TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
961 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 431 | 06/08/2013 | xã Quảng Văn, Quảng Xương |
962 | Nguyễn Thị Linh | 10/4/1988 | Cao đẳng Dược | 432/CCHN-D-SYT-TH | 06/08/2013 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
963 | Đỗ ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 434 | 06/08/2013 | xã Quảng Hùng, Quảng Xương |
964 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 435 | 06/08/2013 | xã Quảng Vọng, Quảng Xương |
965 | Lê NgọcTân | 01/01/1990 | THD | 436 | 06/08/2013 | xã Quảng Trung, Quảng Xương |
966 | Đỗ ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 437 | 06/08/2013 | xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
967 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 438 | 06/08/2013 | xã Hoằng Phú, Hoằng Hoá |
968 | Trịnh ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 439 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
969 | Lê ThịHoà | 01/01/1990 | THD | 440 | 06/08/2013 | xã Hoằng Đồng, Hoằng Hoá |
970 | Nguyễn ThịTình | 01/01/1990 | THD | 441 | 06/08/2013 | xã Hoằng Châu, Hoằng Hoá |
971 | Nguyễn XuânChân | 01/01/1990 | THD | 442 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
972 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 443 | 06/08/2013 | xã Hoằng Lộc, Hoằng Hoá |
973 | Nguyễn XuânPhong | 01/01/1990 | THD | 444 | 06/08/2013 | xã Hoằng Tiến, Hoằng Hoá |
974 | Phạm ThịLan | 01/01/1990 | THD | 445 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
975 | Dương ThanhTâm | 01/01/1990 | THD | 446 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
976 | Nguyễn QuangHiển | 01/01/1990 | THD | 447 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
977 | Vũ ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 448 | 06/08/2013 | xã Minh Sơn, Ngọc Lặc |
978 | Phạm ThịLam | 01/01/1990 | THD | 449 | 06/08/2013 | xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
979 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 450 | 06/08/2013 | xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
980 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 451 | 06/08/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |
981 | Vũ ThịBình | 01/01/1990 | THD | 452 | 06/08/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |
982 | Trương ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 453 | 06/08/2013 | xã Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
983 | Dương ThịTú | 01/01/1990 | THD | 454 | 06/08/2013 | xã Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
984 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 455 | 06/08/2013 | xã Minh Tiến, Ngọc Lặc |
985 | Phạm ThịToán | 01/01/1990 | THD | 456 | 06/08/2013 | xã Bãi Trành, Như Xuân |
986 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | THD | 457 | 06/08/2013 | xã Mậu Lâm, Như Thanh |
987 | Nguyễn ThịXinh | 01/01/1990 | THD | 458 | 06/08/2013 | xã Xuân Thọ, Như Thanh |
988 | Phùng ThịDung | 01/01/1990 | THD | 459 | 06/08/2013 | xã Hà Lĩnh, Hà Trung |
989 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 461 | 09/08/2013 | xã Hoằng Thành- Hoằng Hoá |
990 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 460 | 09/08/2013 | Tân long 1, P. Hàm Rồng, TPTH |
991 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 462 | 09/08/2013 | xã Hoằng Thành, Hoằng Hoá |
992 | Nguyễn ThịQuế | 01/01/1990 | THD | 463 | 09/08/2013 | 198- Nghĩa Sơn 1, P. Tào Xuyên, TPTH |
993 | Lê Văn Toàn | 01/01/1990 | THD | 464 | 13/08/2013 | xã Mỹ Tân, Ngọc Lặc, TH |
994 | Đỗ Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 465 | 13/08/2013 | 17- Trịnh Thị Ngọc Lữ, Lam Sơn, TPTH |
995 | Lường Thị Lành | 12/5/1986 | Đại học Dược | 466/CCHN-D-SYT-TH | 13/08/2013 | phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
996 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 468 | 13/08/2013 | Đội 1, Đông Xuân, Đông Sơn, TH |
997 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 467 | 13/08/2013 | xã Quảng Khê, Quảng Xương, TH |
998 | Phạm Thị Linh | 20/01/1974 | Cao đẳng Dược | 568/CCHN-D-SYT-TH | 29/08/2013 | phường Tân sơn, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
999 | Trịnh ThịHoài | 01/01/1990 | THD | 475 | 26/08/2013 | xã Xuân Minh, Thọ Xuân |
1000 | Trịnh ThịTú | 01/01/1990 | THD | 474 | 26/08/2013 | Đội 5, Thọ Diên, Thọ Xuân, TH |