TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1601 | Mai TrọngTình | 01/01/1990 | TCD | 1224 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1602 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1225 | 04/08/2014 | Định Hương, Yên Định |
1603 | Mai TrọngHùng | 01/01/1990 | TCD | 1226 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1604 | Lê Văn Sáu | 01/01/1990 | TCD | 1227 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1605 | Lưu Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 1228 | 04/08/2014 | Yên Trường, Yên Định |
1606 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1229 | 04/08/2014 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1607 | Nguyễn GiangNam | 01/01/1990 | TCD | 1230 | 04/08/2014 | TT Thống Nhất, Yên ĐỊnh |
1608 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 1231 | 04/08/2014 | Định Tăng, Yên Định |
1609 | Vũ Thị Lý | 01/01/1990 | TCD | 1232 | 04/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1610 | Lê Thị Ngân | 20/5/1986 | Dược sĩ trung học | 1233/TH-CCHND | 04/08/2014 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1611 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1234 | 04/08/2014 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
1612 | Nguyễn Thị Nguyệt | 02/9/1968 | Dược tá | 1235/TH-CCHND | 04/08/2014 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1613 | Lâm Ngọc Niêm | 19/5/1969 | Dược sĩ trung học | 1236/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1614 | Nguyễn Thị Biên | 28/12/1984 | Dược sĩ trung học | 1237/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1615 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 1238/TH-CCHND | 08/08/2014 | TT Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1616 | Lê Thị Thành | 03/6/1991 | Dược sĩ trung học | 1239/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1617 | Lê Thị Mến | 06/5/1986 | Dược sĩ trung học | 1240/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1618 | Lê Thị Duyên | 10/11/1985 | Dược sĩ trung học | 1241/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Quảng Hòa, H. Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1619 | Đào Thị Nhung | 17/10/1988 | Dược sĩ trung học | 1242/TH-CCHND | 18/08/2014 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1620 | Trịnh Duy Hội | 01/6/1984 | Dược sĩ trung học | 1243/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1621 | Đỗ Thị Hằng | 12/8/1983 | Dược sĩ trung học | 1244/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1622 | Bùi Thị Trang | 20/02/1989 | Dược sĩ trung học | 1245/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Hải Châu,huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1623 | Lê Thị Minh Huệ | 30/8/1988 | Dược sĩ trung học | 1246/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1624 | Lê ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1247 | 25/08/2014 | ĐÔng Hoàng, Đông Sơn |
1625 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 1248 | 25/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1626 | Lê Lệnh Tám | 12/6/1979 | Đại học dược | 1249/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2014 | xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1627 | Nguyễn ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1250 | 25/08/2014 | Xuân Bình, Như Xuân |
1628 | Thiều ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1251 | 25/08/2014 | Yên Giang, Yên ĐỊnh |
1629 | Hoàng Thị Hương | 12/7/1987 | Dược sĩ trung học | 1253/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1630 | Lê Công Mật | 20/3/1945 | Dược sĩ trung học | 1254/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1631 | Lê Thị Giang | 25/12/1986 | Dược sĩ đại học | 1256/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1632 | Phạm Thị Nguyên | 06/7/1993 | Dược sĩ trung học | 1257/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1633 | Phạm Văn Học | 15/8/1963 | Lương dược | 1258/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1634 | Mai ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1261 | 04/09/2014 | Nga Tiến, Nga Sơn |
1635 | Chu Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1263 | 04/09/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1636 | Mai ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1264 | 04/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1637 | Tống KhánhLiên | 01/01/1990 | TCD | 1265 | 04/09/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện NgL |
1638 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | CĐ dược | 1266 | 04/09/2014 | Hoàng Sơn, Nông Cống |
1639 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1267 | 04/09/2014 | Hà Lĩnh, hà Trung |
1640 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1268 | 08/09/2014 | Đông Yên, Đông Sơn |