TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
961 | Lê Văn Huân | 01/01/1990 | TCD | 414 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
962 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1966 | TCD | 415 | 25/07/2013 | P.An Hoạch, TPTH |
963 | Lại Thị Luyên | 01/01/1988 | TCD | 416 | 25/07/2013 | Hà Dương, Hà Trung |
964 | Nguyễn Thị Thoa | 01/01/1967 | Sơ cấp dược | 417 | 25/07/2013 | Đông Yên, Đông Sơn |
965 | Vũ ThịThạch | 01/01/1958 | Sơ cấp dược | 419 | 25/07/2013 | Đông Văn, Đông Sơn |
966 | Hoàng ThịThu | 01/01/1983 | TCD | 270 | 17/06/2013 | Hoằng Hoá, TH |
967 | Lê Thị Tình | 01/01/1974 | Sơ cấp dược | 271 | 17/06/2013 | Như Xuân, TH |
968 | Lê Thị Lương | 01/01/1960 | Sơ cấp dược | 272 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
969 | Lê Đức Lược | 01/01/1957 | TCD | 273 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
970 | Lê Đình Đệ | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 274 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
971 | Tô Thị Liêm | 03/11/1952 | Sơ cấp dược | 275 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
972 | Trần Doãn Giang | 01/3/1978 | Sơ cấp dược | 278 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
973 | Nguyễn Thị Lới | 02/12/1965 | Sơ cấp dược | 277 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
974 | Lê Thị Tuyên | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 276 | 17/06/2013 | Triệu Sơn, TH |
975 | Bùi Thái Tôn | 01/01/1965 | Sơ cấp dược | 279 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
976 | Phạm Thị Trinh | 01/01/1984 | TCD | 280 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
977 | Mai ThịHường | 01/01/1985 | TCD | 281 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
978 | Hà Thị Phượng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 282 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
979 | Đỗ XuânTrọng | 01/01/1975 | Sơ cấp dược | 283 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
980 | Vũ Ngọc Đang | 01/01/1950 | Lương dược | 284 | 17/06/2013 | P.Ba Đình-TPTH |
981 | Nguyễn Nam Thanh | 01/01/1973 | TCD | 324 | 17/06/2013 | Tiến Nông, Triệu Sơn |
982 | Lê Xuân Hiệp | 12/3/1986 | TCD | 325 | 17/06/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
983 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 327 | 17/06/2013 | Nông Trường, Tr. Sơn |
984 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 428 | 06/08/2013 | xã Quảng Đại, Quảng Xương |
985 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 429 | 06/08/2013 | Xã Quảng Trạch, H. Quảng Xương |
986 | Lê ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 430 | 06/08/2013 | xã Quảng Giao, Quảng Xương |
987 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 431 | 06/08/2013 | xã Quảng Văn, Quảng Xương |
988 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 432 | 06/08/2013 | xã Quảng Lợi, Quảng Xương |
989 | Đỗ ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 434 | 06/08/2013 | xã Quảng Hùng, Quảng Xương |
990 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 435 | 06/08/2013 | xã Quảng Vọng, Quảng Xương |
991 | Lê NgọcTân | 01/01/1990 | THD | 436 | 06/08/2013 | xã Quảng Trung, Quảng Xương |
992 | Đỗ ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 437 | 06/08/2013 | xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
993 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 438 | 06/08/2013 | xã Hoằng Phú, Hoằng Hoá |
994 | Trịnh ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 439 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
995 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 440 | 06/08/2013 | xã Hoằng Đồng, Hoằng Hoá |
996 | Nguyễn ThịTình | 01/01/1990 | THD | 441 | 06/08/2013 | xã Hoằng Châu, Hoằng Hoá |
997 | Nguyễn XuânChân | 01/01/1990 | THD | 442 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
998 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 443 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
999 | Nguyễn XuânPhong | 01/01/1990 | THD | 444 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
1000 | Phạm ThịLan | 01/01/1990 | THD | 445 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |