TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1681 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1342 | 30/10/2014 | Quảng Yên, Quảng Xương |
1682 | Vũ ĐìnhNguyện | 01/01/1990 | L.dược | 1343 | 30/10/2014 | Hải Thượng Lãn Ông |
1683 | Lê Thị Thu | 18/9/1986 | Dược sĩ trung học | 1344/TH-CCHND | 30/10/2014 | Minh Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1684 | Bùi Duy Kiên | 09/5/1989 | Dược sĩ trung học | 1350/TH-CCHND | 10/11/2014 | xã Minh Sơn, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1685 | Hồ Thị NgọcYến | 01/01/1990 | TCD | 1351 | 10/11/2014 | Xuân khang, Như Thanh |
1686 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1352 | 10/11/2014 | Đông Tân, TPTH |
1687 | Bùi Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 1353 | 10/11/2014 | Nam Ngạn, TPTH |
1688 | Nguyễn Thị Hà | 26/12/1983 | Đại học Dược | 1354/CCHN-D-SYT-TH | 10/11/2014 | P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1689 | Lê Ngọc Điệp | 01/01/1990 | TCD | 1355 | 10/11/2014 | Phú Nhuận, Như Thanh |
1690 | Nguyễn Thị Duyên | 10/7/1987 | Dược sĩ trung học | 1356/TH-CCHND | 10/11/2014 | Xuân khang, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1691 | Hoàng Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1357 | 10/11/2014 | Thanh Sơn, Như Xuân |
1692 | Đoàn Thị Thương | 19/4/1992 | Dược sĩ trung học | 1358/TH-CCHND | 10/11/2014 | Quảng Định, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1693 | Lê Thị Giang | 08/6/1985 | Cao đẳng Dược | 1359/CCHN-D-SYT-TH | 10/11/2014 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1694 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1360 | 10/11/2014 | Thúy Sơn, Ngọc lặc |
1695 | Lý thịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1360 | 10/11/2014 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
1696 | Hoàng Thị Oanh | 27/5/1989 | Dược sĩ trung học | 1361/TH-CCHND | 10/11/2014 | Minh Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1697 | Lò văn Khăm | 01/01/1990 | SC dược | 1362 | 10/11/2014 | Yên Nhân, Thường Xuân |
1698 | Quách ThịPhương | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1363 | 10/11/2014 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
1699 | Trần ThịQuyết | 01/01/1990 | TCD | 1364 | 10/11/2014 | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa |
1700 | Nguyễn Văn Này | 01/01/1990 | TCD | 1365 | 10/11/2014 | TT huyện Lang Chánh |
1701 | Cầm Trung Thành | 29/5/1987 | Dược sĩ trung học | 1367/TH-CCHND | 20/11/2014 | xã Xuân Chinh, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1702 | Ngân văn Luật | 01/01/1990 | TCD | 1369 | 20/11/2014 | Lũng Cao, Bá Thước |
1703 | Hà ThịChữ | 01/01/1990 | TCD | 1370/TH-CCHND | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1704 | Hà Văn Tướng | 01/01/1990 | TCD | 1371 | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1705 | Hà Thị Thiêu | 01/01/1990 | TCD | 1372 | 20/11/2014 | Kỳ Tân, Bá Thước |
1706 | Trịnh XuânĐức | 01/01/1990 | TCD | 1373 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1707 | Nguyễn Thị Giang | 03/02/1982 | Cao đẳng Dược | 1374/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
1708 | Nghiêm Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1375 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1709 | Nguyễn TuấnNghĩa | 01/01/1990 | TCD | 1376 | 20/11/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
1710 | Trương Văn Ba | 01/01/1990 | TCD | 1377 | 20/11/2014 | xã Ái Thượng, Bá Thước |
1711 | Vũ Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 1378 | 20/11/2014 | Lương Nội, Bá Thước |
1712 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1380 | 20/11/2014 | Điền Lư, Bá Thước |
1713 | Hắc ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1381 | 20/11/2014 | Lâm Xa, Bá Thước |
1714 | Trần Thịnga | 01/01/1990 | TCD | 1382 | 20/11/2014 | Thiết Ống, Bá Thước |
1715 | Trương Thị Đào | 01/01/1990 | CĐ Dược | 1383 | 20/11/2014 | Lương Ngoại, Bá Thước |
1716 | Đỗ Chí Thắng | 20/6/1985 | Dược sĩ trung học | 1384/TH-CCHND | 20/11/2014 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1717 | Lê ThịMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1385 | 20/11/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1718 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 1386 | 20/11/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1719 | Phạm văn Ánh | 01/01/1990 | TCD | 1387 | 24/11/2014 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
1720 | Lê Thị Hậu | 08/3/1980 | Đại học Dược | 1388/CCHN-D-SYT-TH | 24/11/2014 | phường Quảng Châu, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |