TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1161 | Hoàng Thị Phượng | 16/02/1985 | Đại học Dược | 651/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2013 | xã Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1162 | Bùi ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 652 | 07/11/2022 | Xã Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
1163 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 650 | 07/11/2023 | xã Thiệu Duy, Thiệu Hoá, TH |
1164 | Trần ThịLý | 01/01/1990 | THD | 647 | 07/11/2024 | xã Thiệu Trung, Thiệu Hoá |
1165 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 653 | 07/11/2025 | xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH |
1166 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 654 | 07/11/2026 | Tiến Thọ, Quảng Thịnh, TPTH |
1167 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 655 | 07/11/2027 | TK 5, thị trấn Hà Trung, Hà Trung |
1168 | Trần Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 656 | 07/11/2028 | xã Hà Phong, Hà Trung, TH |
1169 | Hà Thị Huệ | 14/3/1979 | Dược sĩ trung học | 704/TH-CCHND | 14/11/2013 | 448B- Hải Thượng Lãn Ông, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1170 | Lưu ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 707 | 14/11/2013 | Khu 5, TT Quán Lào, Yên Định |
1171 | Trần Thị Hoa | 15/8/1988 | Dược sĩ trung học | 664/TH-CCHND | 14/11/2013 | xã Hải Hà, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
1172 | Mai Thị Giang | 26/8/1988 | Dược sĩ trung học | 665/TH-CCHND | 14/11/2013 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1173 | Hoàng ThịDiệu | 01/01/1990 | THD | 663 | 14/11/2013 | Xã Nga Lĩnh, Nga Sơn, TH |
1174 | Phạm Ngọc Thạch | 20/4/1957 | Dược sĩ trung học | 703/TH-CCHND | 14/11/2013 | Phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1175 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 702 | 14/11/2013 | xã Thọ Dân, Triệu Sơn, TH |
1176 | Mai HoàngGiang | 01/01/1990 | THD | 701 | 14/11/2013 | TT Quan Sơn, Quan Sơn, TH |
1177 | Lê Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 660 | 14/11/2013 | xã Thọ Vực, Triệu Sơn, TH |
1178 | Nguyễn Thị Hợi | 10/10/1983 | Đại học Dược | 661/CCHN-D-SYT-TH | 14/11/2013 | Đội 1, Đa Sỹ, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1179 | Nguyễn Thị Hồng | 04/3/1973 | Dược sĩ trung học | 662/TH-CCHND | 14/11/2013 | Phường Tân Sơn, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1180 | Phạm Hữu Hiển | 01/01/1984 | Dược sĩ trung học | 716/TH-CCHND | 20/11/2013 | Xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
1181 | Trịnh Thị Thảo | 23/6/1986 | Dược sĩ trung học | 710/TH-CCHND | 20/11/2013 | Xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1182 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 780 | 03/12/2013 | Xã Nga Thạch, Nga Sơn, TH |
1183 | Vũ Thị Thuỷ | 01/01/1990 | THD | 700 | 14/11/2013 | xã Tượng Lĩnh, H. Nông Cống |
1184 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 699 | 14/11/2013 | xã Tế Thắng, H. Nông Cống |
1185 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 698 | 14/11/2013 | xã Tân Khang, Nông Cống |
1186 | Lê ThịHuế | 01/01/1990 | THD | 697 | 14/11/2013 | xã Vạn Hoà, Nông Cống |
1187 | Nguyễn HữuHải | 01/01/1990 | THD | 696 | 14/11/2013 | xã Tượng Văn, H. Nông Cống |
1188 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 695 | 14/11/2013 | xã Trung Thành, Nông Cống |
1189 | Nguyễn ThịNở | 01/01/1990 | THD | 694 | 14/11/2013 | xã Thăng Bình, H. Nông Cống |
1190 | Nguyễn VănHưng | 01/01/1990 | THD | 693 | 14/11/2013 | Thị Tứ Trường Sơn, Nông Cống |
1191 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 692 | 14/11/2013 | xã Trường Sơn, Nông Cống |
1192 | Trần ThuỳLinh | 01/01/1990 | THD | 691 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1193 | Nguyễn ThịHoè | 01/01/1990 | THD | 690 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1194 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 689 | 14/11/2013 | Xã Minh Thọ, Nông Cống |
1195 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 688 | 14/11/2013 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
1196 | Trần ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 687 | 14/11/2013 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
1197 | Pham ThiQuyên | 01/01/1990 | THD | 686 | 14/11/2013 | xã Vạn Thắng, Nông Cống |
1198 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 685 | 14/11/2013 | xã Vạn Thắng, Nông Cống |
1199 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 684 | 14/11/2013 | xã Vạn Thiện, Nông Cống |
1200 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 683 | 14/11/2013 | xã Trường Trung, Nông Cống |