Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1281 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 772 | 02/12/2013 | Đông Vệ, TP.TH |
1282 | Bùi Thị Trang | 18/01/1986 | TCD | 773 | 02/12/2013 | Hà Bình, Hà Trung |
1283 | Nguyễn AnhTấn | 28/01/1986 | TCD | 774 | 02/12/2013 | Đông Thọ, TP.T.Hóa |
1284 | Lê Thị Dung | 20/7/1986 | TCD | 775 | 02/12/2013 | Đông Quang,Đông Sơn |
1285 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 776 | 02/12/2013 | Đông Cương, TPTH |
1286 | Chu ThịThanh | 01/01/1978 | TCD | 777 | 02/12/2013 | Hoằng Lộc, H.Hóa |
1287 | Dương Thị Hiền | 01/8/1981 | TCD | 778 | 02/12/2013 | Thiệu Dương, TPTH |
1288 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 780 | 02/12/2013 | Nga Thạch, Nga Sơn |
1289 | Tạ Thị Thành | 01/01/1958 | Sơ cấp | 781 | 02/12/2013 | Lương Sơn, Th.Xuân |
1290 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 782 | 02/12/2013 | Nga Yên, Nga Sơn |
1291 | Đỗ Thị Lý | 01/01/1950 | TCD | 783 | 02/12/2013 | TX Sầm Sơn |
1292 | Trịnh Thị Hằng | 20/3/1985 | TCD | 784 | 02/12/2013 | Quảng Lộc, Q.Xương |
1293 | Mai Thị Nhung | 01/01/1987 | TCD | 785 | 02/12/2013 | Quảng Chính, QX |
1294 | Vũ Thị Tình | 01/01/1991 | TCD | 786 | 02/12/2013 | Q.Văn, Q.Xương |
1295 | Lê Thị Yến | 20/01/1990 | TCD | 787 | 02/12/2013 | Q.Trung, Q.Xương |
1296 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1987 | TCD | 788 | 02/12/2013 | Q.Thạch, Q.Xương |
1297 | Lưu Văn Quang | 01/01/1987 | TCD | 789 | 02/12/2013 | Yên Cát, Như Xuân |
1298 | Phạm thị Ngân | 01/01/1986 | TCD | 790 | 02/12/2013 | Q.Thái, Q.Xương |
1299 | Bùi ThịGiang | 01/01/1986 | TCD | 792 | 02/12/2013 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
1300 | Lê Thị Hường | 01/01/1986 | TCD | 793 | 02/12/2013 | Đông Anh, Đông Sơn |
1301 | Lê Thị Linh | 01/01/1988 | TCD | 794 | 16/12/2013 | Đông Cương, TPTH |
1302 | Đào Nguyên Vũ | 01/01/1986 | TCD | 795 | 16/12/2013 | PBăc Sơn,Sầm Sơn |
1303 | Trịnh Thị Vân Anh | 20/01/1991 | TCD | 796 | 16/12/2013 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
1304 | Lê Thị Nguyệt Ánh | 01/01/1970 | TCD | 798 | 16/12/2013 | Tân Sơn, Thanh Hóa |
1305 | NguyễnThị Hà My | 01/01/1987 | TCD | 799 | 16/12/2013 | Vạn Xuân,T.Xuân |
1306 | Hoàng Thị Lan | 01/01/1951 | TCD | 800 | 16/12/2013 | Trung Sơn, Sầm Sơn |
1307 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1984 | TCD | 801 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
1308 | Nguyễn Thị Khuyên | 01/01/1972 | TCD | 802 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
1309 | Trần ThịThu | 01/01/1987 | TCD | 803 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
1310 | Trần Thị Chiên | 01/01/1962 | TCD | 804 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
1311 | Lê Thị Thủy | 01/01/1982 | TCD | 805 | 16/12/2013 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1312 | Hồ ThịThắm | 01/01/1988 | TCD | 806 | 16/12/2013 | VĨnh Phúc, VĨnh Lộc |
1313 | Đặng Thị Sơn | 01/01/1989 | TCD | 807 | 16/12/2013 | Sao Vàng,Thọ Xuân |
1314 | Ninh Thị Hoa | 01/01/1980 | TCD | 808 | 16/12/2013 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
1315 | Lê Thị Lệ Thu | 01/01/1980 | TCD | 809 | 16/12/2013 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
1316 | ĐỖ Thị Huyền | 01/01/1987 | TCD | 810 | 16/12/2013 | Lam Sơn,Thọ Xuân |
1317 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 811 | 16/12/2013 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
1318 | Đỗ ThịHuệ | 01/01/1982 | TCD | 813 | 16/12/2013 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
1319 | Lê Thị Thủy | 01/01/1985 | TCD | 816 | 16/12/2013 | TT Yên Cát, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1320 | Bùi Lan Phương | 01/01/1990 | TCD | 828 | 24/12/2013 | P.Tân Sơn, TPTH |