TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1121 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 637 | 29/10/2028 | xã Thọ Lộc, Thọ Xuân, TH |
1122 | Hà Văn Khuê | 01/01/1991 | TCD | 580 | 08/10/2013 | Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1123 | Lộc ThịVứng | 01/01/1990 | TCD | 581 | 08/10/2013 | Tam lư, Quan Sơn |
1124 | Định thị Hoa | 01/01/1987 | TCD | 582 | 08/10/2013 | Trung Xuân, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1125 | Phạm Thị Thu | 01/01/1983 | TCD | 583 | 08/10/2013 | TT Quan Sơn, Q.Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1126 | Phạm văn Dương | 01/01/1989 | TCD | 584 | 08/10/2013 | Tam Thanh, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1127 | Hà Thị Hằng | 01/01/1984 | TCD | 585 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1128 | Lê MỹHưng | 01/01/1990 | TCD | 586 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1129 | Nguyễn ThịYên | 15/8/1969 | Sơ cấp dược | 587 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1130 | Hoàng Thị Xuân | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 588 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1131 | Lê ThịThọ | 01/01/1964 | Sơ cấp dược | 590 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1132 | Lại Thị Phiên | 01/01/1969 | Sơ cấp dược | 591 | 08/10/2013 | Trung Hạ, Quan Sơn |
1133 | Lê Vĩnh Thạch | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 592 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1134 | Vũ Thị Trang | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 593 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1135 | Trần Thị Bích Phượng Loan | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 594 | 08/10/2013 | Mường Mìn, Q. Sơn |
1136 | Hoàng Văn Dưỡng | 01/01/1970 | Sơ cấp dược | 595 | 08/10/2013 | Thị trấn Quan Sơn |
1137 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1958 | Sơ cấp dược | 596 | 08/10/2013 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
1138 | Phạm Thị Nhàn | 30/5/1964 | TCD | 597 | 08/10/2013 | xã Tượng Lĩnh, huyện N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1139 | Lê ThịTuyết | 01/01/1985 | TCD | 598 | 08/10/2013 | Bút Sơn, Hoằng Hóa |
1140 | Lê Thị Tiến | 01/01/1978 | TCD | 599 | 08/10/2013 | Thăng Long, N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1141 | Lê Thị Thêu | 01/01/1960 | TCD | 600 | 08/10/2013 | Trung Thành, N.Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1142 | Ngô ThịLiên | 01/01/1981 | TCD | 601 | 08/10/2013 | Thăng Long, huyện N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1143 | Hà Thị Việt | 01/01/1956 | Sơ cấp dược | 602 | 08/10/2013 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1144 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 603 | 08/10/2013 | TT S.Vàng, Thọ Xuân |
1145 | Hà Văn Nguyên | 01/01/1989 | TCD | 604 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1146 | Hà Văn Tuyên | 01/01/1989 | Sơ cấp dược | 605 | 08/10/2013 | Sơn Lư, Quan Sơn |
1147 | Lê Thị Hiếu | 01/01/1988 | TCD | 608 | 18/10/2013 | Quảng Khê, Q.Xương |
1148 | Lê Thị Hồng Huyên | 01/01/1990 | TCD | 609 | 18/10/2013 | Trung Lý, Mường Lát |
1149 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 610 | 18/10/2013 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
1150 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/10/1990 | Đại học Dược | 611/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2013 | xã Bắc Sơn, huyện Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1151 | Khương Phương Hạnh | 01/01/1989 | TCD | 612 | 18/10/2013 | Trương Thi, TP.TH |
1152 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1985 | TCD | 613 | 18/10/2013 | xã Hoằng Hợp,huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1153 | Lê ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 657 | 07/11/2013 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá |
1154 | Nguyễn Thị Bình | 30/4/1973 | Dược sĩ trung học | 646/TH-CCHND | 07/11/2013 | 89B- Lê Văn Hưu, Phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1155 | Ngô ThịSinh | 01/01/1990 | THD | 648 | 07/11/2015 | Thiệu Thành, Thiệu Hoá |
1156 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 649 | 07/11/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hoá, TH |
1157 | Hà Thị Cúc | 01/01/1990 | THD | 642 | 07/11/2017 | Khu 5, P.Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |
1158 | Nguyễn Thị Hường | 12/4/1991 | Dược sĩ trung học | 643/TH-CCHND | 07/11/2013 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1159 | Trương Thị Phượng | 26/9/1989 | Dược sĩ trung học | 644/TH-CCHND | 07/11/2013 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1160 | Lê Thị Mai | 02/9/1972 | Cao đẳng Dược | 645/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2013 | P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |