TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1121 | Lê Đức Quang | 01/01/1982 | TCD | 526 | 23/09/2013 | Quảng Thọ, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1122 | Phạm ThịThương | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 527 | 23/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1123 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 528 | 23/09/2013 | Yên lâm, Yên Định |
1124 | Lê Ngọc Vinh | 01/01/1990 | TCD | 529 | 23/09/2013 | ĐỊnh Hòa, Yên Đinh |
1125 | Lê ThịHiên | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 530 | 23/09/2013 | Thống Nhất, Y.Định |
1126 | Hoàng Thị Huệ | 01/01/1950 | TCD | 540 | 23/09/2013 | Yên cát, Như Xuân |
1127 | Lê Thanh Nam | 01/01/1990 | THD | 575 | 07/10/2013 | Thị trấn Quán Lào, Yên Định |
1128 | Phạm ThịTú | 01/01/1990 | THD | 576 | 07/10/2013 | P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |
1129 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 578 | 07/10/2013 | xã Hoằng Tân, Hoằng Hoá |
1130 | Nguyễn ThịLuân | 01/01/1990 | THD | 578 | 07/10/2013 | xã Hoằng Hải, Hoằng Hoá |
1131 | Đỗ ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 615 | 25/10/2013 | xã Hoằng Đức, Hoằng Hoá, TH |
1132 | Nguyễn ThịHoài | 01/01/1990 | THD | 616 | 25/10/2013 | xã Hoằng Lưu, Hoằng Hoá, TH |
1133 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 617 | 25/10/2013 | xã Hoằng Đạt, Hoằng Hoá |
1134 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 618 | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH |
1135 | Nguyễn ThịLiêm | 01/01/1990 | THD | 619 | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, TH |
1136 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 620 | 25/10/2013 | xã Xuân Trường, Thọ Xuân, TH |
1137 | Phạm ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 621 | 25/10/2013 | xã Bắc Lương, Thọ Xuân, TH |
1138 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 622 | 29/10/2013 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1139 | Nguyễn Thị HồngNhung | 01/01/1990 | THD | 623 | 29/10/2014 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1140 | Nguyễn TrọngTuân | 01/01/1990 | THD | 624 | 29/10/2015 | xã Quảng Lưu, Quảng Xương |
1141 | Trần VănDuy | 01/01/1990 | THD | 625 | 29/10/2016 | xã Quảng Trạch, Quảng Xương |
1142 | Đoàn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 626 | 29/10/2017 | xã Quảng Định, Quảng Xương, TH |
1143 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 627 | 29/10/2018 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương |
1144 | Đào ThịThư | 01/01/1990 | THD | 629 | 29/10/2020 | xã Quảng Lộc, Quảng Xương |
1145 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 630 | 29/10/2021 | xã Quảng Nhân, Quảng Xương |
1146 | Nguyễn BáHưng | 01/01/1990 | THD | 631 | 29/10/2022 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1147 | Lê Đình Tiến | 01/01/1990 | THD | 632 | 29/10/2023 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1148 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 633 | 29/10/2024 | xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá, TH |
1149 | Trịnh Thị HươngSen | 01/01/1990 | THD | 634 | 29/10/2025 | xã Thiệu Phú, Thiệu Hoá, TH |
1150 | Phạm VănNguyên | 01/01/1990 | THD | 635 | 29/10/2026 | TT Quan Hoá, H. Quan Hoá, TH |
1151 | Nguyễn VănTuấn | 01/01/1990 | THD | 636 | 29/10/2027 | xã Đông Thịnh, Đông Sơn, TH |
1152 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 637 | 29/10/2028 | xã Thọ Lộc, Thọ Xuân, TH |
1153 | Nguyễn Thị Tú Lan | 15/10/1975 | THD | 638 | 29/10/2013 | 618B- đường Bà Triệu, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1154 | Hà Văn Khuê | 01/01/1991 | TCD | 580 | 08/10/2013 | Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1155 | Lộc ThịVứng | 01/01/1990 | TCD | 581 | 08/10/2013 | Tam lư, Quan Sơn |
1156 | Định thị Hoa | 01/01/1987 | TCD | 582 | 08/10/2013 | Trung Xuân, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1157 | Phạm Thị Thu | 01/01/1983 | TCD | 583 | 08/10/2013 | TT Quan Sơn, Q.Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1158 | Phạm văn Dương | 01/01/1989 | TCD | 584 | 08/10/2013 | Tam Thanh, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1159 | Hà Thị Hằng | 01/01/1984 | TCD | 585 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1160 | Lê MỹHưng | 01/01/1990 | TCD | 586 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |