TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3321 | Đỗ Thị Thúy | 017433/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3322 | Hà Thị Ngọc | 017434/TH-CCHN | KCBĐK (CL do mất) | | |
3323 | Nguyễn Văn Ích | 017435/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3324 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3325 | Lê Thị Hiền | 017437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3326 | Hoàng Hữu Cường | 017438/TH-CCHN | KCB RHM (CL) | | |
3327 | Mai Thị Thùy | 017439/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | | |
3328 | Hà Anh Nhật | 017440/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3329 | Lê Trần Lan Hương | 017441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3330 | Mai Thị Lan | 017442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
3331 | Nguyễn Thị Nhung | 017443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3332 | Phạm Thị Quỳnh | 017444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3333 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCBYHCT (CL do mất) | | |
3334 | Đặng Ngọc Tuyến | 017445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3335 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3336 | Lê Thanh An | 017448/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3337 | Lê Xuân Giang | 017450/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng) | | |
3338 | Mai Thị Dương | 017451/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3339 | Đào Văn Chung | 017452/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3340 | Phạm Văn Huy | 017453/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
3341 | Nguyễn Ngọc Bình | 017454/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3342 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3343 | Nguyễn Thị Lý | 017456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3344 | Lê Thị Thuận | 017457/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3345 | Hà Thị Trinh | 017458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3346 | Hà Minh Tuấn | 017459/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3347 | Nguyễn Thị Nga | 017460/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3348 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017461/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3349 | Hoàng Thị Hạnh | 017462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3350 | Lương Thị Lan Anh | 017463/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3351 | Lê Ngọc Phương | 017464/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3352 | Hà Châm Oanh | 017465/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3353 | Lê Thị Huyền Trang | 017466/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3354 | Lê Thị Anh | 017467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3355 | Vũ Đình Tuấn | 017468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3356 | Lê Bá Nam | 017469/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3357 | Nguyễn Thị Yến | 017470/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3358 | Nguyễn Thị Mai | 017471/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3359 | Ngô Thị Nhung | 017472/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3360 | Mai Thị Dung | 017473/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |