Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1361 | Trần Văn Hào | 01/01/1990 | TCD | 858 | 02/01/2014 | P.Lam Sơn,TP.TH |
1362 | Lê Thị Dung | 01/01/1985 | TCD | 859 | 02/01/2014 | Hoằng Đạo, H.Hóa |
1363 | Lê Thị Thảo | 01/01/1988 | TCD | 860 | 15/01/2014 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
1364 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 17/8/1990 | TCD | 861 | 15/01/2014 | Đông Tân, TPTH |
1365 | Nguyễn Văn Hán | 01/01/1956 | TCD | 864 | 15/01/2014 | Lê Thánh Tông, TPTH |
1366 | Nguyễn ThịHoàn | 01/01/1990 | TCD | 865 | 15/01/2014 | Lê Thánh Tông, TPTH |
1367 | Đỗ MinhTuấn | 01/01/1985 | TCD | 868 | 15/01/2014 | Trung Hạ, Quan Sơn,ti nhr Thanh Hóa. |
1368 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1980 | TCD | 869 | 15/01/2014 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
1369 | Lê Thị Tọa | 01/01/1966 | TCD | 870 | 15/01/2014 | Đông Hoàng, Đ. Sơn |
1370 | Lê Văn Lãng | 01/01/1953 | TCD | 871 | 15/01/2014 | Đông Hoàng, Đ. Sơn |
1371 | Nguyễn Hữu Hồng | 01/01/1962 | CĐ dược | 872 | 15/01/2014 | Nam Đông, Quan Hóa |
1372 | Trịnh Thị Thúy | 01/01/1982 | TCD | 874 | 15/01/2014 | P.Lam Sơn,TP.TH |
1373 | Lê Thị Hà | 01/01/1982 | TCD | 875 | 15/01/2014 | Ngọc Phụng,T.Xuân |
1374 | Phạm Thị Hợp | 01/01/1991 | TCD | 876 | 15/01/2014 | Vĩnh Quang, VĨnh Lộc |
1375 | Nguyễn Văn Mão | 01/01/1989 | TCD | 877 | 15/01/2014 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1376 | Lê Thị Bắc | 01/01/1986 | TCD | 878 | 17/01/2014 | Đông Anh, Đông Sơn |
1377 | Nguyễn Thị Đồng | 01/01/1954 | Sơ cấp dược | 879 | 17/01/2014 | Vạn Thiện Nông Cống |
1378 | Lê Thị Đệ | 01/01/1985 | TCD | 880 | 17/01/2014 | Thăng Long, N.Cống |
1379 | Trịnh Thị Hưng | 01/01/1956 | Sơ cấp dược | 882 | 17/01/2014 | Thăng Long, N.Cống |
1380 | Mai Thị Hoa | 01/01/1967 | TCD | 896 | 10/03/2014 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
1381 | Nguyễn Trọng Bản | 01/01/1989 | TCD | 897 | 10/03/2014 | Xuân Yên, Thọ Xuân |
1382 | Hà Thị Nguyệt | 01/01/1984 | TCD | 898 | 10/03/2014 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1383 | Lê Thị Lan Oanh | 01/01/1990 | TCD | 900 | 10/03/2014 | Thọ Nguyên,Thọ Xuân |
1384 | Lê Xuân Hoàng | 01/01/1986 | TCD | 901 | 10/03/2014 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
1385 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1972 | TCD | 902 | 10/03/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1386 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1987 | TCD | 903 | 10/03/2014 | Đông Phú, Đông Sơn |
1387 | Lê Đình Thùy | 01/01/1987 | TCD | 904 | 10/03/2014 | Luận thành, Th.Xuân |
1388 | Hạ Thị Minh Phương | 01/01/1974 | TCD | 906 | 10/03/2014 | P.Đông Vệ, TPTH |
1389 | Lê Thị Lan | 01/01/1991 | TCD | 908 | 10/03/2014 | TT huyện Q.Xương |
1390 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1991 | TCD | 909 | 10/03/2014 | Quảng Bình, Q.Xương |
1391 | Hoàng Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 910 | 10/03/2014 | Quảng Đại, Q. Xương |
1392 | Hoàng Thị Hòe | 01/01/1989 | TCD | 911 | 10/03/2014 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thsnh Hóa |
1393 | Lê Thị Phương | 01/01/1986 | TCD | 912 | 10/03/2014 | Q.Phong, Q.Xương |
1394 | Trần Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 913 | 10/03/2014 | Thi xã Sầm Sơn |
1395 | Trương Thị Kiểu | 01/01/1972 | TCD | 914 | 10/03/2014 | Thị xã Sầm Sơn |
1396 | Văn Thị Thùy | 01/01/1984 | TCD | 915 | 10/03/2014 | Quảng Thọ, Q. Xương |
1397 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1986 | TCD | 916 | 10/03/2014 | Quảng Nham, Q.Xương |
1398 | Trịnh ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 917 | 10/03/2014 | Thị trấn Thọ Xuân |
1399 | Hà Thị Thái | 01/01/1989 | TCD | 918 | 10/03/2014 | xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1400 | Đoàn Lê Hậu | 01/01/1987 | TCD | 920 | 10/03/2014 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |