date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
761Nguyễn Thị Thanh01/01/1983Dược tá18927/05/2013Thành Minh,Thạch Thành
762Vũ Quang Huõn01/01/1990Dược tá19027/05/2013Thành Vinh,Thạch Thành
763Lê Đức Nhuận01/01/1947Dược tá19127/05/2013Thành Vinh,Thạch Thành
764Nguyễn Thị Thu Hà01/01/1978DSTH19227/05/2013Thành Vinh,Thạch Thành
765Hoàng Thị Hà01/01/1982Dược tá19327/05/2013Thành Tân, Thạch Thành
766Trần Thị Hằng01/01/1988DSTH19427/05/2013Thành Tân, Thạch Thành
767Nguyễn Thị Hạnh01/01/1953Dược tá19527/05/2013Thành An, Thạch Thành
768Phạm Thị Hưng01/01/1977Dược tá19627/05/2013Thành Tâm, Thạch Thành
769Mai Thị Hoạ01/01/1960Dược tá19727/05/2013Thành Tâm, Thạch Thành
770Đỗ Thị HoàiThương01/01/1966DSTH19827/05/2013Thành Tâm, Thạch Thành
771Quách Thị Dõng01/01/1990Dược tá19927/05/2013Thành Long, Thạch Thành
772Nguyễn Thị Sõm01/01/1990Dược tá20027/05/2013Thành Long, Thạch Thành
773Nguyễn Thị Chỳc01/01/1990DSTH20127/05/2013Thành Long, Thạch Thành
774Đỗ Thị Hải01/01/1974DSTH20227/05/2013Ngọc Trạo, Thạch Thành
775Lê Văn Hoàng01/01/1987DSTH20327/05/2013Ngọc Trạo, Thạch Thành
776Phạm Thị Hương01/01/1980DSTH20427/05/2013Đông Tiến, Đông Sơn
777Thiều Thị Lan01/01/1990THD20531/05/2013Xã Nông Trường, Triệu Sơn
778Lương Thị ThuHoà01/01/1990THD20631/05/2013Hàm Long I, P. Hàm Rồng, TPTH
779Nguyễn ThịThuý01/01/1990THD20731/05/2013TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
780Lương TrọngGiang01/01/1990THD20831/05/201308/27- Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TPTH
781Nguyễn Thị HoaMai01/01/1990THD21031/05/2013211- Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TPTH
782Mai HồngTươi01/01/1990THD21131/05/2013TK5-TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hoá
783Lường ThịThuý01/01/1990THD21231/05/2013Hoằng Phong- Hoằng Hoá
784Lê ThịNgân01/01/1990THD21331/05/2013Thôn 4, Hoằng Ngọc- Hoằng Hoá
785Nguyễn XuânTới01/01/1990THD21431/05/2013Hoằng Lộc- Hoằng Hoá
786Lê Thị Tuyết01/01/1990THD21531/05/2013Hoằng Trinh- Hoằng Hoá
787Nguyễn TrọngLưu01/01/1990THD22331/05/201301/1- Cột Cờ, P. Tân Sơn, TPTH
788Trần TriệuVân01/01/1990THD21631/05/2013Đông Văn- Đông Sơn
789Hồ ThiệnThuỷ01/01/1990THD21731/05/2013Đông Xuân- Đông Sơn
790Nguyễn ThịLan01/01/1990THD21831/05/2013Đông Quang- Đông Sơn
791Hồ PhươngĐộ01/01/1990THD21931/05/2013Đông Tân- TP. Thanh Hoá
792Nguyễn ThịLoan01/01/1990THD22031/05/2013Tượng Văn- Nông Cống
793Bùi ThịNghĩa01/01/1990THD22131/05/2013Cẩm Phong- Cẩm Thuỷ
794Nguyễn XuânThương01/01/1990THD22231/05/2013Thành Vinh- Thạch Thành
795Nguyễn ThịLý01/01/1990THD20931/05/2013TT Mường Lát, H. Mường Lát
796Võ Thị Út01/01/1990THD22431/05/2013xã Hoằng Long, TPTH
797Hoàng ThịDuyến01/01/1990THD25012/06/2013Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân
798Lê Thị Xinh01/01/1990THD25112/06/2013Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân
799Đỗ ThịDung01/01/1990THD25212/06/2013Khu 1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân
800Trịnh QuốcNghị01/01/1990THD25312/06/2013Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân

Công khai kết quả giải quyết TTHC