TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1401 | Lê Thúy Hằng | 26/9/1988 | Dược sĩ trung cấp | 989/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1402 | Nguyên Thị Phượng | 01/12/1983 | Dược sĩ trung cấp | 990/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1403 | Trương Thị Hà | 20/8/1978 | Dược sĩ trung cấp | 991/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1404 | Nguyễn Thị Thúy | 14/10/1970 | Dược sĩ trung cấp | 992/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1405 | Nguyễn Thị Hạnh | 05/11/1972 | Dược sĩ trung cấp | 993/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1406 | Ngô Thị Đức | 24/4/1982 | Dược sĩ trung cấp | 994/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1407 | Lê Thị Nam | 01/3/1978 | Dược sĩ trung cấp | 996/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1408 | Lê Thị Tuyết | 17/7/1979 | Dược sĩ trung cấp | 997/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thsnh Hóa |
1409 | Nguyễn Thị Bắc | 20/10/1973 | Dược sĩ trung cấp | 998/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1410 | Đoàn Thị Hằng | 10/9/1981 | Dược sĩ trung cấp | 999/TH-CCHND | 14/04/2014 | Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1411 | Đặng Thị Nguyệt | 05/7/1961 | Dược sĩ trung cấp | 1000/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1412 | Lê Thị Lan | 24/7/1981 | Dược sĩ trung cấp | 1001/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Long, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1413 | Lê Thị Thoa | 15/11/1982 | Dược sĩ trung cấp | 1003/TH-CCHND | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1414 | Trương Thị Huyền | 07/7/1989 | Dược sĩ trung học | 1004/TH-CCHND | 15/04/2014 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
1415 | Ngọ Thị Nhung | 28/01/1987 | Dược sĩ trung học | 1006/TH-CCHND | 16/04/2014 | TT Yên Cát, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1416 | Trịnh Thị Hạnh | 01/01/1991 | TCD | 1007 | 21/04/2014 | xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
1417 | Lê văn Quân | 13/8/1989 | Dược sĩ trung học | 1009/TH-CCHND | 21/04/2014 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1418 | Bùi Thị Huệ | 16/10/1990 | Dược sĩ trung học | 1010/TH-CCHND | 21/04/2014 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1419 | Phạm Thị Sâm | 12/01/1963 | Dược sĩ trung học | 1011/TH-CCHND | 25/04/2014 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1420 | Trịnh Thị Hồng Vân | 25/9/1970 | Đại học dược | 1012/CCHN-D-SYT-TH | 25/04/2014 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
1421 | Hoàng Xuân Phương | 01/01/1984 | TCD | 1014 | 25/04/2014 | xã Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
1422 | Hoàng ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1015 | 25/04/2014 | Phú Lộc, hậu lộc |
1423 | Mai ThịGiang | 01/01/1986 | TCD | 1016 | 25/04/2014 | Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1424 | Tống AnhDũng | 01/01/1990 | TCD | 1017 | 25/04/2014 | Quang Lộc, Hậu Lộc |
1425 | Nguyễn Thị Hải | 25/02/1990 | Dược sĩ trung học | 1018/TH-CCHND | 25/04/2014 | xã Hòa Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1426 | Mai Thị Ngân | 01/01/1989 | TCD | 1019 | 25/04/2014 | Văn Lộc, Hậu Lộc |
1427 | Lê Thị Thanh Hòa | 01/01/1983 | TCD | 1020 | 25/04/2014 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1428 | Mai Thị Thu Hiền | 08/3/1989 | Dược sĩ trung học | 1021/TH-CCHND | 06/05/2014 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1429 | Lê Thị Mai | 16/8/1991 | Cao đẳng dược | 8446 thay thế 1023/TH-CCHND 06/5/2014 | 11/3/2025 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
1430 | Lê Thị Hiền | 22/6/1988 | Dược sĩ trung học | 1024/TH-CCHND | 06/05/2014 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1431 | Đỗ Thị Thu | 01/01/1989 | TCD | 1025 | 06/05/2014 | Xuân Trường,H.Thọ Xuân |
1432 | Lê Thị Tuất | 12/6/1943 | Dược sĩ trung học | 1026/TH-CCHND | 06/05/2014 | Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
1433 | Nguyễn Thị Hoan | 09/6/1973 | Dược sĩ trung học | 1028/TH-CCHND | 06/05/2014 | Thăng Long, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1434 | Nguyễn Thị Thuận | 01/01/1989 | TCD | 1029 | 06/05/2014 | xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1435 | Nguyễn Thị Loan | 22/12/1988 | Dược sĩ trung học | 1030/TH-CCHND | 06/05/2014 | Trung Ý, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1436 | Đỗ Thị Mai | 01/01/1988 | TCD | 1031 | 06/05/2014 | TT Nông Cống H. N.Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1437 | Nguyễn Thị Thúy | 18/7/1986 | Cao đẳng Dược | 1032/CCHN-D-SYT-TH | 06/05/2014 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1438 | Nguyễn Thị Hồng | 11/11/1980 | Dược sĩ trung học | 1033/TH-CCHND | 06/05/2014 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1439 | Lê Thị Thu Hiền | 09/4/1986 | Dược sĩ trung học | 1034/TH-CCHND | 06/05/2014 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1440 | Lường Thị Phương | 01/6/1982 | Dược sĩ trung học | 1035/TH-CCHND | 06/05/2014 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |