Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1841 | Vũ Đức Anh | 01/01/1990 | TCD | 1456 | 15/12/2014 | Thạch Bình, Th.Thành |
1842 | Vi ThanhLâm | 01/01/1990 | TCD | 1457 | 15/12/2014 | Thanh Tân, Như Thanh |
1843 | Phạm ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 1459 | 15/12/2014 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
1844 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1460 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Th. Thành |
1845 | Lê ThanhBình | 01/01/1990 | TCD | 1461 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1846 | Hồ Sỹ Quang | 01/01/1990 | TCD | 1462 | 15/12/2014 | Xuân Lam, Thọ Xuân |
1847 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 1464 | 30/12/2014 | Nguyên BÌnh, Tĩnh Gia |
1848 | Phan Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1465 | 30/12/2014 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
1849 | Vũ DuyHòa | 01/01/1990 | TCD | 1466 | 30/12/2014 | TT Cẩm Thủy,H.Cthủy |
1850 | Ng Thị HươngLinh | 01/01/1990 | TCD | 1467 | 30/12/2014 | P.Phú Sơn, TPTH |
1851 | Cao ThuHằng | 01/01/1990 | TCD | 1468 | 30/12/2014 | Trung Sơn, Sầm Sơn |
1852 | Dương Thị Mùi | 01/01/1990 | TCD | 1470 | 30/12/2014 | P.Đông Sơn, TPTH |
1853 | Đinh ThếThiềm | 01/01/1990 | TCD | 1471 | 30/12/2014 | Th. Công,Thạch Thành |
1854 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1472 | 30/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1855 | Cao Thị Luyến | 01/01/1990 | TCD | 1473 | 30/12/2014 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
1856 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1474 | 30/12/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1857 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1475 | 30/12/2014 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
1858 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 1479 | 30/12/2014 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
1859 | Lê ThịNghị | 01/01/1990 | TCD | 1480 | 30/12/2014 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
1860 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1481 | 30/12/2014 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
1861 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 1482 | 30/12/2014 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
1862 | Trần Thị Phương | 03/01/1985 | TCD | 1483 | 30/12/2014 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
1863 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1484 | 30/12/2014 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1864 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1485 | 30/12/2014 | Xuan Sơn, Thọ Xuân |
1865 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1486 | 30/12/2014 | Hoàng Long, TPTH |
1866 | Nhữ ThịTại | 01/01/1990 | TCD | 1487 | 30/12/2014 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
1867 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1488 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1868 | Nguyễn Văn Thắng | 01/01/1990 | TCD | 1489 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1869 | Đỗ ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1491 | 30/12/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
1870 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1492 | 30/12/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống |
1871 | Đỗ ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1493 | 30/12/2014 | TT Nông Cống, H.Cống |
1872 | Lê thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1494 | 30/12/2014 | Yên Mỹ, Nông Cống |
1873 | Trương Thị Trâm | 01/01/1990 | TCD | 1495 | 30/12/2014 | Công Liêm,Nông Cống |
1874 | Nguyễn Văn Quế | 01/01/1990 | TCD | 1496 | 30/12/2014 | Trường Trung, N.Cống |
1875 | Phạm thị Xuyến | 11/5/1960 | TCD | 1497 | 30/12/2014 | Xuân Du, Như Thanh |
1876 | Nguyễn Ngọc Hùng | 01/01/1990 | TCD | 1501 | 12/01/2015 | Đông Vệ, TPTH |
1877 | Trịnh ThịCộng | 01/01/1990 | TCD | 1504 | 12/01/2015 | Đông Vệ, TPTH |
1878 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1505 | 12/01/2015 | Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1879 | Phạm thịBiên | 01/01/1990 | TCD | 1506 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1880 | Lê ThịHoan | 01/01/1990 | TCD | 1507 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |