 01/01/1990 | C Đ Dược | 1520 | 12/01/2015 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1892 | Lê HùngXuân | 01/01/1990 | TCD | 1521 | 12/01/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
1893 | Lê Đình Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1523 | 12/01/2015 | Yên Hùng, Yên Định |
1894 | Trịnh Thị Hằng | 01/01/1990 | T C Dược | 1524 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1895 | Nguyễn thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1525 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1896 | Ngô Thị Thơm | 01/01/1990 | T C Dược | 1526 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1897 | Nguyễn ThịNụ | 01/01/1990 | TCD | 1527 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1898 | Võ Thanh Vinh | 01/01/1990 | T C Dược | 1528 | 19/01/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
1899 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | CĐDược | 1531 | 09/02/2015 | Định Bình, yên ĐỊnh |
1900 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1533 | 09/02/2015 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
1901 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1534 | 09/02/2015 | TT Triệu Sơn |
1902 | Trần Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 1535 | 09/02/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1903 | Lê Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 1536 | 09/02/2015 | Xuân Hòa, Như Xuân |
1904 | Vũ ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1537 | 09/02/2015 | Quảng Trung, Q.Xương |
1905 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1538 | 09/02/2015 | Quảng Cát, TPTH |
1906 | Lê Thị Nhân | 01/01/1990 | TCD | 1539 | 09/02/2015 | Quảng Lĩnh, Q.Xương |
1907 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 1540 | 09/02/2015 | Quảng Tân, Q.Xương |
1908 | Phạm Thị Diệp | 02/02/1987 | Đại học dược | 1541 | 09/02/2015 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1909 | Ngô Văn Bình | 01/01/1990 | TCD | 1542 | 09/02/2015 | |
1910 | Đinh ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1543 | 09/02/2015 | Quảng Hòa, Q.Xương |
1911 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 1544 | 09/02/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1912 | Trần Hồng Sơn | 01/01/1990 | TCD | 1546 | 09/02/2015 | Thành phố Thanh Hóa |
1913 | Vũ ThịLâm | 01/01/1990 | TCD | 1547 | 09/02/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1914 | Nguyenx ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 1548 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1915 | Lường ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1549 | 09/02/2015 | Ngọc Trạo, TP thanh Hóa |
1916 | Trịnh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1550 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1917 | Lường Văn Trường | 01/01/1990 | TCD | 1552 | 09/02/2015 | P.Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1918 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1553 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1919 | Hồ ThịMai | 01/01/1990 | CĐDược | 1554 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |
1920 | Nguyeễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1555 | 09/02/2015 | Đông Sơn, Thanh Hóa |