TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1081 | Trương Thị Bình | 02/5/1982 | Dược sĩ trung học | 514/TH-CCHND | 23/09/2013 | Đông Phát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1082 | Nguyễn Thị Minh | 12/6/1959 | Dược tá | 515/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1083 | Ngô Thị Hương | 06/6/1962 | Dược tá | 516/TH-CCHND | 23/09/2013 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1084 | Phạm Thị Lý | 15/5/1960 | Dược tá | 517/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1085 | Cầm Thị Quang | 14/5/1965 | Dược sĩ trung học | 518/TH-CCHND | 23/09/2013 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1086 | Lê Thị Thắm | 10/10/1987 | Cao đẳng Dược | 519/CCHN-D-SYT-TH | 23/09/2013 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1087 | Ngô Thị Thu Hằng | 20/11/1951 | Dược sĩ trung học | 520/TH-CCHND | 23/09/2013 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1088 | Nguyễn Thị Thuỷ | 23/02/1973 | Dược tá | 521/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1089 | Bùi Thị Thảo | 15/6/1966 | Dược sĩ trung học | 522/TH-CCHND | 23/09/2013 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1090 | Phạm Thị Hà | 20/10/1984 | Dược sĩ trung học | 523/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1091 | Nguyễn Thị Thắng | 15/9/1986 | Dược sĩ trung học | 524/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1092 | Phạm Thị Thương | 15/5/1972 | Dược tá | 527/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1093 | Nguyễn Thị Loan | 10/12/1968 | Dược tá | 528/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1094 | Lê Ngọc Vinh | 24/8/1958 | Dược sĩ trung học | 529/TH-CCHND | 23/09/2013 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1095 | Lê Thị Hiên | 12/3/1960 | Dược tá | 530/TH-CCHND | 23/09/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1096 | Hoàng Thị Huệ | 12/5/1950 | Dược sĩ trung học | 540/TH-CCHND | 25/09/2013 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1097 | Lê Thanh Nam | 01/01/1990 | THD | 575 | 07/10/2013 | Thị trấn Quán Lào, Yên Định |
1098 | Phạm Thị Tú | 30/7/1985 | Dược sĩ trung học | 576/TH-CCHND | 07/10/2013 | Phường Đông Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1099 | Nguyễn Thị Hằng | 25/5/1989 | Dược sĩ trung học | 578/TH-CCHND | 07/10/2013 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1100 | Nguyễn Thị Luân | 01/7/1990 | Dược sĩ trung học | 579/TH-CCHND | 07/10/2013 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1101 | Đỗ Thị Hoà | 11/11/1983 | Dược sĩ trung học | 615/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1102 | Nguyễn Thị Hoài | 25/7/1988 | Dược sĩ trung học | 616/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1103 | Lê Thị Hằng | 05/10/1972 | Dược sĩ trung học | 617/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Tnanh Hóa |
1104 | Lê Thị Hồng | 15/7/1988 | Dược sĩ trung học | 618/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1105 | Nguyễn Thị Liêm | 06/11/1988 | Dược sĩ trung học | 619/TH-CCHND | 25/10/2013 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1106 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 620 | 25/10/2013 | xã Xuân Trường, Thọ Xuân, TH |
1107 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 622 | 29/10/2013 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1108 | Nguyễn Thị HồngNhung | 01/01/1990 | THD | 623 | 29/10/2014 | xã Quảng Đức, H. Quảng Xương |
1109 | Nguyễn TrọngTuân | 01/01/1990 | THD | 624 | 29/10/2015 | xã Quảng Lưu, Quảng Xương |
1110 | Trần VănDuy | 01/01/1990 | THD | 625 | 29/10/2016 | xã Quảng Trạch, Quảng Xương |
1111 | Đoàn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 626 | 29/10/2017 | xã Quảng Định, Quảng Xương, TH |
1112 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 627 | 29/10/2018 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương |
1113 | Đào ThịThư | 01/01/1990 | THD | 629 | 29/10/2020 | xã Quảng Lộc, Quảng Xương |
1114 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 630 | 29/10/2021 | xã Quảng Nhân, Quảng Xương |
1115 | Nguyễn BáHưng | 01/01/1990 | THD | 631 | 29/10/2022 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1116 | Lê Đình Tiến | 01/01/1990 | THD | 632 | 29/10/2023 | xã Thiệu Vận, Thiệu Hoá, TH |
1117 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 633 | 29/10/2024 | xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá, TH |
1118 | Trịnh Thị HươngSen | 01/01/1990 | THD | 634 | 29/10/2025 | xã Thiệu Phú, Thiệu Hoá, TH |
1119 | Phạm VănNguyên | 01/01/1990 | THD | 635 | 29/10/2026 | TT Quan Hoá, H. Quan Hoá, TH |
1120 | Nguyễn VănTuấn | 01/01/1990 | THD | 636 | 29/10/2027 | xã Đông Thịnh, Đông Sơn, TH |