TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3081 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3082 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3083 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3084 | Dương Tiến Kỷ | 017510/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3085 | Lê Văn Long | 017511/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3086 | Nguyễn Anh Tuấn | 017512/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3087 | Bùi Văn Sang | 017513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3088 | Ngô Thị Hồng Anh | 017514/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3089 | Trần Văn Bình | 017515/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3090 | Phạm Minh Kiên | 017516/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3091 | Lê Thanh Long | 017517/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3092 | Lê Văn Hùng | 017518/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3093 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3094 | Nguyễn Văn Thành | 017520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3095 | Trương Thị Lan | 017521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3096 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3097 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3098 | Trịnh Thị Lan | 017524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3099 | Nguyễn Văn Phương | 017525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3100 | Nguyễn Duy Long | 017526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3101 | Tào Thị Thương | 017527/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3102 | Bùi Thị Tâm | 017528/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3103 | Dương Đình Tùng | 017529/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3104 | Trần Thị Ngọc | 017530/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3105 | Nguyễn Thị Vinh | 017531/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3106 | Vũ Thị Vui | 017532/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3107 | Phạm Thị Độ | 017533/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3108 | Hoàng Thị Thảo | 017534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
3109 | Đỗ Thị Xuyến | 017535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
3110 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3111 | Nguyễn Thị Hồng | 017537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3112 | Lê Tùng Dương | 017538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3113 | Trịnh Ngọc Hiếu | 017539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3114 | Lê Thị Hà Giang | 017540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3115 | Lê Thị Vân | 017541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3116 | Kiều Thị Thúy | 017543TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3117 | Tống Thị Loan | 017542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3118 | Nguyễn Thị Hiền | 017544/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3119 | Phạm Tùng Linh | 017545/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3120 | Mai Thị Ngọc Quỳnh | 017546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |