TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1601 | Vi Thị Thương | 01/01/1992 | TCD | 1163 | 30/06/2014 | xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1602 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1987 | TCD | 1164 | 30/06/2014 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1603 | Lê Thị Loan | 01/01/1976 | TCD | 1165 | 30/06/2014 | TT huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1604 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1991 | TCD | 1166 | 30/06/2014 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
1605 | Lê Thị Chung | 01/01/1987 | Trung cấp dược | 1167 | 30/06/2014 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1606 | Hoàng Duy Khương | 01/01/1982 | Trung cấp dược | 1169 | 30/06/2014 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1607 | Lê Thị Cúc | 01/01/1984 | TCD | 1170 | 30/06/2014 | xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1608 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1984 | SC dược | 1171 | 30/06/2014 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1609 | Kiều Thị Tuyết | 01/01/1984 | TCD | 1172 | 30/06/2014 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1610 | Nguyễn Thị Bảy | 01/01/1982 | TCD | 1173 | 30/06/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1611 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1954 | SC dược | 1174 | 30/06/2014 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
1612 | Phạm Thị Hoài | 01/01/1980 | Trung cấp dược | 1175 | 30/06/2014 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1613 | Hoàng Thị Điều | 01/01/1979 | TCD | 1176 | 30/06/2014 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1614 | Mai Thị Nết | 01/01/1987 | TCD | 1178 | 30/06/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1615 | Trần Thị Liễu | 01/01/1972 | TCD | 1179 | 30/06/2014 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
1616 | Nguyễn Thị Hiện | 15/11/1984 | SC dược | 1180 | 30/06/2014 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1617 | Lê Thị Liễu | 01/01/1991 | Trung học dược | 1181 | 30/06/2014 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1618 | Vũ Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1182 | 30/06/2014 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
1619 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1986 | TCD | 1184 | 30/06/2014 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1620 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1966 | SC dược | 1186 | 08/07/2014 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
1621 | Lê Thị Thu | 01/01/1987 | TCD | 1189 | 14/07/2014 | TTNC ,huyện N.Cống |
1622 | Lê Thanh Hương | 01/01/1984 | TCD | 1190 | 14/07/2014 | Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
1623 | Bùi Văn Hòa | 01/01/1990 | TCD | 1191 | 14/07/2014 | Phượng Nghi,Nh.Thanh |
1624 | Hà Thị Mai | 01/01/1986 | TCD | 1192 | 14/07/2014 | Cán Khê, Như Thanh |
1625 | Nguyễn Thị Bình | 01/01/1991 | TCD | 1193 | 14/07/2014 | Yên Lạc, Như Thanh |
1626 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1988 | TCD | 1194 | 14/07/2014 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1627 | Lê Trọng Sáng | 01/01/1988 | TCD | 1195 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1628 | Lê Thị Nga | 01/01/1979 | TCD | 1196 | 14/7/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1629 | Hoàng ThịKiệm | 01/01/1990 | TCD | 1197 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1630 | Đào Thị Vân | 01/01/1984 | TCD | 1198 | 14/7/2014 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1631 | Mạc Thị Phúc | 01/01/1978 | TCD | 1199 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1632 | Nguyễn Văn Tiến | 07/11/1986 | đại học dược | 1200 | 14/07/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
1633 | Lê Mai Tuân | 01/01/1986 | TCD | 1201 | 14/7/2014 | Quảng Tâm, TPTH |
1634 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1989 | TCD | 1202 | 14/07/2014 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1635 | Bùi CôngTư | 01/01/1990 | TCD | 1203 | 14/07/2014 | Dân Lý, Triệu Sơn |
1636 | Đỗ ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1204 | 14/07/2014 | Đông Minh, Đông Sơn |
1637 | Hoàng Thị Nguyệt | 01/01/1963 | TCD | 1206 | 14/07/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1638 | Lê HữuBắc | 01/01/1990 | TCD | 1212 | 04/08/2014 | Thiệu Khánh, TPTH |
1639 | Nguyễn NgọcLan | 01/01/1990 | TCD | 1213 | 04/08/2014 | TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
1640 | Nguyễn Thị Liên | 15/10/1985 | Đại học dược | 1214 | 04/08/2014 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |