TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
921 | Lê Văn Tuân | 28/9/1983 | Dược sĩ trung học | 399/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
922 | Đoàn Thị Châu | 01/01/1962 | Dược tá | 400/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Đông Tân,TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
923 | Lê Thị Hiến | 05/5/1988 | Dược sĩ trung học | 401/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Hoàng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
924 | Trịnh Thị Hồng | 08/3/1983 | Dược tá | 402/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
925 | Lê Thị Thơm | 01/5/1983 | Dược tá | 403/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
926 | Nguyễn Thị Khuyên | 02/6/1985 | Đại học Dược | 404/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2013 | phường Quảng Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
927 | Lê Thị Phượng | 19/8/1982 | Dược sĩ trung học | 405/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Quảng Thành, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
928 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 407 | 25/07/2013 | huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
929 | Mai ThịChín | 01/01/1990 | TCD | 408 | 25/07/2013 | Đông Tân, TPTH |
930 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 409 | 25/07/2013 | Đông Minh, Đ.Sơn |
931 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1989 | TCD | 410 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
932 | Lê Thị Thêu | 01/01/1982 | TCD | 411 | 25/07/2013 | Đông Xuân,Đ.Sơn |
933 | Đàm Thị Nga | 01/01/1983 | TCD | 412 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
934 | Nguyễn Thị An | 01/01/1982 | TCD | 413 | 25/07/2013 | Đông Tân,TPTH |
935 | Lê Văn Huân | 01/01/1990 | TCD | 414 | 25/07/2013 | Đông Lĩnh, TPTH |
936 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1966 | TCD | 415 | 25/07/2013 | P.An Hoạch, TPTH |
937 | Lại Thị Luyên | 09/02/1988 | Dược sĩ trung học | 416/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
938 | Nguyễn Thị Thoa | 24/7/1967 | Dược tá | 417/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
939 | Vũ Thị Thạch | 26/6/1958 | Dược tá | 419/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
940 | Hoàng Thị Thu | 03/4/1983 | Dược sĩ trung học | 270/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
941 | Lê Thị Tình | 20/6/1974 | Dược tá | 271/TH-CCHND | 17/06/2013 | Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
942 | Lê Thị Lương | 04/4/1960 | Dược tá | 272/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
943 | Lê Đức Lược | 14/10/1957 | Dược sĩ trung học | 273/TH-CCHND | 17/06/2013 | Phố Giắt, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
944 | Lê Đình Đệ | 27/4/1962 | Dược tá | 274/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
945 | Tô Thị Liêm | 12/02/1952 | Dược tá | 275/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
946 | Trần Doãn Giang | 07/11/1958 | Dược tá | 278/TH-CCHND | 17/06/2013 | Phố Giắt, TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
947 | Nguyễn Thị Lới | 16/7/1965 | Dược tá | 277/TH-CCHND | 17/06/2013 | Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
948 | Lê Thị Tuyên | 20/02/1962 | Dược tá | 276/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
949 | Bùi Thái Tôn | 18/3/1965 | Dược tá | 279/TH-CCHND | 17/06/2013 | Xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
950 | Phạm Thị Trinh | 01/10/1984 | Dược sĩ trung học | 280/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
951 | Mai Thị Hường | 08/7/1985 | Dược sĩ trung học | 281/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
952 | Hà Thị Phượng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 282 | 17/06/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
953 | Đỗ Xuân Trọng | 01/10/1975 | Dược tá | 283/TH-CCHND | 17/06/2013 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
954 | Vũ Ngọc Đang | 13/7/1950 | Lương dược | 284/TH-CCHND | 17/06/2013 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
955 | Nguyễn Nam Thanh | 01/01/1973 | TCD | 324 | 17/06/2013 | Tiến Nông, Triệu Sơn |
956 | Lê Xuân Hiệp | 12/3/1986 | TCD | 325 | 17/06/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
957 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 327 | 17/06/2013 | Nông Trường, Tr. Sơn |
958 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 428 | 06/08/2013 | xã Quảng Đại, Quảng Xương |
959 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 429 | 06/08/2013 | Xã Quảng Trạch, H. Quảng Xương |
960 | Lê ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 430 | 06/08/2013 | xã Quảng Giao, Quảng Xương |