TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
841 | Ngô Thị Mến | 01/01/1990 | THD | 321 | 27/06/2013 | Khu 2, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
842 | Lê SỹBồng | 01/01/1990 | THD | 316 | 27/06/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
843 | Hồ ThiNhàn | 01/01/1990 | THD | 319 | 27/06/2013 | Ninh Sơn- Trường Lâm- Tĩnh Gia |
844 | Nguyễn ThịLệ | 01/01/1990 | THD | 318 | 27/06/2013 | Tân Dân- Tĩnh Gia |
845 | Nguyễn VănLực | 01/01/1990 | THD | 317 | 27/06/2013 | Đoan Hùng, Hải Bình, TĨnh Gia |
846 | Trần Văn Trung | 01/01/1990 | THD | 418 | 22/07/2013 | P. Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn |
847 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | THD | 420 | 22/07/2013 | xã Thăng Bình, H. Nông Cống |
848 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 421 | 22/07/2013 | xã Trung Chính, Nông Cống |
849 | Nguyễn ThịThuỳ | 01/01/1990 | THD | 422 | 22/07/2013 | xã Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
850 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 423 | 22/07/2013 | xã Thiệu Trung, Thiệu Hoá |
851 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1986 | TCD | 326 | 05/07/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
852 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1986 | TCD | 327 | 05/07/2013 | Nông Trường, Tr. Sơn |
853 | Lê Thị Nương | 01/01/1987 | TCD | 328 | 05/07/2013 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
854 | Nguyễn Thị Tần | 01/01/1961 | TCD | 329 | 05/07/2013 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
855 | Trịnh Thị Hảo | 01/01/1984 | TCD | 330 | 05/07/2013 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
856 | Hứa Thị Duyên | 01/01/1981 | TCD | 331 | 05/07/2013 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
857 | Lê Thị Thắng | 01/01/1963 | Sơ cấp dược | 332 | 05/07/2013 | Triệu Sơn, Triệu Sơn |
858 | Lê Thị Én | 01/01/1972 | Bồi dưỡng QL | 333 | 05/07/2013 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
859 | Nguyễn ThànhTrung | 01/01/1980 | TCD | 334 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
860 | Hà Thị Nga | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 335 | 05/07/2013 | Hợp Tiến, Triệu Sơn |
861 | Lê Thị Loan | 01/01/1968 | TCD | 336 | 05/07/2013 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
862 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1984 | TCD | 337 | 05/07/2013 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
863 | Lê ThịPhượng | 01/01/1973 | Bồi dưỡngQL | 338 | 05/07/2013 | Thọ Tiến, Triệu Sơn |
864 | Đỗ Thị Minh | 01/01/1974 | TCD | 339 | 05/07/2013 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
865 | Lê ThịHiệp | 01/01/1960 | Bồi dưỡngQL | 340 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
866 | Ngô Thị Tám | 01/01/1969 | TCD | 341 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
867 | Lê ThịLoan | 01/01/1980 | Bồi dưỡngQL | 342 | 05/07/2013 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
868 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1984 | TCD | 343 | 05/07/2013 | Xuân Lộc, Triệu Sơn |
869 | Hà Thị Dung | 01/01/1966 | TCD | 344 | 05/07/2013 | Minh Châu, Triệu Sơn |
870 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1963 | Sơ cấp dược | 345 | 05/07/2013 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
871 | Trịnh ThịTuyết | 01/01/1975 | Bồi dưỡngQL | 346 | 05/07/2013 | Triệu Thành, Triệu Sơn |
872 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1972 | Sơ cấp dược | 347 | 05/07/2013 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
873 | Cao Bá Sơn | 01/01/1954 | Lương Dược | 348 | 05/07/2013 | 429,Nguyễn Trãi,TPTH |
874 | Phạm Thị Vinh | 01/01/1990 | Lương Dược | 349 | 05/07/2013 | Trường Thi, TPTH |
875 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 350 | 05/07/2013 | Hải Vân, Như Thanh |
876 | Đặng Thị Hà Thanh | 20/9/1979 | Đại học dược | 351/CCHN-D-SYT-TH | 05/07/2013 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
877 | Bùi Thị Tuyên | 01/01/1960 | TCD | 352 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |
878 | Hà Văn Nhuần | 01/01/1990 | TCD | 353 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |
879 | Trương Văn Dũng | 01/01/1986 | TCD | 354 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước |
880 | Bùi ĐìnhTuấn | 01/01/1990 | TCD | 355 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |