TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3361 | Trịnh Thị Hà | 017474/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3362 | Hoàng Thị Dung | 017475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3363 | Lê Ngọc Tú | 017476/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3364 | Bùi Thị Quế | 017477/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3365 | Lê Bá Duẩn | 017478/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3366 | Nguyễn Thị Ngoan | 017483/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3367 | Mai Tuấn Anh | 017424/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3368 | Lê Thanh Hiền | 017484/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3369 | Lê Thị Trang | 017485/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3370 | Vũ Vân Anh | 017486/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3371 | Hoàng Xuân Tùy | 017487/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3372 | Lê Thị Hoan | 010031/TH-CCHN | KCB Sản Phụ khoa | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | PKĐK An Thịnh |
3373 | Hà Văn Chiến | 000313/TH-CCHN | Khám chữa bệnh RHM | chuyển công tác | PKĐK- Trung tâm y tế Đông Sơn |
3374 | Trịnh Thị Bình | 007555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản - Phụ khoa, siêu âm chẩn đoán | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách CM phòng Khám Sản |
3375 | Nguyễn Duy Khánh | 009290/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; KCB Nội khoa; CCCM: Siêu âm
chẩn đoán, sàng lọc trước sinh. | Từ 30/11/2023; 7h đến 17h. Thứ 2 đến CN + Điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa chẩn đoán hình ảnh |
3376 | Lê Bá Tường | 009291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách CM Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
3377 | Nguyễn Thị Thu Trang | 14184/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách xét nghiệm |
3378 | Nguyễn Bá Thọ | 013428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách siêu âm |
3379 | Hoàng Văn Phong | 15266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, chữa bệnh đa khoa |
3380 | Hoàng Anh Thướng | 15225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, chữa bệnh đa khoa |
3381 | Nguyễn Thị Vân | 016174/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3382 | Đặng Hữu Thành | 016175/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3383 | Nguyễn Văn Tuyển | 016176/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3384 | Nguyễn Thị Thêm | 009289/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3385 | Lê Thị Quang | 003148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3386 | Đào Thị Tuyết | 002023/TH-CCHN | Điều dưỡng sản nhi | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3387 | Trịnh Thị Loan | 003160/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3388 | Trần Thị Thanh | 005787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3389 | Phạm Thị Như Trang | 15252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên |
3390 | Nguyễn Thị Thới | 15837/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng | nghỉ hưu từ 1/8/2023 | PKĐK- Trung tâm y tế Đông Sơn |
3391 | Nguyễn Thị Lê | 016246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3392 | Doãn Thị Hương | 016204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3393 | Lê Thị Hương | 5805/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3394 | Lê Thị Hồng Minh | 5710/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3395 | Trịnh Văn Bài | 017488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3396 | Bùi Tuấn Thành | 5852/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Như Thanh |
3397 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | dđiều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2022 | BVĐK Như Thanh |
3398 | Đinh Hoàng Anh | 016316/TH-CCHN | CKB CK Nhi | 5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
3399 | Hoàng Hương Giang | 035970/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3400 | Lê Thị Như | 14873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |