TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1041 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 541 | 25/09/2013 | Thôn 7, xã Quý Lộc, Yên Định, TH |
1042 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 542 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1043 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | THD | 543 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1044 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 544 | 25/09/2013 | Yên Tâm, Yên Định |
1045 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 545 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1046 | Lê ThịThêm | 01/01/1990 | THD | 546 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1047 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 547 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |
1048 | Phạm ThịNguyên | 01/01/1990 | THD | 548 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |
1049 | Lê ĐìnhHiền | 01/01/1990 | THD | 549 | 25/09/2013 | Phố 4, TT Thống Nhất, Yên Định |
1050 | Phạm PhươngDung | 01/01/1990 | THD | 550 | 25/09/2013 | Phố 4, TT Thống Nhất, Yên Định |
1051 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 551 | 25/09/2013 | xã Yên Phú, Yên Định |
1052 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 552 | 25/09/2013 | xã Định Bình, Yên Định |
1053 | Vũ ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 553 | 25/09/2013 | xã Định Bình, Yên Định |
1054 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | THD | 554 | 25/09/2013 | Xã Yên Tâm, Yên Định |
1055 | Hoàng ThịLan | 01/01/1990 | THD | 555 | 25/09/2013 | xã Định Tiến, Yên Định |
1056 | Vũ ThịToàn | 01/01/1990 | THD | 556 | 25/09/2013 | Xã Định Hưng, Yên Định |
1057 | Lê ThịThoa | 01/01/1990 | THD | 557 | 25/09/2013 | Xã Định Tăng, Yên Định |
1058 | Hoàng TuấnAnh | 01/01/1990 | THD | 558 | 25/09/2013 | Xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hoá |
1059 | Trịnh ThôngThiệu | 01/01/1990 | THD | 559 | 25/09/2013 | Xã Yên Ninh, Yên Định |
1060 | Vũ ThịMận | 01/01/1990 | THD | 560 | 25/09/2013 | Xã Định Hoà, Yên Định |
1061 | Đặng VănCương | 01/01/1990 | THD | 561 | 25/09/2013 | Xã Định Công, Yên Định |
1062 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | THD | 507 | 03/09/2013 | xã Hà Yên, Hà Trung, TH |
1063 | Doãn Thị Thuý | 01/01/1990 | THD | 566 | 01/10/2013 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, TH |
1064 | Lê Thị Huê | 01/01/1990 | THD | 567 | 01/10/2013 | Đội 5, Đông Cương, TPTH |
1065 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 569 | 01/10/2013 | xã Quảng Định, Quảng Xương, TH |
1066 | Mai ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 570 | 01/10/2013 | Khu 9, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH |
1067 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | THD | 571 | 01/10/2013 | Thôn 4, Xuân Thịnh, Triệu Sơn, TH |
1068 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 572 | 01/10/2013 | Đội 3, xã Thọ Vực, Triệu Sơn |
1069 | Vũ ThịThuận | 01/01/1966 | Sơ cấp dược | 469 | 15/08/2013 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1070 | Dương Thị Lanh | 21/3/1962 | Sơ cấp dược | 470 | 15/08/2013 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1071 | Lê Thị Kim Oanh | 01/01/1985 | TCD | 471 | 15/08/2013 | xã Vân Am, huyện Ngọc Lặc, tỉnhThanh Hóa. |
1072 | Hoàng ThịLoan | 01/01/1975 | Sơ cấp dược | 472 | 15/08/2013 | phố NGuyễn Du, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1073 | Hán Thị Lan | 01/01/1985 | TCD | 473 | 15/08/2013 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1074 | Hà Thị Thành | 01/01/1980 | TCD | 474 | 15/08/2013 | xã Minh Châu , huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1075 | Lê Văn Long | 01/01/1960 | TCD | 475 | 15/08/2013 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1076 | Lê ViếtThắng | 01/01/1954 | TCD | 476 | 15/08/2013 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1077 | Hà Huy Giáp | 01/01/1965 | TCD | 477 | 15/08/2013 | xã Minh Châu , huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1078 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 478 | 15/08/2013 | T©n Ninh, TriÖu S¬n |
1079 | Lê Thị Lai | 01/01/1972 | Sơ cấp dược | 479 | 15/08/2013 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1080 | Lê Thị Thanh | 12/3/1952 | Sơ cấp dược | 480 | 15/08/2013 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |