date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
1121Lê Đức Quang01/01/1982TCD52623/09/2013Quảng Thọ, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa.
1122Phạm ThịThương01/01/1990Sơ cấp dược52723/09/2013Yên Hùng, Yên Định
1123Nguyễn ThịLoan01/01/1990Sơ cấp dược52823/09/2013Yên lâm, Yên Định
1124Lê Ngọc Vinh01/01/1990TCD52923/09/2013ĐỊnh Hòa, Yên Đinh
1125Lê ThịHiên01/01/1990Sơ cấp dược53023/09/2013Thống Nhất, Y.Định
1126Hoàng Thị Huệ01/01/1950TCD54023/09/2013Yên cát, Như Xuân
1127Lê Thanh Nam01/01/1990THD57507/10/2013Thị trấn Quán Lào, Yên Định
1128Phạm ThịTú01/01/1990THD57607/10/2013P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn
1129Nguyễn ThịHằng01/01/1990THD57807/10/2013xã Hoằng Tân, Hoằng Hoá
1130Nguyễn ThịLuân01/01/1990THD57807/10/2013xã Hoằng Hải, Hoằng Hoá
1131Đỗ ThịHoà01/01/1990THD61525/10/2013xã Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH
1132Nguyễn ThịHoài01/01/1990THD61625/10/2013xã Hoằng Lưu, Hoằng Hoá, TH
1133Lê ThịHằng01/01/1990THD61725/10/2013xã Hoằng Đạt, Hoằng Hoá
1134Lê ThịHồng01/01/1990THD61825/10/2013xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH
1135Nguyễn ThịLiêm01/01/1990THD61925/10/2013xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH
1136Đỗ ThịHồng01/01/1990THD62025/10/2013xã Xuân Trường, Thọ Xuân, TH
1137Phạm ThịNgọc01/01/1990THD62125/10/2013xã Bắc Lương, Thọ Xuân, TH
1138Phạm ThịHằng01/01/1990THD62229/10/2013xã Quảng Đức, H. Quảng Xương
1139Nguyễn Thị HồngNhung01/01/1990THD62329/10/2014xã Quảng Đức, H. Quảng Xương
1140Nguyễn TrọngTuân01/01/1990THD62429/10/2015xã Quảng Lưu, Quảng Xương
1141Trần VănDuy01/01/1990THD62529/10/2016xã Quảng Trạch, Quảng Xương
1142Đoàn ThịHồng01/01/1990THD62629/10/2017xã Quảng Định, Quảng Xương, TH
1143Nguyễn ThịHoa01/01/1990THD62729/10/2018xã Quảng Lợi, Quảng Xương
1144Đào ThịThư01/01/1990THD62929/10/2020xã Quảng Lộc, Quảng Xương
1145Lê ThịLan01/01/1990THD63029/10/2021xã Quảng Nhân, Quảng Xương
1146Nguyễn BáHưng01/01/1990THD63129/10/2022xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH
1147Lê Đình Tiến01/01/1990THD63229/10/2023xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH
1148Nguyễn ThịNga01/01/1990THD63329/10/2024xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá, TH
1149Trịnh Thị HươngSen01/01/1990THD63429/10/2025xã Thiệu Phú, Thiệu Hoá, TH
1150Phạm VănNguyên01/01/1990THD63529/10/2026TT Quan Hoá, H. Quan Hoá, TH
1151Nguyễn VănTuấn01/01/1990THD63629/10/2027xã Đông Thịnh, Đông Sơn, TH
1152Lê ThịNguyệt01/01/1990THD63729/10/2028xã Thọ Lộc, Thọ Xuân, TH
1153Nguyễn Thị Tú Lan15/10/1975THD63829/10/2013618B- đường Bà Triệu, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
1154Hà Văn Khuê01/01/1991TCD58008/10/2013Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
1155Lộc ThịVứng01/01/1990TCD58108/10/2013Tam lư, Quan Sơn
1156Định thị Hoa01/01/1987TCD58208/10/2013Trung Xuân, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
1157Phạm Thị Thu01/01/1983TCD58308/10/2013TT Quan Sơn, Q.Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
1158Phạm văn Dương01/01/1989TCD58408/10/2013Tam Thanh, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
1159Hà Thị Hằng01/01/1984TCD58508/10/2013Na Mèo, Quan Sơn
1160Lê MỹHưng01/01/1990TCD58608/10/2013Na Mèo, Quan Sơn

Công khai kết quả giải quyết TTHC