TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
761 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 215 | 31/05/2013 | Hoằng Trinh- Hoằng Hoá |
762 | Nguyễn TrọngLưu | 01/01/1990 | THD | 223 | 31/05/2013 | 01/1- Cột Cờ, P. Tân Sơn, TPTH |
763 | Trần TriệuVân | 01/01/1990 | THD | 216 | 31/05/2013 | Đông Văn- Đông Sơn |
764 | Hồ ThiệnThuỷ | 01/01/1990 | THD | 217 | 31/05/2013 | Đông Xuân- Đông Sơn |
765 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | THD | 218 | 31/05/2013 | Đông Quang- Đông Sơn |
766 | Hồ PhươngĐộ | 01/01/1990 | THD | 219 | 31/05/2013 | Đông Tân- TP. Thanh Hoá |
767 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 220 | 31/05/2013 | Tượng Văn- Nông Cống |
768 | Bùi ThịNghĩa | 01/01/1990 | THD | 221 | 31/05/2013 | Cẩm Phong- Cẩm Thuỷ |
769 | Nguyễn XuânThương | 01/01/1990 | THD | 222 | 31/05/2013 | Thành Vinh- Thạch Thành |
770 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | THD | 209 | 31/05/2013 | TT Mường Lát, H. Mường Lát |
771 | Võ Thị Út | 01/01/1990 | THD | 224 | 31/05/2013 | xã Hoằng Long, TPTH |
772 | Hoàng ThịDuyến | 01/01/1990 | THD | 250 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
773 | Lê Thị Xinh | 01/01/1990 | THD | 251 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
774 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 252 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
775 | Trịnh QuốcNghị | 01/01/1990 | THD | 253 | 12/06/2013 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
776 | Trần ThịNgà | 01/01/1990 | THD | 254 | 12/06/2013 | Khu 8, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
777 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 255 | 12/06/2013 | Thôn 2, Thọ Xương, Thọ Xuân |
778 | Hoàng ThịVân | 01/01/1990 | THD | 256 | 12/06/2013 | Thôn 12, Xuân Phú, Thọ Xuân |
779 | Phạm ThịThuận | 01/01/1990 | THD | 257 | 12/06/2013 | Thôn Phú Xá, Xuân Lập, Thọ Xuân |
780 | Nguyễn CaoPhú | 01/01/1990 | THD | 258 | 12/06/2013 | Xóm 9, xã Quảng Phú, Thọ Xuân |
781 | Bùi ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 259 | 12/06/2013 | Thôn Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân |
782 | Mai ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 260 | 12/06/2013 | Thôn 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
783 | Trịnh ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 261 | 12/06/2013 | Xóm 8, Xuân Thành, Thọ Xuân |
784 | Trịnh Thị Ngọc | 01/01/1990 | THD | 262 | 12/06/2013 | Thôn 3, Phú Yên, Thọ Xuân |
785 | Lê Tất Lâm | 01/01/1990 | THD | 264 | 12/06/2013 | Thôn 8, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
786 | Phạm Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 265 | 12/06/2013 | Thôn 1, Thọ Minh, Thọ Xuân |
787 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 266 | 12/06/2013 | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân |
788 | Phạm ThịNgọt | 01/01/1990 | THD | 269 | 12/06/2013 | Xóm 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
789 | Lưu Thị ThanhVân | 01/01/1990 | THD | 267 | 12/06/2013 | Cửa Hà 2, Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
790 | Mai Thị Quyên | 01/01/1982 | THD | 230 | 12/06/2013 | Thôn Lục Hải, Nga Giáp, Nga Sơn |
791 | Mai Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 231 | 12/06/2013 | Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn |
792 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 232 | 12/06/2013 | Xóm 7, Nga Thiện, Nga Sơn |
793 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 233 | 12/06/2013 | Khu 4, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
794 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | THD | 234 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
795 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | THD | 235 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
796 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 236 | 12/06/2013 | Nam Cao, Xuân Cao, Thường Xuân |
797 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 237 | 12/06/2013 | Luận Thành, Thường Xuân |
798 | Lê ThịNiên | 01/01/1990 | THD | 238 | 12/06/2013 | Xuân Dương, Thường Xuân |
799 | Lang VănThuỷ | 01/01/1990 | THD | 239 | 12/06/2013 | Yên Nhân, Thường Xuân |
800 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 240 | 12/06/2013 | Thôn Xuân Lập, Ngọc Phụng, Thường Xuân |