Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1641 | Bùi ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1269 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1642 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 1270 | 08/09/2014 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
1643 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1271 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1644 | Đỗ Thị LiênHoa | 01/01/1990 | TCD | 1272 | 08/09/2014 | TT Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1645 | Đinh ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1274 | 12/09/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1646 | Lê Huy Sánh | 01/01/1990 | TCD | 1278 | 19/09/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1647 | Trịnh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1279 | 19/09/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
1648 | Nguyễn Thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1280 | 19/09/2014 | Quảng Thọ, Quảng Thọ |
1649 | Nguyễn Văn Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1281 | 19/09/2014 | Quảng Phúc, Quảng Xương |
1650 | Mai Đức Nghĩa | 01/01/1990 | YSYHDT | 1282 | 19/09/2014 | P. Lam Sơn, TPTH |
1651 | Vũ ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 1285 | 19/09/2014 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
1652 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1288 | 23/09/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1653 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1289 | 23/09/2014 | Quang Hiến, Lang Chánh |
1654 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/3/1981 | TCD | 1290 | 23/09/2014 | P.Bắc Sơn, Bỉm Sơn |
1655 | Lê ĐìnhMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1291 | 23/09/2014 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1656 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1292 | 23/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1657 | Nguyễn HữuTuấn | 01/01/1990 | TCD | 1295 | 06/10/2014 | P.Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1658 | Phạm Nhật Lệ | 10/6/1991 | Dược sĩ trung học | 1296/TH-CCHND | 06/10/2014 | xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1659 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1297 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1660 | Lê ThịVượng | 01/01/1990 | TCD | 1298 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1661 | Hà ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1299 | 06/10/2014 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
1662 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1301 | 06/10/2014 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
1663 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1302 | 06/10/2014 | Khuyến NÔng, Triệu Sơn |
1664 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | SC dược | 1304 | 06/10/2014 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1665 | Lê Văn Hoan | 01/01/1990 | TCD | 1309 | 10/10/2014 | P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
1666 | Trần Thị KimOanh | 01/01/1990 | TCD | 1310 | 10/10/2014 | Quảng Lộc, Quảng Xương |
1667 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1311 | 10/10/2014 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
1668 | Nguyễn Thị Vân | 24/8/1985 | Đại học Dược | 1312/CCHN-D-SYT-TH | 10/10/2014 | phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1669 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1313 | 15/10/2014 | Cao Thịnh, Ngọc Lăc |
1670 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1314 | 15/10/2014 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
1671 | Trương ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1315 | 15/10/2014 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
1672 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1316 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1673 | Phạm Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1317 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1674 | Đàm ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 1318 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1675 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1319 | 20/10/2014 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
1676 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1320 | 20/10/2014 | Quảng Tân, Quảng Xương |
1677 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1321 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1678 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1322 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1679 | Trịnh XuânThành | 01/01/1990 | TCD | 1323 | 20/10/2014 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1680 | Văn thịThi | 01/01/1990 | TCD | 1324 | 20/10/2014 | TT Thường Xuân |