TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1801 | Đinh ThếThiềm | 01/01/1990 | TCD | 1471 | 30/12/2014 | Th. Công,Thạch Thành |
1802 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1472 | 30/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1803 | Cao Thị Luyến | 01/01/1990 | TCD | 1473 | 30/12/2014 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
1804 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1474 | 30/12/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1805 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1475 | 30/12/2014 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
1806 | Nguyễn Thị Hồng | 10/10/1982 | Dược sĩ trung học | 1479/TH-CCHND | 30/12/2014 | xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1807 | Lê Thị Nghị | 05/10/1973 | Dược sĩ trung học | 1480/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1808 | Lê Thị Hoa | 18/6/1969 | Dược sĩ trung học | 1481/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Tnanh Hóa |
1809 | Lê Thị Thu | 02/7/1987 | Dược sĩ trung học | 1482/TH-CCHND | 30/12/2014 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1810 | Trần Thị Phương | 05/9/1969 | Dược sĩ trung học | 1483/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1811 | Lê Thị Hoa | 08/2/1961 | Dược sĩ trung học | 1484/TH-CCHND | 30/12/2014 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1812 | Lê Thị Lý | 19/4/1970 | Dược sĩ trung học | 1485/TH-CCHND | 30/12/2014 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1813 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1486 | 30/12/2014 | Hoàng Long, TPTH |
1814 | Nhữ ThịTại | 01/01/1990 | TCD | 1487 | 30/12/2014 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
1815 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 1488 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1816 | Nguyễn Văn Thắng | 01/01/1990 | TCD | 1489 | 30/12/2014 | Hoằng Phượng, HH |
1817 | Đỗ Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1491 | 30/12/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
1818 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 1492 | 30/12/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống |
1819 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1493 | 30/12/2014 | TT Nông Cống, H.Cống |
1820 | Lê thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1494 | 30/12/2014 | Yên Mỹ, Nông Cống |
1821 | Trương Thị Trâm | 01/01/1990 | TCD | 1495 | 30/12/2014 | Công Liêm,Nông Cống |
1822 | Nguyễn Văn Quế | 01/01/1990 | TCD | 1496 | 30/12/2014 | Trường Trung, N.Cống |
1823 | Phạm thị Xuyến | 11/5/1960 | TCD | 1497 | 30/12/2014 | Xuân Du, Như Thanh |
1824 | Nguyễn Ngọc Hùng | 07/9/1968 | Dược sĩ đại học | 1501/TH-CCHND | 12/01/2015 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1825 | Trịnh Thị Cộng | 15/8/1947 | Dược sĩ trung học | 1504/TH-CCHND | 12/01/2015 | phương Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1826 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1505 | 12/01/2015 | Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1827 | Phạm thịBiên | 01/01/1990 | TCD | 1506 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1828 | Lê ThịHoan | 01/01/1990 | TCD | 1507 | 12/01/2015 | TT huyện Triệu Sơn |
1829 | Mai thịThương | 01/01/1990 | TCD | 1508 | 12/01/2015 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
1830 | Hà Văn Tinh | 01/01/1990 | TCD | 1509 | 12/01/2015 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1831 | Nguyễn ThịHịa | 01/01/1990 | TCD | 1510 | 12/01/2015 | Hải Nhân, Tĩnh Gia |
1832 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1513 | 12/01/2015 | Phú Yên, Thọ Xuân |
1833 | Nguyễn VănSơn | 01/01/1990 | TCD | 1514 | 12/01/2015 | Xuân Phú, Thọ Xuân |
1834 | Trần ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1515 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1835 | Trịnh ThịTịnh | 01/01/1990 | TCD | 1516 | 12/01/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
1836 | Ngô Duy Nguyện | 01/01/1990 | TCD | 1517 | 12/01/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1837 | Hà ThịLong | 01/01/1990 | TCD | 1518 | 12/01/2015 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1838 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1519 | 12/01/2015 | Nam Giang, Thọ Xuân |
1839 | Trần Thị ThúyHằng | 01/01/1990 | C Đ Dược | 1520 | 12/01/2015 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1840 | Lê HùngXuân | 01/01/1990 | TCD | 1521 | 12/01/2015 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |