date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
961Lê Văn Huân01/01/1990TCD41425/07/2013Đông Lĩnh, TPTH
962Nguyễn Thị Huyền01/01/1966TCD41525/07/2013P.An Hoạch, TPTH
963Lại Thị Luyên01/01/1988TCD41625/07/2013Hà Dương, Hà Trung
964Nguyễn Thị Thoa01/01/1967Sơ cấp dược41725/07/2013Đông Yên, Đông Sơn
965Vũ ThịThạch01/01/1958Sơ cấp dược41925/07/2013Đông Văn, Đông Sơn
966Hoàng ThịThu01/01/1983TCD27017/06/2013Hoằng Hoá, TH
967Lê Thị Tình01/01/1974Sơ cấp dược27117/06/2013Như Xuân, TH
968Lê Thị Lương01/01/1960Sơ cấp dược27217/06/2013Triệu Sơn, TH
969Lê Đức Lược01/01/1957TCD27317/06/2013Triệu Sơn, TH
970Lê Đình Đệ01/01/1962Sơ cấp dược27417/06/2013Triệu Sơn, TH
971Tô Thị Liêm03/11/1952Sơ cấp dược27517/06/2013Triệu Sơn, TH
972Trần Doãn Giang01/3/1978Sơ cấp dược27817/06/2013Triệu Sơn, TH
973Nguyễn Thị Lới02/12/1965Sơ cấp dược27717/06/2013Triệu Sơn, TH
974Lê Thị Tuyên01/01/1962Sơ cấp dược27617/06/2013Triệu Sơn, TH
975Bùi Thái Tôn01/01/1965Sơ cấp dược27917/06/2013Cẩm Thuỷ, TH
976Phạm Thị Trinh01/01/1984TCD28017/06/2013Cẩm Thuỷ, TH
977Mai ThịHường01/01/1985TCD28117/06/2013Cẩm Thuỷ, TH
978Hà Thị Phượng01/01/1990Sơ cấp dược28217/06/2013Cẩm Thuỷ, TH
979Đỗ XuânTrọng01/01/1975Sơ cấp dược28317/06/2013Cẩm Thuỷ, TH
980Vũ Ngọc Đang01/01/1950Lương dược28417/06/2013P.Ba Đình-TPTH
981Nguyễn Nam Thanh01/01/1973TCD32417/06/2013Tiến Nông, Triệu Sơn
982Lê Xuân Hiệp12/3/1986TCD32517/06/2013TT Triệu Sơn, TH
983Nguyễn Thị Hà01/01/1990TCD32717/06/2013Nông Trường, Tr. Sơn
984Hoàng ThịHuệ01/01/1990THD42806/08/2013xã Quảng Đại, Quảng Xương
985Lê ThịNgọc01/01/1990THD42906/08/2013Xã Quảng Trạch, H. Quảng Xương
986Lê ThịAnh01/01/1990THD43006/08/2013xã Quảng Giao, Quảng Xương
987Trần ThịTuyết01/01/1990THD43106/08/2013xã Quảng Văn, Quảng Xương
988Nguyễn ThịLinh01/01/1990THD43206/08/2013xã Quảng Lợi, Quảng Xương
989Đỗ ThịLiên01/01/1990THD43406/08/2013xã Quảng Hùng, Quảng Xương
990Nguyễn ThịBình01/01/1990THD43506/08/2013xã Quảng Vọng, Quảng Xương
991Lê NgọcTân01/01/1990THD43606/08/2013xã Quảng Trung, Quảng Xương
992Đỗ ThịHoa01/01/1990THD43706/08/2013xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá
993Lê ThịHằng01/01/1990THD43806/08/2013xã Hoằng Phú, Hoằng Hoá
994Trịnh ThịThuý01/01/1990THD43906/08/2013xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá
995Lê ThịHoà01/01/1990THD44006/08/2013xã Hoằng Đồng, Hoằng Hoá
996Nguyễn ThịTình01/01/1990THD44106/08/2013xã Hoằng Châu, Hoằng Hoá
997Nguyễn XuânChân01/01/1990THD44206/08/2013xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá
998Lê Thị Nga01/01/1990THD44306/08/2013xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá
999Nguyễn XuânPhong01/01/1990THD44406/08/2013xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá
1000Phạm ThịLan01/01/1990THD44506/08/2013xã Minh Sơn, Ngọc Lặc

Công khai kết quả giải quyết TTHC