Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1681 | Phạm VănHọc | 01/01/1990 | L. dược | 1258 | 25/08/2014 | Trung Thành, Nông Cống |
1682 | Mai ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1261 | 04/09/2014 | Nga Tiến, Nga Sơn |
1683 | Lê Duy Sơn | 01/01/1990 | TCD | 1262 | 04/09/2014 | Đông Nam, Đông Sơn |
1684 | Chu Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1263 | 04/09/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1685 | Mai ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1264 | 04/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1686 | Tống KhánhLiên | 01/01/1990 | TCD | 1265 | 04/09/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện NgL |
1687 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | CĐ dược | 1266 | 04/09/2014 | Hoàng Sơn, Nông Cống |
1688 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1267 | 04/09/2014 | Hà Lĩnh, hà Trung |
1689 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1268 | 08/09/2014 | Đông Yên, Đông Sơn |
1690 | Bùi ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1269 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1691 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 1270 | 08/09/2014 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
1692 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1271 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1693 | Đỗ Thị LiênHoa | 01/01/1990 | TCD | 1272 | 08/09/2014 | TT Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1694 | Đinh ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1274 | 12/09/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1695 | Lê Huy Sánh | 01/01/1990 | TCD | 1278 | 19/09/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1696 | Trịnh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1279 | 19/09/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
1697 | Nguyễn Thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1280 | 19/09/2014 | Quảng Thọ, Quảng Thọ |
1698 | Nguyễn Văn Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1281 | 19/09/2014 | Quảng Phúc, Quảng Xương |
1699 | Mai Đức Nghĩa | 01/01/1990 | YSYHDT | 1282 | 19/09/2014 | P. Lam Sơn, TPTH |
1700 | Hoàng Thị KimThoa | 01/01/1990 | TCD | 1283 | 19/09/2014 | Hải An, Tĩnh Gia |
1701 | Vũ ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 1285 | 19/09/2014 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
1702 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1288 | 23/09/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1703 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1289 | 23/09/2014 | Quang Hiến, Lang Chánh |
1704 | Nguyễn Thị MaiHương | 01/01/1990 | TCD | 1290 | 23/09/2014 | P.Bắc Sơn, Bỉm Sơn |
1705 | Lê ĐìnhMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1291 | 23/09/2014 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1706 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1292 | 23/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1707 | Nguyễn HữuTuấn | 01/01/1990 | TCD | 1295 | 06/10/2014 | P.Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1708 | Phạm NhậtLệ | 01/01/1990 | TCD | 1296 | 06/10/2014 | xã Cẩm Sơn,H.Cẩm Thủy |
1709 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1297 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1710 | Lê ThịVượng | 01/01/1990 | TCD | 1298 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1711 | Hà ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1299 | 06/10/2014 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
1712 | Lê Thị LanAnh | 01/01/1990 | TCD | 1300 | 06/10/2014 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
1713 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1301 | 06/10/2014 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
1714 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1302 | 06/10/2014 | Khuyến NÔng, Triệu Sơn |
1715 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | SC dược | 1304 | 06/10/2014 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1716 | Lê Văn Hoan | 01/01/1990 | TCD | 1309 | 10/10/2014 | P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
1717 | Trần Thị KimOanh | 01/01/1990 | TCD | 1310 | 10/10/2014 | Quảng Lộc, Quảng Xương |
1718 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1311 | 10/10/2014 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
1719 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1312 | 10/10/2014 | Quảng Thành, TPTH |
1720 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1313 | 15/10/2014 | Cao Thịnh, Ngọc Lăc |