TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3281 | Trần Thị Nga | 007282/TH-CCHN | điều dưỡng | từ 7h-17h Tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng |
3282 | Lê Thị Lý | 007315/TH-CCHN | điều dưỡng | Nghỉ từ 01/10/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
3283 | Nguyễn Văn Nguyên | 007306/TH-CCHN | điều dưỡng | Nghỉ việc từ 09/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
3284 | Đào Xuân Nam | 14355/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa TMH | Nghỉ việc từ 1/8/2022 | PKDK Lam Sơn |
3285 | Trần Thị Tú | 000626/TH-CCHN | KCB Nội khoa Nhi | Nghỉ việc 25/11/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
3286 | Thái Thị Lan Anh | 015907/TH-CCHN | CK xét nghiệm y học | Nghỉ việc từ 13/2/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
3287 | TẠ QUANG BÌNH | 004368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa ,chuẩn đoán siêu âm | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên nội khoa -siêu âm Giám đốc công ty |
3288 | LÊ HUY CHUNG | 003674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi | Nghỉ từ 16/5/2022 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3289 | LÊ NGỌC HÙNG | 201134/CCHN-BQP | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa ,siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3290 | HOÀNG ĐÌNH ĐỨC | 0016913/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 20.8.2021 | Bác sỹ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
3291 | ĐẬU VĂN LÔ | 009493/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa | nghỉ từ 22/10/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3292 | LÊ THỊ LIÊN | 001430/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa thông thường | Nghỉ việc từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3293 | HOÀNG KHẮC HIỆP | 007535/TH-CCHN; 833/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa phạm vi bổ sung chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa -huyết học | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3294 | BÙI THỊ LIÊN | 005061/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | NGhỉ từ 27/2/2024 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3295 | LÊ VĂN NHẤT | 004928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3296 | BÙI THỊ HUỆ | 15087/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Điều Dưỡng |
3297 | PHẠM THỊ HẢI | 002913/HCM-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờTừ thứ 7 đến chủ nhật | Điều Dưỡng |
3298 | LÊ VIẾT NAM | 005060/TH-CCHN | Điều dưỡng ,kỹ thuật viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3299 | NGUYỄN THỊ OANH | 004927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3300 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 002440/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 8/2024 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3301 | NGUYỄN THỊ OANH | 011780/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3302 | LÊ THỊ NGỌC | 004926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | KTV- sản |
3303 | TẠ THỊ THU HẰNG | 017337/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3304 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 2978/TH-CCHND | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | Nghỉ việc từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3305 | HỒ THU HẰNG | 14423/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3306 | LÊ THỊ THU | 5870/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Dược sỹ trung học |
3307 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 5133/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Dược sỹ trung họcphụ trách quầy thuốc |
3308 | Lê Minh Quý | 017339/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3309 | Nguyễn Thị Đào | 017338/Th-CCHN | Điều dưỡng | | |
3310 | Trịnh Minh Quân | 017421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
3311 | Nguyễn Thị Thảo Loan | 017423/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 20/3/2024 | PKĐK An Thịnh |
3312 | Hoàng Thị Yên | 017422/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 15/4/2023 | PKĐK An Thịnh |
3313 | Lê Thị Loan | 017425/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
3314 | Lại Văn Kiên | 017426/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3315 | Bùi Hồng Gấm | 017427/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3316 | Nguyễn Mạnh Hưng | 017428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3317 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3318 | Mai Thùy Dung | 017430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3319 | Lê Đình Hải | 017431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3320 | Nguyễn Thị Nga | 017432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |