TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1441 | Lê Thị Tiến | 01/01/1986 | TCD | 980 | 14/04/2014 | Thọ Nguyên,Thọ Xuân |
1442 | Trần ThịHương | 01/01/1991 | TCD | 981 | 14/04/2014 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1443 | Lục Văn Trọng | 01/01/1989 | TCD | 982 | 14/04/2014 | xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1444 | Trần Thị Mùi | 01/01/1967 | TCD | 983 | 14/04/2014 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1445 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1952 | TCD | 984 | 14/04/2014 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1446 | Trương Thị Hương | 01/01/1989 | TCD | 985 | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1447 | Nguyên Thị Quyên | 01/01/1986 | TCD | 986 | 14/04/2014 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
1448 | Lê Thị Thùy | 01/01/1988 | TCD | 987 | 14/04/2014 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
1449 | Lê Thị Hằng | 01/01/1988 | TCD | 988 | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
1450 | Lê Thúy Hằng | 01/01/1988 | TCD | 989 | 14/04/2014 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
1451 | Nguyên Thị Phương | 01/01/1983 | TCD | 990 | 14/04/2014 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
1452 | Trương Thị Hà | 01/01/1978 | TCD | 991 | 14/04/2014 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
1453 | Nguyên Thị Thúy | 01/01/1970 | TCD | 992 | 14/04/2014 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
1454 | Nguyên Thị Hạnh | 01/01/1972 | TCD | 993 | 14/04/2014 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
1455 | Ngô Thị Đức | 01/01/1982 | TCD | 994 | 14/04/2014 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa |
1456 | Trương NgọcThắng | 01/01/1989 | TCD | 995 | 14/04/2014 | Hoằng Thanh,Hoằng Hóa |
1457 | Lê Thị Nam | 01/01/1978 | TCD | 996 | 14/04/2014 | hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
1458 | Lê ThịTuyết | 01/01/1979 | TCD | 997 | 14/04/2014 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, tỉnh Thsnh Hóa |
1459 | Nguyễn Thị Bắc | 01/01/1973 | TCD | 998 | 14/04/2014 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1460 | Đoàn Thị Hằng | 01/01/1981 | TCD | 999 | 14/04/2014 | Quảng Tâm, TPTH |
1461 | Đặng Thị Nguyệt | 01/01/1961 | TCD | 1000 | 14/04/2014 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
1462 | Lê ThịLan | 01/01/1981 | TCD | 1001 | 14/04/2014 | Hoằng Long, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
1463 | Lê Thị Thu Hoài | 01/01/1977 | TCD | 1002 | 14/04/2014 | Hoằng Long, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
1464 | Lê Thị Thoa | 01/01/1982 | TCD | 1003 | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
1465 | Trương Thị Huyền | 01/01/1989 | TCD | 1004 | 15/04/2014 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
1466 | Ngọ Thị Nhung | 01/01/1987 | DSTH | 1006 | 16/04/2014 | TT Yên Cát, Như Xuân |
1467 | Trịnh Thị Hạnh | 01/01/1991 | TCD | 1007 | 21/04/2014 | xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
1468 | Le văn Quân | 01/01/1989 | TCD | 1009 | 21/04/2014 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1469 | Bùi thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 1010 | 21/04/2014 | Thành Trực, Thạch Thành |
1470 | Phạm Thị Sâm | 01/01/1985 | TCD | 1011 | 25/04/2014 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa |
1471 | Trịnh Thị Hồng Vân | 25/9/1970 | Đại học dược | 1012 | 25/04/2014 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
1472 | Hoàng Xuân Phương | 01/01/1984 | TCD | 1014 | 25/04/2014 | xã Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
1473 | Hoàng ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1015 | 25/04/2014 | Phú Lộc, hậu lộc |
1474 | Mai ThịGiang | 01/01/1986 | TCD | 1016 | 25/04/2014 | Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1475 | Tống AnhDũng | 01/01/1990 | TCD | 1017 | 25/04/2014 | Quang Lộc, Hậu Lộc |
1476 | Nguyễn Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 1018 | 25/04/2014 | Hòa Lộc, hậu Lộc |
1477 | Mai Thị Ngân | 01/01/1989 | TCD | 1019 | 25/04/2014 | Văn Lộc, Hậu Lộc |
1478 | Lê Thị Thanh Hòa | 01/01/1983 | TCD | 1020 | 25/04/2014 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1479 | Mai Thị Thu Hiền | 01/01/1989 | TCD | 1021 | 06/05/2014 | Thị trấn huyện Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1480 | Lê Thị Mai | 01/01/1991 | TCD | 1023 | 06/05/2014 | Thị trấn huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |