TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1081 | Nguyễn Thị Thuỷ | 23/02/1973 | Dược tá | 521/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1082 | Bùi Thị Thảo | 15/6/1966 | Dược sĩ trung học | 522/TH-CCHND | 23/09/2013 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1083 | Phạm Thị Hà | 20/10/1984 | Dược sĩ trung học | 523/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1084 | Nguyễn Thị Thắng | 15/9/1986 | Dược sĩ trung học | 524/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1085 | Phạm Thị Thương | 15/5/1972 | Dược tá | 527/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1086 | Nguyễn Thị Loan | 10/12/1968 | Dược tá | 528/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1087 | Lê Ngọc Vinh | 24/8/1958 | Dược sĩ trung học | 529/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1088 | Lê Thị Hiên | 12/3/1960 | Dược tá | 530/TH-CCHND | 23/09/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1089 | Hoàng Thị Huệ | 12/5/1950 | Dược sĩ trung học | 540/TH-CCHND | 25/09/2013 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1090 | Lê Thanh Nam | 26/7/1959 | Dược sĩ trung học | 575/TH-CCHND | 07/10/2013 | Thị trấn Quán Lào, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1091 | Phạm Thị Tú | 30/7/1985 | Dược sĩ trung học | 576/TH-CCHND | 07/10/2013 | Phường Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1092 | Nguyễn Thị Hằng | 25/5/1989 | Dược sĩ trung học | 578/TH-CCHND | 07/10/2013 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1093 | Nguyễn Thị Luân | 01/7/1990 | Dược sĩ trung học | 579/TH-CCHND | 07/10/2013 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1094 | Đỗ Thị Hoà | 11/11/1983 | Dược sĩ trung học | 615/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1095 | Nguyễn Thị Hoài | 25/7/1988 | Dược sĩ trung học | 616/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1096 | Lê Thị Hằng | 05/10/1972 | Dược sĩ trung học | 617/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Tnanh Hóa |
1097 | Lê Thị Hồng | 15/7/1988 | Dược sĩ trung học | 618/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1098 | Nguyễn Thị Liêm | 06/11/1988 | Dược sĩ trung học | 619/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1099 | Đỗ Thị Hồng | 20/9/1988 | Dược sĩ trung học | 620/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1100 | Phạm Thị Hằng | 28/7/1983 | Dược sĩ trung học | 622/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1101 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/3/1990 | Dược sĩ trung học | 623/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1102 | Nguyễn Trọng Tuân | 08/5/1986 | Dược sĩ trung học | 624/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Lưu, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1103 | Trần Văn Duy | 12/02/1990 | Dược sĩ trung học | 625/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Thạch, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1104 | Đoàn Thị Hồng | 20/10/1988 | Dược sĩ trung học | 626/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Định, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1105 | Nguyễn Thị Hoa | 04/3/1988 | Dược sĩ trung học | 627/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1106 | Đào Thị Thư | 19/8/1990 | Dược sĩ trung học | 629/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Lộc, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1107 | Lê Thị Lan | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 630/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Quảng Nhân, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1108 | Nguyễn Bá Hưng | 03/01/1970 | Dược sĩ trung học | 631/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1109 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 633 | 29/10/2024 | xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá, TH |
1110 | Trịnh Thị HươngSen | 01/01/1990 | THD | 634 | 29/10/2025 | xã Thiệu Phú, Thiệu Hoá, TH |
1111 | Phạm Văn Nguyên | 15/9/1959 | Dược sĩ trung học | 635/TH-CCHND | 29/10/2013 | TT Quan Hoá, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1112 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/5/1991 | Dược sĩ trung học | 636/TH-CCHND | 29/10/2013 | xã Đông Thịnh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1113 | Lê Thị Nguyệt | 10/01/1989 | Cao đẳng dược | 8415 thay thế 637/TH-CCHND | 29/10/2013 | Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1114 | Hà Văn Khuê | 28/8/1991 | Dược sĩ trung học | 580/TH-CCHND | 08/10/2013 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1115 | Lộc Thị Vứng | 08/4/1990 | Dược sĩ trung học | 581/TH-CCHND | 08/10/2013 | Tam Lư, Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1116 | Định thị Hoa | 28/11/1987 | Dược sĩ trung học | 582/TH-CCHND | 08/10/2013 | Trung Xuân, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1117 | Phạm Thị Thu | 01/01/1983 | TCD | 583 | 08/10/2013 | TT Quan Sơn, Q.Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1118 | Phạm văn Dương | 01/01/1989 | TCD | 584 | 08/10/2013 | Tam Thanh, Q. Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1119 | Hà Thị Hằng | 01/01/1984 | TCD | 585 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |
1120 | Lê MỹHưng | 01/01/1990 | TCD | 586 | 08/10/2013 | Na Mèo, Quan Sơn |