Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1641 | Hà ThịThục | 01/01/1990 | TCD | 1215 | 04/08/2014 | Nông Cống, Thanh Hóa |
1642 | Ng Thị QuỳnhVân | 01/01/1990 | TCD | 1216 | 04/08/2014 | Đông Hải, TPTH |
1643 | Nguyễn Thu Vân | 01/01/1990 | TCD | 1217 | 04/08/2014 | TT huyện Ngọc Lặc |
1644 | Lê Thị BíchHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1218 | 04/08/2014 | Cao Thịnh,Ngọc Lặc |
1645 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1219 | 04/08/2014 | Quang Trung,Ngọc Lặc |
1646 | Ngô Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1220 | 04/08/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1647 | Nguyễn Quốc Hùng | 01/01/1990 | TCD | 1221 | 04/08/2014 | Lam Sơn, Ngọc lặc |
1648 | Nguyễn XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 1222 | 04/08/2014 | Nga Bạch, Nga Sơn |
1649 | Mai TrọngTình | 01/01/1990 | TCD | 1224 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1650 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1225 | 04/08/2014 | Định Hương, Yên Định |
1651 | Mai TrọngHùng | 01/01/1990 | TCD | 1226 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1652 | Lê Văn Sáu | 01/01/1990 | TCD | 1227 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1653 | Lưu Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 1228 | 04/08/2014 | Yên Trường, Yên Định |
1654 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1229 | 04/08/2014 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1655 | Nguyễn GiangNam | 01/01/1990 | TCD | 1230 | 04/08/2014 | TT Thống Nhất, Yên ĐỊnh |
1656 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 1231 | 04/08/2014 | Định Tăng, Yên Định |
1657 | Vũ Thị Lý | 01/01/1990 | TCD | 1232 | 04/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1658 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | TCD | 1233 | 04/08/2014 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
1659 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1234 | 04/08/2014 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
1660 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | SC dược | 1235 | 04/08/2014 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
1661 | Lâm NgọcNiêm | 01/01/1990 | TCD | 1236 | 08/08/2014 | Hải An, Tĩnh Gia |
1662 | Nguyễn Thị Biên | 01/01/1984 | TCD | 1237 | 08/08/2014 | Hải Thành, Tĩnh Gia |
1663 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1238 | 08/08/2014 | TT Tĩnh Gia, H.Tĩnh Gia |
1664 | Lê ThịThành | 01/01/1990 | TCD | 1239 | 08/08/2014 | Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
1665 | Lê ThịMến | 01/01/1990 | TCD | 1240 | 08/08/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1666 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 1241 | 08/08/2014 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
1667 | Đào ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1242 | 18/08/2014 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
1668 | Trịnh duy Hội | 01/01/1990 | TCD | 1243 | 18/08/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
1669 | Đỗ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1244 | 18/08/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1670 | Bùi ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1245 | 18/08/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1671 | Lê Thị MinhHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1246 | 18/08/2014 | Đông Tân, TPTH |
1672 | Lê ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1247 | 25/08/2014 | ĐÔng Hoàng, Đông Sơn |
1673 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 1248 | 25/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1674 | Lê Lệnh Tám | 01/01/1990 | Đại học dược | 1249 | 25/08/2014 | Đông Ninh, Đông Sơn |
1675 | Nguyễn ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1250 | 25/08/2014 | Xuân Bình, Như Xuân |
1676 | Thiều ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1251 | 25/08/2014 | Yên Giang, Yên ĐỊnh |
1677 | Hoàng ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1253 | 25/08/2014 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
1678 | Lê Công Mật | 01/01/1990 | TCD | 1254 | 25/08/2014 | Đông Tân, TPTH |
1679 | Lê Thị Giang | 01/01/1990 | TCD | 1256 | 25/08/2014 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |
1680 | Phạm ThịNguyên | 01/01/1990 | TCD | 1257 | 25/08/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |