Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1761 | Cầm Trung Thành | 01/01/1990 | TCD | 1367 | 20/11/2014 | Xuân Chinh, Thường Xuân |
1762 | Ngân văn Luật | 01/01/1990 | TCD | 1369 | 20/11/2014 | Lũng Cao, Bá Thước |
1763 | Hà ThịChữ | 01/01/1990 | TCD | 1370 | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1764 | Hà Văn Tướng | 01/01/1990 | TCD | 1371 | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1765 | Hà Thị Thiêu | 01/01/1990 | TCD | 1372 | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1766 | Trịnh XuânĐức | 01/01/1990 | TCD | 1373 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1767 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1374 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1768 | Nghiêm Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1375 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1769 | Nguyễn TuấnNghĩa | 01/01/1990 | TCD | 1376 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1770 | Trương Văn Ba | 01/01/1990 | TCD | 1377 | 20/11/2014 | xã Ái Thượng, Bá Thước |
1771 | Vũ Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1378 | 20/11/2014 | Lương Nội, Bá Thước |
1772 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1379 | 20/11/2014 | Lương Ngoại, Bá Thước |
1773 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1380 | 20/11/2014 | Điền Lư, Bá Thước |
1774 | Hắc ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1381 | 20/11/2014 | Lâm Xa, Bá Thước |
1775 | Trần Thịnga | 01/01/1990 | TCD | 1382 | 20/11/2014 | Thiết Ống, Bá Thước |
1776 | Trương Thị Đào | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1383 | 20/11/2014 | Lương Ngoại, Bá Thước |
1777 | Đỗ ChíThắng | 01/01/1990 | TCD | 1384 | 20/11/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1778 | Lê ThịMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1385 | 20/11/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1779 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1386 | 20/11/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1780 | Phạm văn Ánh | 01/01/1990 | TCD | 1387 | 24/11/2014 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
1781 | Lê ThiHậu | 01/01/1990 | TCD | 1388 | 24/11/2014 | Quảng Châu, Q. Xương |
1782 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1389 | 24/11/2014 | Quảng Bình, Q.Xương |
1783 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1394 | 02/12/2014 | huyện Thiệu Hóa, TH |
1784 | Nguyễn ThịTrì | 01/01/1990 | TCD | 1395 | 02/12/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1785 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1396 | 02/12/2014 | Quảng Thắng, TPTH |
1786 | Nguyễn ChíThanh | 01/01/1990 | TCD | 1397 | 02/12/2014 | Minh Thọ, Nông Cống |
1787 | Vũ Thị HồngPhượng | 01/01/1990 | TCD | 1398 | 02/12/2014 | P.Điện Biên,TPTH |
1788 | Lê Khắc Anh | 01/01/1990 | TCD | 1399 | 02/12/2014 | Tân Thọ, Nông Cống |
1789 | Nguyễn Thị Định | 01/01/1990 | TCD | 1400 | 02/12/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1790 | Nguyễn ThịChiến | 01/01/1965 | TCD | 1401 | 02/12/2014 | Phú Nhuân. Như Thanh |
1791 | Đỗ XuânLong | 01/01/1990 | TCD | 1402 | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, Thanh Hóa |
1792 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1403 | 02/12/2014 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
1793 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1404 | 02/12/2014 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
1794 | Vũ QuangLý | 01/01/1990 | TCD | 1405 | 02/12/2014 | huyện Triệu Sơn, TH |
1795 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1406 | 02/12/2014 | P.Tào Xuyên, TPTH |
1796 | Đỗ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1407 | 02/12/2014 | Hoằng Quang, TPTH |
1797 | Nguyễn HữuThạo | 01/01/1990 | TCD | 1408 | 02/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1798 | Nguyễn ThịNinh | 01/01/1990 | TCD | 1409 | 02/12/2014 | Hoằng Long, TPTH |
1799 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1410 | 02/12/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1800 | Trịnh ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1411 | 02/12/2014 | Yên Giang, Yên Định |