TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
801 | Lưu XuânSơn | 01/01/1990 | THD | 241 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
802 | Vũ NgọcTiệp | 01/01/1990 | THD | 242 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
803 | Phạm ĐứcNam | 01/01/1990 | THD | 243 | 12/06/2013 | Phố 5, TT Cành Nàng, Bá Thước |
804 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 244 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
805 | Đặng ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 245 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
806 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 246 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
807 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 247 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
808 | Dương KhắcCường | 01/01/1990 | THD | 248 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
809 | Lương ThịHuấn | 01/01/1990 | THD | 249 | 12/06/2013 | Thôn Poọng, Văn Nho, Bá Thước |
810 | Cao ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 302 | 17/06/2013 | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, Bá Thước |
811 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 306 | 17/06/2013 | Thôn 3, Xuân Bái, Thọ Xuân |
812 | Nguyễn MậuNghi | 01/01/1990 | THD | 303 | 17/06/2013 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
813 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 301 | 17/06/2013 | Xóm 4, Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
814 | Trịnh ThịHương | 01/01/1990 | THD | 300 | 17/06/2013 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |
815 | Hà ĐìnhDong | 01/01/1990 | THD | 299 | 17/06/2013 | Thôn 5, Thọ Phú, Triệu Sơn |
816 | Lê ThịTư | 01/01/1990 | THD | 298 | 17/06/2013 | Thôn 10, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
817 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 297 | 17/06/2013 | Phố đà, Thọ Dân, Triệu Sơn |
818 | Phan ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 296 | 17/06/2013 | Xóm 10, Thọ Dân, Thọ Xuân |
819 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 295 | 17/06/2013 | Thôn 1, xã Thọ BÌnh, Triệu Sơn |
820 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 294 | 17/06/2013 | Xóm 2, Thọ Thế, Triệu Sơn |
821 | Dương QuangThắng | 01/01/1990 | THD | 293 | 17/06/2013 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |
822 | Trần Thị ThanhHằng | 01/01/1990 | THD | 292 | 17/06/2013 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |
823 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 291 | 17/06/2013 | Thị Tứ Dân Lực, Triệu Sơn |
824 | Nguyễn ThịChung | 01/01/1990 | THD | 290 | 17/06/2013 | Tiên Mộc, Dân Lực, Triệu Sơn |
825 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 289 | 17/06/2013 | Xóm 3, Minh Dân, Triệu Sơn |
826 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 288 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
827 | Đỗ ThịVân | 01/01/1990 | THD | 287 | 17/06/2013 | Xóm 1, Hợp Thành, Triệu Sơn |
828 | Hà ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 286 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
829 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 285 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
830 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 307 | 17/06/2013 | Qtrung 3, P. Đông Vệ, TPTH |
831 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 309 | 27/06/2013 | Dân Lực, Triệu Sơn |
832 | Dương ThịDung | 01/01/1990 | THD | 310 | 27/06/2013 | Thọ Thế- Triệu Sơn, Thanh Hoá |
833 | Đào Xuân Toàn | 01/01/1990 | THD | 311 | 27/06/2013 | Phố Thiều, Dân Lý, Triệu Sơn |
834 | Trần ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 312 | 27/06/2013 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
835 | Mai PhiHùng | 01/01/1990 | THD | 315 | 27/06/2013 | Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn |
836 | Lê ThịBÌnh | 01/01/1990 | THD | 313 | 27/06/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
837 | Mai ThịThăng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 314 | 27/06/2013 | TK6- TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia |
838 | Hàn ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 323 | 27/06/2013 | Quảng Văn- Quảng Xương |
839 | Dương ThịBích | 01/01/1990 | THD | 320 | 27/06/2013 | Phố 1, TT Quảng Xương- Quảng Xương |
840 | Hoàng ThịNga | 01/01/1990 | THD | 322 | 27/06/2013 | Xóm 1, Xuân Lam, Thọ Xuân |