TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1121 | Nguyễn ThịYên | 15/8/1969 | Sơ cấp dược | 587 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1122 | Hoàng Thị Xuân | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 588 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1123 | Lê ThịThọ | 01/01/1964 | Sơ cấp dược | 590 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1124 | Lại Thị Phiên | 01/01/1969 | Sơ cấp dược | 591 | 08/10/2013 | Trung Hạ, Quan Sơn |
1125 | Lê Vĩnh Thạch | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 592 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1126 | Vũ Thị Trang | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 593 | 08/10/2013 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1127 | Trần Thị Bích Phượng Loan | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 594 | 08/10/2013 | Mường Mìn, Q. Sơn |
1128 | Hoàng Văn Dưỡng | 01/01/1970 | Sơ cấp dược | 595 | 08/10/2013 | Thị trấn Quan Sơn |
1129 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1958 | Sơ cấp dược | 596 | 08/10/2013 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
1130 | Phạm Thị Nhàn | 30/8/1964 | Dược sĩ trung học | 597/TH-CCHND | 08/10/2013 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1131 | Lê ThịTuyết | 01/01/1985 | TCD | 598 | 08/10/2013 | Bút Sơn, Hoằng Hóa |
1132 | Lê Thị Tiến | 01/01/1978 | TCD | 599 | 08/10/2013 | Thăng Long, N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1133 | Lê Thị Thêu | 10/4/1960 | Dược sĩ trung học | 600/TH-CCHND | 08/10/2013 | Trung Thành, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1134 | Ngô Thị Liên | 26/3/1981 | Dược sĩ trung học | 601/TH-CCHND | 08/10/2013 | Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1135 | Hà Thị Việt | 01/01/1956 | Sơ cấp dược | 602 | 08/10/2013 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1136 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 603 | 08/10/2013 | TT S.Vàng, Thọ Xuân |
1137 | Hà Văn Nguyên | 01/01/1989 | TCD | 604 | 08/10/2013 | Trung Tiến, Quan Sơn |
1138 | Hà Văn Tuyên | 01/01/1989 | Sơ cấp dược | 605 | 08/10/2013 | Sơn Lư, Quan Sơn |
1139 | Lê Thị Hiếu | 01/01/1988 | TCD | 608 | 18/10/2013 | Quảng Khê, Q.Xương |
1140 | Lê Thị Hồng Huyên | 01/01/1990 | TCD | 609 | 18/10/2013 | Trung Lý, Mường Lát |
1141 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 610 | 18/10/2013 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
1142 | Nguyễn Hoàng Anh | 12/10/1990 | Đại học Dược | 611/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2013 | xã Bắc Sơn, huyện Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1143 | Khương Phương Hạnh | 01/01/1989 | TCD | 612 | 18/10/2013 | Trương Thi, TP.TH |
1144 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1985 | TCD | 613 | 18/10/2013 | xã Hoằng Hợp,huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1145 | Lê Thị Thuỷ | 01/01/1990 | THD | 657/TH-CCHND | 07/11/2013 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá |
1146 | Nguyễn Thị Bình | 30/4/1973 | Dược sĩ trung học | 646/TH-CCHND | 07/11/2013 | 89B- Lê Văn Hưu, Phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1147 | Ngô Thị Sinh | 14/01/1986 | Dược sĩ trung học | 648/TH-CCHND | 07/11/2013 | Thiệu Thành, Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1148 | Lê Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 649 | 07/11/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hoá, TH |
1149 | Hà Thị Cúc | 24/7/1980 | Dược sĩ trung học | 642/TH-CCHND | 07/11/2013 | P.Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1150 | Nguyễn Thị Hường | 12/4/1991 | Dược sĩ trung học | 643/TH-CCHND | 07/11/2013 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1151 | Trương Thị Phượng | 26/9/1989 | Dược sĩ trung học | 644/TH-CCHND | 07/11/2013 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1152 | Lê Thị Mai | 02/9/1972 | Cao đẳng Dược | 645/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2013 | P. Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1153 | Hoàng Thị Phượng | 16/02/1985 | Đại học Dược | 651/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2013 | xã Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1154 | Bùi Thị Hoa | 14/2/1986 | Dược sĩ trung học | 652/TH-CCHND | 07/11/2013 | Xã Quảng Nham, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1155 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 650 | 07/11/2023 | xã Thiệu Duy, Thiệu Hoá, TH |
1156 | Trần ThịLý | 01/01/1990 | THD | 647 | 07/11/2024 | xã Thiệu Trung, Thiệu Hoá |
1157 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 653 | 07/11/2025 | xã Vân Sơn, Triệu Sơn, TH |
1158 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 654 | 07/11/2026 | Tiến Thọ, Quảng Thịnh, TPTH |
1159 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 655/TH-CCHND | 07/11/2017 | TK 5, thị trấn Hà Trung, Hà Trung |
1160 | Trần Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 656 | 07/11/2028 | xã Hà Phong, Hà Trung, TH |