TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3161 | Trương Tuấn Cảnh | 006135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3162 | Khiếu Thị Hiên | 009231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3163 | Đặng Văn Tiệp | 14353/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sĩ đa khoa |
3164 | Đỗ Thị Phượng | 14342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3165 | Trương Cảnh Phương | 010149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm Y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3166 | Phạm Thị Thương | 14274/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3167 | Hà Thị Huyền | 006231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3168 | Lê Thị Xuyến | 010223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3169 | Đường Thị Huyền | 006115/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3170 | Nguyễn Thị Thu | 005115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3171 | Dương Thị Nga | 006219/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi |
3172 | Lê Thị Tám | 008622/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
3173 | Dương Thùy Linh | 006805/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
3174 | Nguyễn Tiến Trúc | 000056/TH-CCHN | Tại trạm y tế | 8 tiếng/ ngày | Bác sỹ đa khoa TYT Thị Trấn |
3175 | Phạm Thị Đính | 006643/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 tiếng/ ngày | Nữ Hộ Sinh, khám chữa bệnh sản khoa |
3176 | Trần Thị Hằng | 005174/TH-CCHN | KCB đa khoa Tại TYT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ |
3177 | Trịnh Thị Sen | 006678/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
3178 | Lê Thị Biên | 020603/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3179 | Vũ Thị Sen | 14431/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3180 | Vũ Văn Hướng | 006246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3181 | Phí Thị Thủy | 006245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3182 | Trần Thị Chiên | 005007/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3183 | Nguyễn Thị Oanh | 006812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3184 | Vũ Xuân Huy | 006042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
3185 | Hán Thị Liên | 010152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ Y khoa |
3186 | Nguyễn Thị Khuyên | 005044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3187 | Đào Công Minh | 006272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3188 | Nguyễn Thị Quỳnh | 017305/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3189 | Trần Thị Thủy | 017307/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3190 | Ngô Thị Thu | 017308/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3191 | Lê Kim Ngân | 017309/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3192 | Phạm Thị Luân | 017310/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3193 | Nguyễn Thị Lan | 017311/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3194 | Tô Thị Trâm | 017312/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3195 | Bùi Thị Dung | 017313/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3196 | Trịnh Thị Thùy Dung | 017314/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3197 | Trịnh Thị Huyền Trang | 017315/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3198 | Dương Thị Hồng Nga | 017316/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3199 | Vũ Mai Hương | 017317/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3200 | Trịnh Văn Hưng | 017318/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |