TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1481 | Vũ Thị Dung | 10/10/1984 | Dược sĩ trung học | 1070/TH-CCHND | 19/05/2014 | Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1482 | Lê Văn Tuấn | 18/3/1979 | Dược sĩ trung học | 1071/TH-CCHND | 19/05/2014 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1483 | Lê Ngọc Mai | 12/8/1984 | Dược sĩ trung học | 1072/TH-CCHND | 19/05/2014 | xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1484 | Nguyễn Thị Quyên | 01/01/1988 | TCD | 1073 | 21/05/2014 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1485 | Nguyễn Thị Thắng | 01/01/1988 | TCD | 1074 | 21/05/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1486 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1075 | 21/05/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1487 | Phạm Thị Oanh | 01/01/1980 | TCD | 1076 | 21/05/2014 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1488 | Đặng ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1078 | 23/05/2014 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
1489 | Nguyễn Thị Liên | 01/6/1988 | Dược sĩ cao đẳng | 1079/TH-CCHND | 03/06/2014 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1490 | Đổng Thị Hạnh | 24/10/1988 | Dược sĩ trung học | 1080/TH-CCHND | 03/06/2014 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1491 | Bùi Thị Mây | 24/11/1987 | Dược sĩ trung học | 1081/TH-CCHND | 03/06/2014 | xã Vạn Hòa, hyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1492 | Mạch Thị Mùi | 21/11/1990 | Dược sĩ trung học | 1082/TH-CCHND | 03/06/2014 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1493 | Trần Thi Vân | 01/01/1974 | TCD | 1083 | 03/06/2014 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1494 | Trịnh văn Sơn | 01/01/1989 | TCD | 1089 | 03/06/2014 | Thiệu Khánh, TPTH |
1495 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1987 | TCD | 1090 | 03/06/2014 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1496 | Lê Thị Ly | 01/01/1987 | TCD | 1091 | 03/06/2014 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1497 | Nguyễn Thị Tuyến | 01/01/1990 | TCD | 1092 | 03/06/2014 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa |
1498 | Nguyễn Thị Thoa | 01/01/1987 | TCD | 1093 | 03/06/2014 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
1499 | Lê Thị Lan | 15/8/1991 | Trung học dược | 1094/CCHND-SYT-TH | 03/06/2014 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
1500 | Lê Thị Nguyệt | 01/01/1989 | TCD | 1095 | 03/06/2014 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1501 | Đỗ Đức Tuấn | 01/01/1988 | TCD | 1096 | 03/06/2014 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
1502 | Võ Thị Kiều Liên | 19/5/1985 | Đại học dược | 1098/CCHN-D-SYT-TH | 13/6/2014 | xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1503 | Hoàng Thị Vui | 01/01/1986 | TCD | 1099 | 03/06/2014 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1504 | Bùi Thị Tuyết | 01/01/1987 | TCD | 1100 | 03/06/2014 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
1505 | Hà ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1101 | 03/06/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1506 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1102 | 03/06/2014 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
1507 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1982 | TCD | 1103 | 05/06/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1508 | Lê ThịThanh | 01/01/1989 | TCD | 1104 | 06/06/2014 | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1509 | Lê ThịTâm | 01/01/1989 | TCD | 1105 | 06/06/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1510 | Lê ThịKhuê | 01/01/1990 | TCD | 1106 | 06/06/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1511 | Nguyễn Văn Chính | 30/6/1989 | Dược sĩ trung học | 1108/TH-CCHND | 09/06/2014 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1512 | Phạm Thị Viết | 10/8/1960 | Dược sĩ trung học | 1109/TH-CCHND | 09/06/2014 | xã Xuân Lam, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1513 | Trương Thị Thạo | 01/01/1974 | TCD | 1110 | 09/06/2014 | Công Bình, Nông Cống |
1514 | VŨ Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 1111 | 09/06/2014 | Quảng Lưu, Q.Xương |
1515 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1987 | TCD | 1112 | 09/06/2014 | xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1516 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/01/1983 | Cao đẳng Dược | 1113/CCHN-D-SYT-TH | 13/06/2014 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1517 | Phạm Thị Nhung | 01/01/1973 | TCD | 1115 | 13/06/2014 | Q Phong, Quảng Xương |
1518 | Lê Thị Dung | 01/01/1983 | TCD | 1118 | 13/06/2014 | Ngọc Phụng, Th Xuân |
1519 | Trần Anh Tú | 01/01/1984 | TCD | 1119 | 13/06/2014 | Xuân Dương, Thg Xuân |
1520 | Lê Thị Lương | 01/01/1985 | TCD | 1121 | 13/06/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |