Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1241 | Nguyễn Thị Hào | 01/01/1958 | Sơ cấp | 723 | 02/12/2013 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
1242 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1980 | TCD | 724 | 02/12/2013 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
1243 | Trịnh Thị Hiếu | 01/01/1979 | Sơ cấp | 725 | 02/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
1244 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1974 | TCD | 726 | 02/12/2013 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1245 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1983 | TCD | 727 | 02/12/2013 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
1246 | Lê Thị Hồng | 01/01/1989 | TCD | 728 | 02/12/2013 | Tân Bình, Như Xuân |
1247 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 729 | 02/12/2013 | Xuân Quỳ, Như Xuân |
1248 | Trịnh Thị Na | 15/6/1984 | TCD | 730 | 02/12/2013 | Tén Tằn, Mường Lát |
1249 | An ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 731 | 02/12/2013 | Hà Long, hà Trung |
1250 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1989 | TCD | 732 | 02/12/2013 | Nga Thái, Nga Trung |
1251 | Lê Trọng Thịnh | 01/01/1987 | TCD | 733 | 02/12/2013 | Trung Chính, N.Cống |
1252 | Hoàng Thị Nhàn | 01/01/1991 | TCD | 734 | 02/12/2013 | Luận Thành, Th.Xuân |
1253 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1986 | TCD | 735 | 02/12/2013 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
1254 | Cao Thị Xuyến | 01/01/1963 | TCD | 736 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th. Thành |
1255 | Đỗ Thị Định | 01/01/1980 | TCD | 737 | 02/12/2013 | Thành Trực, Th.Thành |
1256 | Trần Thị Mỹ Lệ | 01/01/1984 | TCD | 738 | 02/12/2013 | Kim Tân, Thạch Thành |
1257 | Lê Thị Hiên | 01/01/1986 | TCD | 739 | 02/12/2013 | Thành Thọ,Th. Thành |
1258 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1987 | TCD | 741 | 02/12/2013 | Thạch Đồng, Th. Thành |
1259 | Ng.Thị MinhHải | 01/01/1990 | TCD | 742 | 02/12/2013 | Thành Vân, Th. Thành |
1260 | Bùi Thị Ích | 01/01/1955 | TCD | 743 | 02/12/2013 | Thành Vân, Th. Thành |
1261 | Nguyễn Đình Chinh | 01/01/1958 | TCD | 744 | 02/12/2013 | Thạch Sơn, Th. Thành |
1262 | Nguyễn Thị Oánh | 01/01/1990 | TCD | 745 | 02/12/2013 | Thành An, Th Thành |
1263 | Tống ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 746 | 02/12/2013 | Kim Tân, Thạch Thành |
1264 | Lê Thị Lý | 01/01/1990 | TCD | 751 | 02/12/2013 | Thạch Bình, Th. Thành |
1265 | Ng Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 752 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th.Thành |
1266 | Bùi Thị Dung | 01/01/1971 | TCD | 756 | 02/12/2013 | Thạch Sơn, Th. Thành |
1267 | Định ThịThủy | 01/01/1969 | TCD | 757 | 02/12/2013 | Thành Công, Th.Thành |
1268 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1973 | TCD | 758 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th.Thành |
1269 | Nguyễn Thị Chúc | 01/01/1961 | TCD | 760 | 02/12/2013 | Thạch Bình, Th. Thành |
1270 | Mai Thị Trang | 01/01/1986 | TCD | 761 | 02/12/2013 | Thành Mỹ,Th. Thành |
1271 | Nguyễn Thị Như | 01/01/1981 | TCD | 762 | 02/12/2013 | Đông Hương, TP.TH |
1272 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 763 | 02/12/2013 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1273 | Trần Thị Yến Anh | 01/01/1989 | TCD | 764 | 02/12/2013 | Tượng Sơn, N. Cống |
1274 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1988 | TCD | 765 | 02/12/2013 | Hoằng Phượng. H. Hóa |
1275 | Hồ Thị Ngân | 01/01/1988 | TCD | 766 | 02/12/2013 | Đông Thọ, TP.T.Hóa |
1276 | Lê Thị Hà | 01/6/1985 | TCD | 767 | 02/12/2013 | Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1277 | Lường ThịLý | 01/01/1989 | TCD | 768 | 02/12/2013 | Quảng Tân, Q. Xương |
1278 | Lê Thị Bình | 01/01/1986 | TCD | 769 | 02/12/2013 | Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1279 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1987 | TCD | 770 | 02/12/2013 | Trường Minh, N. Cống |
1280 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1983 | TCD | 771 | 02/12/2013 | Điện Biên, TPTH |