Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1241 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1988 | TCD | 765 | 02/12/2013 | Hoằng Phượng. H. Hóa |
1242 | Lường ThịLý | 01/01/1989 | TCD | 768 | 02/12/2013 | Quảng Tân, Q. Xương |
1243 | Lê Thị Bình | 01/01/1986 | TCD | 769 | 02/12/2013 | Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1244 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1987 | TCD | 770 | 02/12/2013 | Trường Minh, N. Cống |
1245 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1983 | TCD | 771 | 02/12/2013 | Điện Biên, TPTH |
1246 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 772 | 02/12/2013 | Đông Vệ, TP.TH |
1247 | Bùi Thị Trang | 18/01/1986 | TCD | 773 | 02/12/2013 | Hà Bình, Hà Trung |
1248 | Lê Thị Dung | 20/7/1986 | TCD | 775 | 02/12/2013 | Đông Quang,Đông Sơn |
1249 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 776 | 02/12/2013 | Đông Cương, TPTH |
1250 | Chu ThịThanh | 01/01/1978 | TCD | 777 | 02/12/2013 | Hoằng Lộc, H.Hóa |
1251 | Dương Thị Hiền | 01/8/1981 | TCD | 778 | 02/12/2013 | Thiệu Dương, TPTH |
1252 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 780 | 02/12/2013 | Nga Thạch, Nga Sơn |
1253 | Tạ Thị Thành | 01/01/1958 | Sơ cấp | 781 | 02/12/2013 | Lương Sơn, Th.Xuân |
1254 | Nguyễn Thị Hồng | 04/12/1984 | Dược sĩ trung học | 782/TH-CCHND | 02/12/2013 | Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1255 | Đỗ Thị Lý | 01/01/1950 | TCD | 783 | 02/12/2013 | TX Sầm Sơn |
1256 | Trịnh Thị Hằng | 20/3/1985 | TCD | 784 | 02/12/2013 | Quảng Lộc, Q.Xương |
1257 | Mai Thị Nhung | 01/01/1987 | TCD | 785 | 02/12/2013 | Quảng Chính, QX |
1258 | Vũ Thị Tình | 01/01/1991 | TCD | 786 | 02/12/2013 | Q.Văn, Q.Xương |
1259 | Lê Thị Yến | 20/01/1990 | TCD | 787 | 02/12/2013 | Q.Trung, Q.Xương |
1260 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1987 | TCD | 788 | 02/12/2013 | Q.Thạch, Q.Xương |
1261 | Lưu Văn Quang | 01/01/1987 | TCD | 789 | 02/12/2013 | Yên Cát, Như Xuân |
1262 | Phạm thị Ngân | 01/01/1986 | TCD | 790 | 02/12/2013 | Q.Thái, Q.Xương |
1263 | Bùi ThịGiang | 01/01/1986 | TCD | 792 | 02/12/2013 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
1264 | Lê Thị Hường | 01/01/1986 | TCD | 793 | 02/12/2013 | Đông Anh, Đông Sơn |
1265 | Lê Thị Linh | 01/01/1988 | TCD | 794 | 16/12/2013 | Đông Cương, TPTH |
1266 | Đào Nguyên Vũ | 01/01/1986 | TCD | 795 | 16/12/2013 | PBăc Sơn,Sầm Sơn |
1267 | Trịnh Thị Vân Anh | 20/01/1991 | TCD | 796 | 16/12/2013 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
1268 | Lê Thị Nguyệt Ánh | 01/01/1970 | TCD | 798 | 16/12/2013 | Tân Sơn, Thanh Hóa |
1269 | NguyễnThị Hà My | 01/01/1987 | TCD | 799 | 16/12/2013 | Vạn Xuân,T.Xuân |
1270 | Hoàng Thị Lan | 01/01/1951 | TCD | 800 | 16/12/2013 | Trung Sơn, Sầm Sơn |
1271 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1984 | TCD | 801 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
1272 | Nguyễn Thị Khuyên | 01/01/1972 | TCD | 802 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
1273 | Trần ThịThu | 01/01/1987 | TCD | 803 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
1274 | Trần Thị Chiên | 01/01/1962 | TCD | 804 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
1275 | Lê Thị Thủy | 01/01/1982 | TCD | 805 | 16/12/2013 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1276 | Hồ ThịThắm | 01/01/1988 | TCD | 806 | 16/12/2013 | VĨnh Phúc, VĨnh Lộc |
1277 | Đặng Thị Sơn | 01/01/1989 | TCD | 807 | 16/12/2013 | Sao Vàng,Thọ Xuân |
1278 | Ninh Thị Hoa | 01/01/1980 | TCD | 808 | 16/12/2013 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
1279 | Lê Thị Lệ Thu | 01/01/1980 | TCD | 809 | 16/12/2013 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
1280 | ĐỖ Thị Huyền | 01/01/1987 | TCD | 810 | 16/12/2013 | Lam Sơn,Thọ Xuân |