TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1321 | Tô Thị Hợi | 01/01/1989 | TCD | 851 | 02/01/2014 | Công Bình, Nông Cống |
1322 | Đỗ Thị Liên | 01/01/1987 | TCD | 852 | 02/01/2014 | Vạn Hòa, Nông cống |
1323 | Nguyễn Thị Đào | 01/01/1989 | TCD | 853 | 02/01/2014 | Thị trấn Nông Cống |
1324 | Trần Văn Hào | 08/4/1990 | Dược sĩ trung học | 858/TH-CCHND | 02/01/2014 | P.Lam Sơn, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1325 | Lê Thị Dung | 05/12/1985 | Dược sĩ trung học | 859/TH-CCHND | 02/01/2014 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1326 | Lê Thị Thảo | 20/6/1988 | Dược sĩ trung học | 860/TH-CCHND | 15/01/2014 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1327 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 27/8/1990 | Dược sĩ trung học | 861/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1328 | Nguyễn Văn Hán | 05/10/1956 | Dược sĩ trung học | 864/TH-CCHND | 15/01/2014 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1329 | Nguyễn Thị Hoàn | 10/11/1990 | Đại học Dược | 865/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2014 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1330 | Đỗ MinhTuấn | 01/01/1985 | TCD | 868 | 15/01/2014 | Trung Hạ, Quan Sơn,ti nhr Thanh Hóa. |
1331 | Nguyễn Thị Vân | 10/6/1980 | Dược sĩ trung học | 869/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1332 | Lê Thị Tọa | 20/4/1966 | Dược sĩ trung học | 870/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1333 | Lê Văn Lãng | 15/9/1953 | Dược sĩ trung học | 871/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1334 | Nguyễn Hữu Hồng | 20/12/1962 | Dược sĩ cao đẳng | 872/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1335 | Trịnh Thị Thúy | 05/10/1982 | Dược sĩ trung học | 874/TH-CCHND | 15/01/2014 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1336 | Lê Thị Hà | 01/01/1982 | TCD | 875 | 15/01/2014 | Ngọc Phụng,T.Xuân |
1337 | Phạm Thị Hợp | 01/01/1991 | TCD | 876 | 15/01/2014 | Vĩnh Quang, VĨnh Lộc |
1338 | Nguyễn Văn Mão | 10/01/1989 | Đại học dược | 8325 thay thế 877 ngày 15/01/2014 | 22/11/2024 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1339 | Lê Thị Bắc | 31/9/1986 | Dược sĩ trung học | 878/TH-CCHND | 17/01/2014 | xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1340 | Nguyễn Thị Đồng | 11/10/1954 | Dược tá | 879/TH-CCHND | 17/01/2014 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1341 | Lê Thị Đệ | 06/3/1985 | Dược sĩ trung học | 880/TH-CCHND | 17/01/2014 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1342 | Trịnh Thị Hưng | 19/10/1956 | Dược tá | 882/TH-CCHND | 17/01/2014 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1343 | Mai Thị Hoa | 01/01/1967 | TCD | 896 | 10/03/2014 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
1344 | Nguyễn Trọng Bản | 01/01/1989 | TCD | 897 | 10/03/2014 | Xuân Yên, Thọ Xuân |
1345 | Hà Thị Nguyệt | 01/01/1984 | TCD | 898 | 10/03/2014 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
1346 | Lê Thị Lan Oanh | 01/01/1990 | TCD | 900 | 10/03/2014 | Thọ Nguyên,Thọ Xuân |
1347 | Lê Xuân Hoàng | 01/01/1986 | TCD | 901 | 10/03/2014 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
1348 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1972 | TCD | 902 | 10/03/2014 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
1349 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1987 | TCD | 903 | 10/03/2014 | Đông Phú, Đông Sơn |
1350 | Lê Đình Thùy | 01/01/1987 | TCD | 904 | 10/03/2014 | Luận thành, Th.Xuân |
1351 | Hạ Thị Minh Phương | 15/7/1974 | Đại học Dược | 906/CCHN-D-SYT-TH | 10/03/2014 | phường Quảng Thắng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1352 | Lê Thị Lan | 01/01/1991 | TCD | 908 | 10/03/2014 | TT huyện Q.Xương |
1353 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1991 | TCD | 909 | 10/03/2014 | Quảng Bình, Q.Xương |
1354 | Hoàng Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 910 | 10/03/2014 | Quảng Đại, Q. Xương |
1355 | Hoàng Thị Hòe | 01/01/1989 | TCD | 911 | 10/03/2014 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thsnh Hóa |
1356 | Lê Thị Phương | 01/01/1986 | TCD | 912 | 10/03/2014 | Q.Phong, Q.Xương |
1357 | Trần Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 913 | 10/03/2014 | Thi xã Sầm Sơn |
1358 | Trương Thị Kiểu | 01/01/1972 | TCD | 914 | 10/03/2014 | Thị xã Sầm Sơn |
1359 | Văn Thị Thùy | 01/01/1984 | TCD | 915 | 10/03/2014 | Quảng Thọ, Q. Xương |
1360 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1986 | TCD | 916 | 10/03/2014 | Quảng Nham, Q.Xương |