TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
801 | Trần ThịNgà | 01/01/1990 | THD | 254 | 12/06/2013 | Khu 8, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
802 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 255 | 12/06/2013 | Thôn 2, Thọ Xương, Thọ Xuân |
803 | Hoàng ThịVân | 01/01/1990 | THD | 256 | 12/06/2013 | Thôn 12, Xuân Phú, Thọ Xuân |
804 | Phạm ThịThuận | 01/01/1990 | THD | 257 | 12/06/2013 | Thôn Phú Xá, Xuân Lập, Thọ Xuân |
805 | Nguyễn CaoPhú | 01/01/1990 | THD | 258 | 12/06/2013 | Xóm 9, xã Quảng Phú, Thọ Xuân |
806 | Bùi ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 259 | 12/06/2013 | Thôn Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân |
807 | Mai ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 260 | 12/06/2013 | Thôn 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
808 | Trịnh ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 261 | 12/06/2013 | Xóm 8, Xuân Thành, Thọ Xuân |
809 | Trịnh Thị Ngọc | 01/01/1990 | THD | 262 | 12/06/2013 | Thôn 3, Phú Yên, Thọ Xuân |
810 | Trịnh Thị Hưng | 15/8/1984 | Trung học dược | 263 | 12/06/2013 | Thôn 7, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
811 | Lê Tất Lâm | 01/01/1990 | THD | 264 | 12/06/2013 | Thôn 8, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
812 | Phạm Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 265 | 12/06/2013 | Thôn 1, Thọ Minh, Thọ Xuân |
813 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 266 | 12/06/2013 | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân |
814 | Phạm ThịNgọt | 01/01/1990 | THD | 269 | 12/06/2013 | Xóm 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
815 | Lưu Thị ThanhVân | 01/01/1990 | THD | 267 | 12/06/2013 | Cửa Hà 2, Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
816 | Mai Thị Quyên | 01/01/1982 | THD | 230 | 12/06/2013 | Thôn Lục Hải, Nga Giáp, Nga Sơn |
817 | Mai ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 231 | 12/06/2013 | Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn |
818 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 232 | 12/06/2013 | Xóm 7, Nga Thiện, Nga Sơn |
819 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 233 | 12/06/2013 | Khu 4, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
820 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | THD | 234 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
821 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | THD | 235 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
822 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 236 | 12/06/2013 | Nam Cao, Xuân Cao, Thường Xuân |
823 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 237 | 12/06/2013 | Luận Thành, Thường Xuân |
824 | Lê ThịNiên | 01/01/1990 | THD | 238 | 12/06/2013 | Xuân Dương, Thường Xuân |
825 | Lang VănThuỷ | 01/01/1990 | THD | 239 | 12/06/2013 | Yên Nhân, Thường Xuân |
826 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 240 | 12/06/2013 | Thôn Xuân Lập, Ngọc Phụng, Thường Xuân |
827 | Lưu XuânSơn | 01/01/1990 | THD | 241 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
828 | Vũ NgọcTiệp | 01/01/1990 | THD | 242 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
829 | Phạm ĐứcNam | 01/01/1990 | THD | 243 | 12/06/2013 | Phố 5, TT Cành Nàng, Bá Thước |
830 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 244 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
831 | Đặng ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 245 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
832 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 246 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
833 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 247 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
834 | Dương KhắcCường | 01/01/1990 | THD | 248 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
835 | Lương ThịHuấn | 01/01/1990 | THD | 249 | 12/06/2013 | Thôn Poọng, Văn Nho, Bá Thước |
836 | Cao ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 302 | 17/06/2013 | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, Bá Thước |
837 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 306 | 17/06/2013 | Thôn 3, Xuân Bái, Thọ Xuân |
838 | Nguyễn MậuNghi | 01/01/1990 | THD | 303 | 17/06/2013 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
839 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 301 | 17/06/2013 | Xóm 4, Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
840 | Trịnh ThịHương | 01/01/1990 | THD | 300 | 17/06/2013 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |