TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1561 | Phạm Thị Nhung | 01/01/1973 | TCD | 1115 | 13/06/2014 | Q Phong, Quảng Xương |
1562 | Lê Thị Dung | 01/01/1983 | TCD | 1118 | 13/06/2014 | Ngọc Phụng, Th Xuân |
1563 | Trần Anh Tú | 01/01/1984 | TCD | 1119 | 13/06/2014 | Xuân Dương, Thg Xuân |
1564 | Lê Thị Mai | 01/01/1988 | TCD | 1120 | 13/06/2014 | Hoằng Xuyên, Hoằng Hoa |
1565 | Lê Thị Lương | 01/01/1985 | TCD | 1121 | 13/06/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1566 | Đỗ Thị Nhạn | 01/01/1987 | TCD | 1122 | 13/06/2014 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
1567 | Tống Quốc Điệp | 01/01/1983 | TCD | 1124 | 13/06/2014 | P. ĐÔng Vệ, TPTH |
1568 | Lê Thị Ngọc | 01/01/1988 | TCD | 1125 | 18/06/2014 | P.An Hoạch, TPTH |
1569 | Phùng Thị Hằng | 01/01/1985 | TCD | 1126 | 18/06/2014 | P. Phú Sơn, TPTH |
1570 | Vũ Thị Thùy | 01/01/1984 | TCD | 1128 | 18/06/2014 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
1571 | Lê Thị Phương | 01/01/1986 | TCD | 1129 | 18/06/2014 | Đông Tân, TP T Hóa |
1572 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1964 | TCD | 1132 | 18/06/2014 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
1573 | Nguyễn Văn Minh | 01/01/1979 | TCD | 1133 | 18/06/2014 | Đông Lĩnh, TPTH |
1574 | Lê Thị Thanh | 01/01/1982 | TCD | 1134 | 18/06/2014 | P.Trường Thi, TPTH |
1575 | Nguyễn Hoài Nam | 01/01/1988 | TCD | 1135 | 18/06/2014 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1576 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1988 | TCD | 1136 | 18/06/2014 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1577 | Lê Thị Cừ | 01/01/1966 | TCD | 1137 | 18/06/2014 | Xuân Lộc, Thường Xuân |
1578 | Ng Thị PhươngThảo | 01/01/1990 | TCD | 1138 | 18/06/2014 | Xuân Khang, Như Xuân |
1579 | Trần Thị Nguyệt | 01/01/1987 | TCD | 1139 | 18/06/2014 | xã Quảng Phong, huyện Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1580 | Trần Thị Hồng Nhung | 01/01/1991 | TCD | 1140 | 18/06/2014 | Thúy Ngọc, Ngọc Lặc |
1581 | Lê Thị Mai | 01/01/1987 | TCD | 1140 | 18/06/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1582 | Lê Thị Thân | 01/01/1956 | SC dược | 1141 | 18/06/2014 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoas |
1583 | Lê ThịThơm | 01/01/1958 | SC dược | 1143 | 18/06/2014 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1584 | Lê ThịPhương | 01/01/1975 | SC dược | 1144 | 18/06/2014 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
1585 | Cao Thị Diệu Hương | 01/01/1990 | TCD | 1145 | 18/06/2014 | xã Quang Trung, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1586 | Lê Thị Văn | 01/01/1986 | TCD | 1146 | 18/06/2014 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1587 | Phạm Thị Xuân | 01/01/1988 | TCD | 1147 | 18/06/2014 | xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1588 | Lê Thị Phúc | 01/01/1960 | TCD | 1148 | 18/06/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1589 | Phạm Lộc Xuân | 01/01/1991 | CĐ dược | 1149 | 18/06/2014 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1590 | Lê ThịThảo | 01/01/1987 | TCD | 1150 | 18/06/2014 | xã Phúc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1591 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1979 | TCD | 1152 | 18/06/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1592 | Nguyễn Văn Hồng | 01/01/1987 | TCD | 1153 | 18/06/2014 | TT Ngọc Lặc, H.Ng Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1593 | Hà Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 1154 | 18/06/2014 | Phùng Minh, Ngọc Lặc |
1594 | Bùi Thị Hạnh | 01/01/1984 | TCD | 1155 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương,H.QX |
1595 | Hoàng Thị Thu Hà | 01/01/1988 | TCD | 1156 | 18/06/2014 | P.Ba Đình, TPTH |
1596 | Lê Anh Hoàng | 01/01/1987 | TCD | 1157 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương,H.QX |
1597 | Trần Thị Luyến | 01/01/1964 | TCD | 1158 | 18/06/2014 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1598 | Hoàng Thị MinhThanh | 01/01/1980 | TCD | 1160 | 20/06/2014 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1599 | Cầm Thị Bích | 01/01/1964 | TCD | 1161 | 30/06/2014 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1600 | Hà Thị Lý | 01/01/1975 | TCD | 1162 | 30/06/2014 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |