TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1761 | Phan ThịTươi | 01/01/1990 | TCD | 1427 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |
1762 | Đỗ ThịHằng | 01/01/1990 | Trung học dược | 1428 | 08/12/2014 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
1763 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 1429 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1764 | Lê thị Hồng Linh | 01/01/1990 | TCD | 1430 | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy |
1765 | Nguyễn Thị Tú | 01/6/1987 | Cao đẳng Dược | 1431/CCHN-D-SYT-TH | 08/12/2014 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1766 | Lê Thị Ngọc | 05/11/1986 | Dược sĩ trung học | 1433/TH-CCHND | 08/12/2014 | Phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1767 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | TCD | 1434 | 08/12/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1768 | Phạm Văn Vương | 01/01/1990 | TCD | 1435 | 10/12/2014 | Ngọc lặc, Thanh Hóa |
1769 | Đào Thị Huyền | 12/02/1990 | Dược sĩ trung học | 1436/TH-CCHND | 15/12/2014 | Phường Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1770 | Hoàng Văn Chân | 01/01/1990 | TCD | 1437 | 15/12/2014 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1771 | Nguyênc ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1438 | 15/12/2014 | Yên Khương, L.Chánh |
1772 | Trình ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1439 | 15/12/2014 | TT huyện Lang Chánh |
1773 | Nguyễn ThịSinh | 01/01/1990 | TCD | 1440 | 15/12/2014 | Thành Kim, Th.Thành |
1774 | Ngô Thị Tâm | 29/5/1984 | Cao đẳng Dược | 1441/CCHN-D-SYT-TH | 15/12/2014 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1775 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 1442 | 15/12/2014 | Thành Tâm, Th. Thành |
1776 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 1443 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1777 | Vũ ĐÌnh Hải | 01/01/1990 | TCD | 1444 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1778 | NgThị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1445 | 15/12/2014 | Kim Tân, Thạch Thành |
1779 | Quách Thị Dâng | 01/9/1986 | Cao đẳng dược | 199/CCHN-D-SYT-TH | 15/12/2014 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
1780 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1447 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1781 | Nguyễn Thị Năm | 01/01/1969 | TCD | 1448 | 15/12/2014 | Thành Vân, Th. Thành |
1782 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1449 | 15/12/2014 | Thành Tiến, Th.Thành |
1783 | Lê thịLuật | 01/01/1990 | TCD | 1450 | 15/12/2014 | Thành Yên, Th.Thành |
1784 | Lê thịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1451 | 15/12/2014 | Thành Vinh,Th. Thành |
1785 | Quách ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1452 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |
1786 | Phạm Thị Loan | 05/5/1985 | Đại học Dược | 1453/CCHN-D-SYT-TH | 15/12/2014 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1787 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1454 | 15/12/2014 | Thành Thọ, Th. Thành |
1788 | Vũ Thị Mão | 01/01/1990 | TCD | 1455 | 15/12/2014 | Thành Công, Th.Thành |
1789 | Vũ Đức Anh | 01/01/1990 | TCD | 1456 | 15/12/2014 | Thạch Bình, Th.Thành |
1790 | Vi ThanhLâm | 01/01/1990 | TCD | 1457 | 15/12/2014 | Thanh Tân, Như Thanh |
1791 | Phạm Thị Thanh | 25/12/1992 | Dược sĩ trung học | 1459/TH-CCHND | 15/12/2014 | Xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1792 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1460 | 15/12/2014 | Ngọc Trạo, Th. Thành |
1793 | Lê ThanhBình | 01/01/1990 | TCD | 1461 | 15/12/2014 | Thạch Sơn, Th.Thành |
1794 | Hồ Sỹ Quang | 01/01/1990 | TCD | 1462 | 15/12/2014 | Xuân Lam, Thọ Xuân |
1795 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 1464 | 30/12/2014 | Nguyên BÌnh, Tĩnh Gia |
1796 | Phan Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1465 | 30/12/2014 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
1797 | Vũ Duy Hòa | 11/02/1960 | Dược sĩ trung học | 1466/TH-CCHND | 30/12/2014 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1798 | Nguyễn Thị Hương Linh | 02/02/1988 | Dược sĩ trung học | 1467/TH-CCHND | 30/12/2014 | Phường Phú Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1799 | Cao Thu Hằng | 07/11/1987 | Cao đẳng Dược | 1468/CCHND-SYT-TH | 30/12/2014 | Phường Trung Sơn, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1800 | Dương Thị Mùi | 21/5/1957 | Dược sĩ trung học | 1470/TH-CCHND | 30/12/2014 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |