TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1201 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1980 | TCD | 724 | 02/12/2013 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
1202 | Trịnh Thị Hiếu | 20/7/1979 | Sơ cấp | 725 | 02/12/2013 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1203 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1974 | TCD | 726 | 02/12/2013 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1204 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1983 | TCD | 727 | 02/12/2013 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
1205 | Lê Thị Hồng | 01/01/1989 | Dược sĩ trung học | 728/TH-CCHND | 02/12/2013 | Tân Bình, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1206 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 729/TH-CCHND | 02/12/2013 | Xuân Quỳ, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1207 | Trịnh Thị Na | 21/5/1984 | Đại học Dược | 730/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | phường Quảng Đông, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1208 | An ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 731 | 02/12/2013 | Hà Long, hà Trung |
1209 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1989 | Dược sĩ trung học | 732/TH-CCHND | 02/12/2013 | Nga Thái, Nga Trung, tỉnh Thanh Hóa |
1210 | Lê Trọng Thịnh | 01/01/1987 | TCD | 733 | 02/12/2013 | Trung Chính, N.Cống |
1211 | Hoàng Thị Nhàn | 01/01/1991 | TCD | 734 | 02/12/2013 | Luận Thành, Th.Xuân |
1212 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1986 | TCD | 735 | 02/12/2013 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
1213 | Cao Thị Xuyến | 01/01/1963 | TCD | 736 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th. Thành |
1214 | Đỗ Thị Định | 01/01/1980 | TCD | 737 | 02/12/2013 | Thành Trực, Th.Thành |
1215 | Trần Thị Mỹ Lệ | 01/01/1984 | TCD | 738 | 02/12/2013 | Kim Tân, Thạch Thành |
1216 | Lê Thị Hiên | 01/01/1986 | TCD | 739 | 02/12/2013 | Thành Thọ,Th. Thành |
1217 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1987 | TCD | 741 | 02/12/2013 | Thạch Đồng, Th. Thành |
1218 | Ng.Thị MinhHải | 01/01/1990 | TCD | 742 | 02/12/2013 | Thành Vân, Th. Thành |
1219 | Bùi Thị Ích | 01/01/1955 | TCD | 743 | 02/12/2013 | Thành Vân, Th. Thành |
1220 | Nguyễn Đình Chinh | 01/01/1958 | TCD | 744 | 02/12/2013 | Thạch Sơn, Th. Thành |
1221 | Nguyễn Thị Oánh | 01/01/1990 | TCD | 745 | 02/12/2013 | Thành An, Th Thành |
1222 | Tống ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 746 | 02/12/2013 | Kim Tân, Thạch Thành |
1223 | Ng Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 752 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th.Thành |
1224 | Bùi Thị Dung | 01/01/1971 | TCD | 756 | 02/12/2013 | Thạch Sơn, Th. Thành |
1225 | Định ThịThủy | 01/01/1969 | TCD | 757 | 02/12/2013 | Thành Công, Th.Thành |
1226 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1973 | TCD | 758 | 02/12/2013 | Thạch Quảng, Th.Thành |
1227 | Nguyễn Thị Chúc | 01/01/1961 | TCD | 760 | 02/12/2013 | Thạch Bình, Th. Thành |
1228 | Mai Thị Trang | 01/01/1986 | TCD | 761 | 02/12/2013 | Thành Mỹ,Th. Thành |
1229 | Nguyễn Thị Như | 01/01/1981 | TCD | 762 | 02/12/2013 | Đông Hương, TP.TH |
1230 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 763 | 02/12/2013 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
1231 | Trần Thị Yến Anh | 01/01/1989 | TCD | 764 | 02/12/2013 | Tượng Sơn, N. Cống |
1232 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1988 | TCD | 765 | 02/12/2013 | Hoằng Phượng. H. Hóa |
1233 | Lường Thị Lý | 12/5/1979 | Dược sĩ trung học | 768/TH-CCHND | 02/12/2013 | Quảng Tân, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1234 | Lê Thị Bình | 01/01/1986 | TCD | 769 | 02/12/2013 | Ngọc Trạo, TP.Thóa |
1235 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1987 | Dược sĩ trung học | 770/TH-CCHND | 02/12/2013 | Trường Minh, N. Cống |
1236 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1983 | TCD | 771 | 02/12/2013 | Điện Biên, TPTH |
1237 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 772 | 02/12/2013 | Đông Vệ, TP.TH |
1238 | Bùi Thị Trang | 18/01/1986 | TCD | 773 | 02/12/2013 | Hà Bình, Hà Trung |
1239 | Lê Thị Dung | 20/7/1986 | TCD | 775 | 02/12/2013 | Đông Quang,Đông Sơn |
1240 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 776 | 02/12/2013 | Đông Cương, TPTH |