Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1801 | Trương Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1412 | 02/12/2014 | Hoằng Phụ, Hoằng Hoa |
1802 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1413 | 02/12/2014 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
1803 | Phạm ThịNgần | 01/01/1990 | CĐD | 1417 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1804 | Nguyễn VănNam | 01/01/1989 | TCD | 1418 | 08/12/2014 | Xuân Khang, Như Thanh |
1805 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1419 | 08/12/2014 | Yên Thọ, Như Thanh |
1806 | Định Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1420 | 08/12/2014 | Thanh tân, Như Thanh |
1807 | Nguyễn Văn Nam | 01/01/1990 | TCD | 1421 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1808 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1422 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1809 | Dương Thị TràMy | 01/01/1990 | TCD | 1423 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1810 | Trần Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1424 | 08/12/2014 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
1811 | NguyễnThi Thu | 01/01/1990 | TCD | 1425 | 08/12/2014 | Cảm Quý, Cẩm Thủy |
1812 | Tạ ThịThư | 01/01/1990 | TCD | 1426 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |
1813 | Phan ThịTươi | 01/01/1990 | TCD | 1427 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |
1814 | Đỗ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1428 | 08/12/2014 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
1815 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 1429 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1816 | Lê thị Hồng Linh | 01/01/1990 | TCD | 1430 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1817 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 1431 | 08/12/2014 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
1818 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 1433 | 08/12/2014 | Đông Hương, .Thanh Hóa |
1819 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | TCD | 1434 | 08/12/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1820 | Phạm Văn Vương | 01/01/1990 | TCD | 1435 | 10/12/2014 | Ngọc lặc, Thanh Hóa |
1821 | Đào ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1436 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Bỉm Sơn |
1822 | Hoàng Văn Chân | 01/01/1990 | TCD | 1437 | 15/12/2014 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1823 | Nguyênc ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1438 | 15/12/2014 | Yên Khương, L.Chánh |
1824 | Trình ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1439 | 15/12/2014 | TT huyện Lang Chánh |
1825 | Nguyễn ThịSinh | 01/01/1990 | TCD | 1440 | 15/12/2014 | Thành Kim, Th.Thành |
1826 | Ngô Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1441 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Th. Thành |
1827 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 1442 | 15/12/2014 | Thành Tâm, Th. Thành |
1828 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1443 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1829 | Vũ ĐÌnh Hải | 01/01/1990 | TCD | 1444 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1830 | NgThị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1445 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1831 | Quách Thị Dâng | 01/9/1986 | Cao đẳng dược | 199 | 15/12/2014 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
1832 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1447 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1833 | Nguyễn Thị Năm | 01/01/1969 | TCD | 1448 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1834 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1449 | 15/12/2014 | Thành Tiến, Th.Thành |
1835 | Lê thịLuật | 01/01/1990 | TCD | 1450 | 15/12/2014 | Thành Yên, Th.Thành |
1836 | Lê thịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1451 | 15/12/2014 | Thành Vinh,Th. Thành |
1837 | Quách ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1452 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |
1838 | Phạm thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1453 | 15/12/2014 | TT Vân Du, Th.Thành |
1839 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1454 | 15/12/2014 | Thành Thọ, Th. Thành |
1840 | Vũ Thị Mão | 01/01/1990 | TCD | 1455 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |