TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
881 | Vũ Thị Vân | 01/01/1987 | TCD | 356 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
882 | Trương Thị Sen | 12/01/1982 | TCD | 358 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoa. |
883 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1968 | Bồi dưỡng QL | 359 | 25/07/2013 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
884 | Phạm Thị Vân | 10/10/1966 | YS-BDQL tủ thuốc | 360/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
885 | Hoàng Thị Hương | 16/6/1980 | Dược sĩ trung học | 361/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
886 | Nguyễn Thị Hường | 30/8/1971 | NHS-BDQL tủ thuốc | 362/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thái Hoà, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
887 | Lê Thị Loan | 10/5/1980 | Dược sĩ trung học | 363/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
888 | Vũ Đình Quang | 15/10/1971 | Dược sĩ trung học | 364/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
889 | Lê Thị Diện | 03/3/1979 | Dược sĩ trung học | 365/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
890 | Lê Thị Xuân | 15/7/1987 | Dược sĩ trung học | 366/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
891 | Ngô Thị Mai | 03/5/1979 | NHS-BDQL tủ thuốc | 367/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
892 | Vũ Thị Hương | 16/4/1966 | Dược tá | 368/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
893 | Nguyễn Thị Loan | 12/10/1988 | Dược sĩ trung học | 369/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
894 | Hà Thị Mai | 15/4/1969 | Dược tá | 370/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
895 | Nguyễn Thị Vân | 11/9/1973 | Dược tá | 371/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
896 | Triệu Thị Huệ | 24/4/1976 | Dược sĩ trung học | 372/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
897 | Nguyễn Thị Loan | 06/10/1981 | Dược tá | 373/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
898 | Trịnh Thị Hợi | 20/10/1971 | Dược tá | 374/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
899 | Trinh Thị Tuyết | 01/10/1986 | Dược sĩ trung học | 375/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
900 | Lê Thị Phương | 26/02/1989 | Dược sĩ trung học | 376/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
901 | Trần Thị Lệ | 21/01/1984 | Dược sĩ trung học | 377/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
902 | Nguyễn Thị Thảo | 10/5/1962 | Dược tá | 378/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
903 | Văn Thị Tài | 04/8/1972 | Dược sĩ trung học | 379/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
904 | Lê Thị Liên | 20/10/1983 | Dược sĩ trung học | 381/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
905 | Nguyễn Thị Minh | 15/9/1950 | Dược sĩ trung học | 382/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
906 | Lê Thị Hoa | 18/01/1976 | Dược tá | 383/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
907 | Nguyễn Thị Hà | 09/10/1969 | Dược tá | 384/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
908 | Triịnh Thị Thu | 15/3/1963 | Dược tá | 385/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
909 | Lưu Thị Hương | 16/5/1959 | Dược tá | 386/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
910 | Vũ Thị Xê | 10/02/1948 | Dược tá | 387/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
911 | Nguyễn Thị Hằng | 13/10/1982 | Dược tá | 388/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
912 | Lê Thị Thương | 26/01/1983 | Dược sĩ trung học | 389/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
913 | Kim Thị Hương | 18/5/1970 | Dược tá | 390/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định |
914 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Dược tá | 391/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
915 | Trịnh Duy Chung | 09/3/1973 | Dược tá | 392/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
916 | Lê Thị Bích | 12/10/1960 | Dược tá | 393/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
917 | Trinh Thị Lan Anh | 19/8/1959 | Dược tá | 395/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
918 | Phạm Thị Thuỷ | 03/02/1981 | Dược tá | 396/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
919 | Lê Thị Quang | 01/10/1949 | Dược tá | 397/TH-CCHND | 25/07/2013 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
920 | Lê Minh Đức | 10/10/1963 | Dược sĩ trung học | 398/TH-CCHND | 25/07/2013 | xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |