TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1721 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1380 | 20/11/2014 | Điền Lư, Bá Thước |
1722 | Hắc ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1381 | 20/11/2014 | Lâm Xa, Bá Thước |
1723 | Trần Thịnga | 01/01/1990 | TCD | 1382 | 20/11/2014 | Thiết Ống, Bá Thước |
1724 | Trương Thị Đào | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1383 | 20/11/2014 | Lương Ngoại, Bá Thước |
1725 | Đỗ ChíThắng | 01/01/1990 | TCD | 1384 | 20/11/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1726 | Lê ThịMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1385 | 20/11/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1727 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1386 | 20/11/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1728 | Phạm văn Ánh | 01/01/1990 | TCD | 1387 | 24/11/2014 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
1729 | Lê Thị Hậu | 08/3/1980 | Đại học Dược | 1388/CCHN-D-SYT-TH | 24/11/2014 | phường Quảng Châu, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1730 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1389 | 24/11/2014 | Quảng Bình, Q.Xương |
1731 | Nguyễn Thị Liên | 10/6/1989 | Cao đẳng dược | 1394/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2024 | Tiểu khu 13, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1732 | Nguyễn Thanh Trì | 10/9/1977 | Dược sĩ trung học | 1395/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1733 | Nguyễn Thị Hằng | 19/8/1989 | Dược sĩ trung học | 1396/TH-CCHND | 02/12/2014 | Phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1734 | Nguyễn Chí Thanh | 26/4/1974 | Dược sĩ trung học | 1397/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1735 | Vũ Thị Hồng Phượng | 20/10/1982 | Dược sĩ trung học | 1398/TH-CCHND | 02/12/2014 | Phường Điện Biên,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1736 | Lê Khắc Anh | 18/01/1989 | Dược sĩ trung học | 1399/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1737 | Nguyễn Thị Định | 20/9/1991 | Dược sĩ trung học | 1400/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1738 | Nguyễn Thị Chiến | 19/8/1985 | Dược sĩ trung học | 1401/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Phú Nhuân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1739 | Đỗ Xuân Long | 22/01/1972 | Dược sĩ trung học | 1402/TH-CCHND | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1740 | Nguyễn Thị Mai | 07/7/1989 | Dược sĩ trung học | 1403/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1741 | Lê Thị Loan | 18/02/1968 | Dược sĩ trung học | 1404/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1742 | Vũ Quang Lý | 16/5/1982 | Dược sĩ trung học | 1405/TH-CCHND | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1743 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1406 | 02/12/2014 | P.Tào Xuyên, TPTH |
1744 | Đỗ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1407 | 02/12/2014 | Hoằng Quang, TPTH |
1745 | Nguyễn HữuThạo | 01/01/1990 | TCD | 1408 | 02/12/2014 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
1746 | Nguyễn ThịNinh | 01/01/1990 | TCD | 1409 | 02/12/2014 | Hoằng Long, TPTH |
1747 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1410 | 02/12/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1748 | Trịnh ThịThêm | 01/01/1990 | TCD | 1411 | 02/12/2014 | Yên Giang, Yên Định |
1749 | Trương Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1412 | 02/12/2014 | Hoằng Phụ, Hoằng Hoa |
1750 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1413 | 02/12/2014 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
1751 | Phạm ThịNgần | 01/01/1990 | CĐD | 1417 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1752 | Nguyễn VănNam | 01/01/1989 | TCD | 1418 | 08/12/2014 | Xuân Khang, Như Thanh |
1753 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1419 | 08/12/2014 | Yên Thọ, Như Thanh |
1754 | Định Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1420 | 08/12/2014 | Thanh tân, Như Thanh |
1755 | Nguyễn Văn Nam | 01/01/1990 | TCD | 1421 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
1756 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1422 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1757 | Dương Thị TràMy | 01/01/1990 | TCD | 1423 | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
1758 | Trần Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 1424 | 08/12/2014 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
1759 | NguyễnThi Thu | 01/01/1990 | TCD | 1425 | 08/12/2014 | Cảm Quý, Cẩm Thủy |
1760 | Tạ ThịThư | 01/01/1990 | TCD | 1426 | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy |