TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1521 | Lương Thị Vân | 01/01/1987 | TCD | 1067 | 15/05/2014 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1522 | Hách Thị Tuyết | 01/01/1987 | TCD | 1068 | 15/05/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1523 | Lê Thị KimDung | 01/01/1990 | CĐ dược | 1069 | 15/05/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1524 | Vũ Thị Dung | 01/01/1984 | TCD | 1070 | 21/05/2014 | Quảng Thọ, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1525 | Lê Văn Tuấn | 01/01/1979 | TCD | 1071 | 21/05/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1526 | Lê Ngọc Mai | 01/01/1984 | TCD | 1072 | 21/05/2014 | xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1527 | Nguyễn Thị Quyên | 01/01/1988 | TCD | 1073 | 21/05/2014 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1528 | Nguyễn Thị Thắng | 01/01/1988 | TCD | 1074 | 21/05/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1529 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1075 | 21/05/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1530 | Phạm Thị Oanh | 01/01/1980 | TCD | 1076 | 21/05/2014 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1531 | Đặng ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1078 | 23/05/2014 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1532 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1988 | CĐ dược | 1079 | 03/06/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1533 | Đồng Thị Hạnh | 01/01/1988 | TCD | 1080 | 03/06/2014 | Vạn Thiện, Nông Cống |
1534 | Bùi Thị Mây | 01/01/1987 | TCD | 1081 | 03/06/2014 | xã Vạn Hòa, hyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1535 | Mạch ThịMùi | 01/01/1990 | TCD | 1082 | 03/06/2014 | Công Liêm, Nông Cống |
1536 | Trần Thi Vân | 01/01/1974 | TCD | 1083 | 03/06/2014 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1537 | Trương ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 1085 | 03/06/2014 | Thiệu công, Thiệu Hóa |
1538 | Trịnh văn Sơn | 01/01/1989 | TCD | 1089 | 03/06/2014 | Thiệu Khánh, TPTH |
1539 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1987 | TCD | 1090 | 03/06/2014 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1540 | Lê Thị Ly | 01/01/1987 | TCD | 1091 | 03/06/2014 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1541 | Nguyễn Thị Tuyến | 01/01/1990 | TCD | 1092 | 03/06/2014 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa |
1542 | Nguyễn Thị Thoa | 01/01/1987 | TCD | 1093 | 03/06/2014 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
1543 | Lê Thị Lan | 15/8/1991 | Trung học dược | 1094 | 03/06/2014 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
1544 | Lê Thị Nguyệt | 01/01/1989 | TCD | 1095 | 03/06/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1545 | Đỗ Đức Tuấn | 01/01/1988 | TCD | 1096 | 03/06/2014 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
1546 | Võ Thị Kiều Liên | 19/5/1985 | Đại học dược | 1098 | 24/8/2020 | xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1547 | Hoàng Thị Vui | 01/01/1986 | TCD | 1099 | 03/06/2014 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1548 | Bùi Thị Tuyết | 01/01/1987 | TCD | 1100 | 03/06/2014 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
1549 | Hà ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1101 | 03/06/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1550 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1102 | 03/06/2014 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
1551 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1982 | TCD | 1103 | 05/06/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1552 | Lê ThịThanh | 01/01/1989 | TCD | 1104 | 06/06/2014 | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1553 | Lê ThịTâm | 01/01/1989 | TCD | 1105 | 06/06/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1554 | Lê ThịKhuê | 01/01/1990 | TCD | 1106 | 06/06/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1555 | Nguyễn Văn Chính | 01/01/1989 | TCD | 1108 | 09/06/2014 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
1556 | Phạm Thị Viết | 01/01/1960 | TCD | 1109 | 09/06/2014 | Xuân Lam, Thọ Xuân |
1557 | Trương Thị Thạo | 01/01/1974 | TCD | 1110 | 09/06/2014 | Công Bình, Nông Cống |
1558 | VŨ Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 1111 | 09/06/2014 | Quảng Lưu, Q.Xương |
1559 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1987 | TCD | 1112 | 09/06/2014 | xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1560 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1983 | TCD | 1113 | 13/06/2014 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |