TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1001 | Lê ThịChung | 01/01/1990 | THD | 473 | 26/08/2013 | xã Xuân Minh, Thọ Xuân |
1002 | Lê ThịVinh | 01/01/1990 | THD | 472 | 26/08/2013 | Thôn 3,Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
1003 | Lê Sỹ Dược | 01/10/1959 | THD | 471 | 26/08/2013 | Xóm 4, Tây Hồ, Thọ Xuân |
1004 | Lê Thị Báu | 19/5/1963 | Dược sĩ trung học | 483/TH-CCHND | 29/08/2013 | 226- Thành Thái, Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1005 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 482 | 29/08/2013 | xã Hoằng Phú- Hoằng Hoá |
1006 | Đặng ThịHoa | 28/01/1966 | Dược sĩ trung học | 512/TH-CCHND | 11/09/2013 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1007 | Lê Thị Hồng Thanh | 27/11/1981 | Dược sĩ trung học | 532/TH-CCHND | 25/09/2013 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
1008 | Lê Hữu Hào | 01/01/1990 | THD | 533 | 25/09/2013 | P. Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, T.Hoá |
1009 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 534 | 25/09/2013 | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, TH |
1010 | Lê Thị Bích | 01/01/1990 | THD | 535 | 25/09/2013 | xã Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
1011 | Lê Thị PhươngThảo | 01/01/1990 | THD | 536 | 25/09/2013 | Khu 2, TT Sao Vàng, Thọ Xuân, TH |
1012 | Hà ThịQuyên | 01/01/1990 | THD | 537 | 25/09/2013 | xã XuânCẩm, Thường Xuân, TH |
1013 | Hoàng Thị Hoá | 01/01/1990 | THD | 538 | 25/09/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
1014 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 541 | 25/09/2013 | Thôn 7, xã Quý Lộc, Yên Định, TH |
1015 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 542 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1016 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | THD | 543 | 25/09/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
1017 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 544 | 25/09/2013 | Yên Tâm, Yên Định |
1018 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 545 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1019 | Lê ThịThêm | 01/01/1990 | THD | 546 | 25/09/2013 | Yên Hùng, Yên Định |
1020 | Phạm ThịNguyên | 01/01/1990 | THD | 548 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |
1021 | Lê ĐìnhHiền | 01/01/1990 | THD | 549 | 25/09/2013 | Phố 4, TT Thống Nhất, Yên Định |
1022 | Phạm PhươngDung | 01/01/1990 | THD | 550 | 25/09/2013 | Phố 4, TT Thống Nhất, Yên Định |
1023 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 551 | 25/09/2013 | xã Yên Phú, Yên Định |
1024 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 552 | 25/09/2013 | xã Định Bình, Yên Định |
1025 | Vũ ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 553 | 25/09/2013 | xã Định Bình, Yên Định |
1026 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | THD | 554 | 25/09/2013 | Xã Yên Tâm, Yên Định |
1027 | Hoàng ThịLan | 01/01/1990 | THD | 555 | 25/09/2013 | xã Định Tiến, Yên Định |
1028 | Vũ ThịToàn | 01/01/1990 | THD | 556 | 25/09/2013 | Xã Định Hưng, Yên Định |
1029 | Lê ThịThoa | 01/01/1990 | THD | 557 | 25/09/2013 | Xã Định Tăng, Yên Định |
1030 | Hoàng TuấnAnh | 01/01/1990 | THD | 558 | 25/09/2013 | Xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hoá |
1031 | Trịnh ThôngThiệu | 01/01/1990 | THD | 559 | 25/09/2013 | Xã Yên Ninh, Yên Định |
1032 | Vũ ThịMận | 01/01/1990 | THD | 560 | 25/09/2013 | Xã Định Hoà, Yên Định |
1033 | Đặng VănCương | 01/01/1990 | THD | 561 | 25/09/2013 | Xã Định Công, Yên Định |
1034 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | THD | 507 | 03/09/2013 | xã Hà Yên, Hà Trung, TH |
1035 | Doãn Thị Thuý | 01/01/1990 | THD | 566 | 01/10/2013 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, TH |
1036 | Lê Thị Huê | 01/01/1990 | THD | 567 | 01/10/2013 | Đội 5, Đông Cương, TPTH |
1037 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 569 | 01/10/2013 | xã Quảng Định, Quảng Xương, TH |
1038 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | THD | 571 | 01/10/2013 | Thôn 4, Xuân Thịnh, Triệu Sơn, TH |
1039 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 572 | 01/10/2013 | Đội 3, xã Thọ Vực, Triệu Sơn |
1040 | Vũ Thị Thuận | 09/10/1966 | Dược tá | 469/TH-CCHND | 15/08/2013 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |