TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
921 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1973 | Sơ cấp dược | 371 | 25/07/2013 | Yên Tâm, Yên Định |
922 | Triệu Thị Huệ | 01/01/1979 | TCD | 372 | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, Yđịnh |
923 | Nguyễn Thị Loan | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 373 | 25/07/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
924 | Trịnh Thị Hợi | 01/01/1971 | Sơ cấp dược | 374 | 25/07/2013 | Yên Trung, Yên Định |
925 | Trinh Thị Tuyết | 01/01/1986 | TCD | 375 | 25/07/2013 | Yên Trung, Yên Định |
926 | Lê Thị Phương | 01/01/1989 | TCD | 376 | 25/07/2013 | Định Liên, Yên Định |
927 | Trần Thị Lệ | 18/5/1984 | TCD | 377 | 25/07/2013 | Quý Lộc, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
928 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 378 | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, Yđịnh |
929 | Văn Thị Tài | 01/01/1970 | TCD | 379 | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
930 | Lê Thị Liên | 01/01/1983 | TCD | 381 | 25/07/2013 | Yên Thọ, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
931 | Nguyễn Thị Minh | 01/01/1950 | TCD | 382 | 25/07/2013 | xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
932 | Lê Thị Hoa | 01/01/1976 | Sơ cấp dược | 383 | 25/07/2013 | Yên Ninh, Yên Định |
933 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1969 | Sơ cấp dược | 384 | 25/07/2013 | Định Thành, Yên Định |
934 | Triịnh ThịThu | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 385 | 25/07/2013 | Định Liên, Yên Định |
935 | Lưu Thị Hương | 01/01/1959 | Sơ cấp dược | 386 | 25/07/2013 | Định Liên, Yên Định |
936 | Vũ Thị Xê | 01/01/1948 | Sơ cấp dược | 387 | 25/07/2013 | Quý Lộc, Yên Định |
937 | Nguyễn thị Hằng | 26/01/1962 | Sơ cấp dược | 388 | 25/07/2013 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
938 | Lê Thị Thương | 28/4/1983 | TCD | 389 | 25/07/2013 | Yên Trường, Yên Định |
939 | Kim Thị Hương | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 390 | 25/07/2013 | Quý Lộc, Yên Định |
940 | Nguyễn Thị Huê | 01/01/1983 | Sơ cấp dược | 391 | 25/07/2013 | Định tân, Yên Định |
941 | Triịnh DuyChung | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 392 | 25/07/2013 | Định Tường,YĐ |
942 | Lê Thị Bích | 01/01/1960 | Sơ cấp dược | 393 | 25/07/2013 | Rừng Thông, ĐSơn |
943 | Trinh ThịLan Anh | 01/01/1959 | Sơ cấp dược | 395 | 25/07/2013 | xã Định Tân, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
944 | Phạm Thị Thuỷ | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 396 | 25/07/2013 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
945 | Lê Thị Quang | 01/01/1949 | Sơ cấp dược | 397 | 25/07/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
946 | Lê Minh Đức | 01/01/1983 | TCD | 398 | 25/07/2013 | Cán Khê, Như Thanh |
947 | Lê Văn Tuân | 01/01/1990 | TCD | 399 | 25/07/2013 | TT Quan Sơn |
948 | Đoàn Thị Châu | 01/01/1962 | Sơ cấp dược | 400 | 25/07/2013 | Đông Tân,TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
949 | Lê Thị Hiến | 01/01/1988 | TCD | 401 | 25/07/2013 | xã H. Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
950 | Triịnh ThịHồng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 402 | 25/07/2013 | Định Tân, Yên Định |
951 | Lê Thị Thơm | 01/01/1983 | Sơ cấp dược | 403 | 25/07/2013 | Định Tân, Yên Định |
952 | Nguyễn ThịKhuyên | 01/01/1985 | TCD | 404 | 25/07/2013 | P.Đông Sơn, TPTH |
953 | Lê Thị Phượng | 01/01/1982 | TCD | 405 | 25/07/2013 | Quảng Thành, TPTH |
954 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 407 | 25/07/2013 | huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
955 | Mai ThịChín | 01/01/1990 | TCD | 408 | 25/07/2013 | Đông Tân, TPTH |
956 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 409 | 25/07/2013 | Đông Minh, Đ.Sơn |
957 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1989 | TCD | 410 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
958 | Lê Thị Thêu | 01/01/1982 | TCD | 411 | 25/07/2013 | Đông Xuân,Đ.Sơn |
959 | Đàm Thị Nga | 01/01/1983 | TCD | 412 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
960 | Nguyễn Thị An | 01/01/1982 | TCD | 413 | 25/07/2013 | Đông Tân,TPTH |