TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1801 | Trần Thị Phương | 05/9/1969 | Dược sĩ trung học | 1483/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1802 | Lê Thị Hoa | 08/2/1961 | Dược sĩ trung học | 1484/TH-CCHND | 30/12/2014 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1803 | Lê Thị Lý | 19/4/1970 | Dược sĩ trung học | 1485/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1804 | Đỗ Thị Thương | 16/5/1990 | Dược sĩ trung học | 1486/TH-CCHND | 30/12/2014 | Hoàng Long, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1805 | Nhữ Thị Tại | 10/10/1989 | Dược sĩ trung học | 1487/TH-CCHND | 30/12/2014 | Hoa Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1806 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1488 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1807 | Nguyễn Văn Thắng | 01/01/1990 | TCD | 1489 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1808 | Đỗ Thị Mai | 20/10/1988 | Dược sĩ trung học | 1491/TH-CCHND | 30/12/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1809 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1492 | 30/12/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống |
1810 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1493 | 30/12/2014 | TT Nông Cống, H.Cống |
1811 | Lê Thị Chung | 07/7/1900 | Dược sĩ trung học | 1494/TH-CCHND | 30/12/2014 | Yên Mỹ, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1812 | Trương Thị Trâm | 01/01/1988 | Dược sĩ trung học | 1495/TH-CCHND | 30/12/2014 | Công Liêm, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1813 | Nguyễn Văn Quế | 01/01/1990 | TCD | 1496 | 30/12/2014 | Trường Trung, N.Cống |
1814 | Phạm thị Xuyến | 11/5/1960 | TCD | 1497 | 30/12/2014 | Xuân Du, Như Thanh |
1815 | Nguyễn Ngọc Hùng | 07/9/1968 | Dược sĩ đại học | 1501/TH-CCHND | 12/01/2015 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1816 | Trịnh Thị Cộng | 15/8/1947 | Dược sĩ trung học | 1504/TH-CCHND | 12/01/2015 | phương Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1817 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1505 | 12/01/2015 | Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1818 | Phạm thịBiên | 01/01/1990 | TCD | 1506 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1819 | Lê ThịHoan | 01/01/1990 | TCD | 1507 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1820 | Mai thịThương | 01/01/1990 | TCD | 1508 | 12/01/2015 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
1821 | Hà Văn Tinh | 01/01/1990 | TCD | 1509 | 12/01/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1822 | Nguyễn ThịHịa | 01/01/1990 | TCD | 1510 | 12/01/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
1823 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1513 | 12/01/2015 | Phú Yên, Thọ Xuân |
1824 | Nguyễn VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1514 | 12/01/2015 | Xuân Phú, Thọ Xuân |
1825 | Trần Thị Thúy | 01/01/1972 | Dược sĩ trung học | 1515/TH-CCHND | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1826 | Trịnh ThịTịnh | 01/01/1990 | TCD | 1516 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1827 | Ngô Duy Nguyện | 01/01/1990 | TCD | 1517 | 12/01/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1828 | Hà ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1518 | 12/01/2015 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1829 | Nguyễn Thị Hà | 29/02/1992 | Dược sĩ trung học | 1519/TH-CCHND | 12/01/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1830 | Trần Thị ThúyHằng | 01/01/1990 | C Đ Dược | 1520 | 12/01/2015 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1831 | Lê HùngXuân | 01/01/1990 | TCD | 1521 | 12/01/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
1832 | Lê Đình Kiên | 16/02/1987 | Dược sĩ trung học | 1523/TH-CCHND | 12/01/2015 | xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1833 | Trịnh Thị Hằng | 01/01/1990 | T C Dược | 1524 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1834 | Nguyễn thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1525 | 19/01/2015 | Định Tường, Yên Định |
1835 | Ngô Thị Thơm | 01/01/1990 | T C Dược | 1526 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1836 | Nguyễn ThịNụ | 01/01/1990 | TCD | 1527 | 19/01/2015 | Định Hòa, Yên Định |
1837 | Võ Thanh Vinh | 20/8/1991 | Dược sĩ trung học | 1528/TH-CCHND | 19/01/2015 | phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1838 | Nguyễn Thị Hoa | 10/8/1991 | Dược sĩ trung học | 1531/TH-CCHND | 09/02/2015 | Định Bình, yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1839 | Đỗ Thị Thương | 07/02/1985 | Dược sĩ trung học | 1533/TH-CCHND | 09/02/2015 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1840 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1534 | 09/02/2015 | TT Triệu Sơn |