Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1721 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1314 | 15/10/2014 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
1722 | Trương ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1315 | 15/10/2014 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
1723 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1316 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1724 | Phạm Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1317 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1725 | Đàm ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 1318 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1726 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1319 | 20/10/2014 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
1727 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1320 | 20/10/2014 | Quảng Tân, Quảng Xương |
1728 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1321 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1729 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1322 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1730 | Trịnh XuânThành | 01/01/1990 | TCD | 1323 | 20/10/2014 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1731 | Văn thịThi | 01/01/1990 | TCD | 1324 | 20/10/2014 | TT Thường Xuân |
1732 | Lê ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 1325 | 20/10/2014 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
1733 | Lê Th Quyên | 24/5/1991 | TCD | 1326 | 20/10/2014 | Xuân Cao, Th.Xuân |
1734 | Trương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 1327 | 20/10/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1735 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1335 | 27/10/2014 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
1736 | Lê NăngThảo | 01/01/1990 | TCD | 1336 | 27/10/2014 | TT Thọ Xuân, H.Thọ Xuân |
1737 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | TCD | 1337 | 27/10/2014 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
1738 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1339 | 30/10/2014 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
1739 | Lê Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 1340 | 30/10/2014 | Lương Sơn, Thường Xuân |
1740 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1341 | 30/10/2014 | Thiệu Vân, TPTH |
1741 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1342 | 30/10/2014 | Quảng Yên, Quảng Xương |
1742 | Vũ ĐìnhNguyện | 01/01/1990 | L.dược | 1343 | 30/10/2014 | Hải Thượng Lãn Ông |
1743 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 1344 | 30/10/2014 | Mịnh Sơn, Triệu Sơn |
1744 | Bùi Duy Kiên | 01/01/1990 | TCD | 1350 | 10/11/2014 | Minh Sơn, Ngọc lặc |
1745 | Hồ Thị NgọcYến | 01/01/1990 | TCD | 1351 | 10/11/2014 | Xuân khang, Như Thanh |
1746 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1352 | 10/11/2014 | Đông Tân, TPTH |
1747 | Bùi Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 1353 | 10/11/2014 | Nam Ngạn, TPTH |
1748 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1354 | 10/11/2014 | P.Điện Biên,TPTH |
1749 | Lê Ngọc Điệp | 01/01/1990 | TCD | 1355 | 10/11/2014 | Phú Nhuận, Như Thanh |
1750 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 1356 | 10/11/2014 | Xuân khang, Như Thanh |
1751 | Hoàng Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1357 | 10/11/2014 | Thanh Sơn, Như Xuân |
1752 | Đoàn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 1358 | 10/11/2014 | Quảng Đinh, Q.Xương |
1753 | Lê ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1359 | 10/11/2014 | Quảng Trạch.Q.Xương |
1754 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1360 | 10/11/2014 | Thúy Sơn, Ngọc lặc |
1755 | Lý thịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1360 | 10/11/2014 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
1756 | Hoàng thịOanh | 01/01/1990 | TCD | 1361 | 10/11/2014 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
1757 | Lò văn Khăm | 01/01/1990 | SC dược | 1362 | 10/11/2014 | Yên Nhân, Thường Xuân |
1758 | Quách ThịPhương | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1363 | 10/11/2014 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
1759 | Trần ThịQuyết | 01/01/1990 | TCD | 1364 | 10/11/2014 | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa |
1760 | Nguyễn Văn Này | 01/01/1990 | TCD | 1365 | 10/11/2014 | TT huyện Lang Chánh |