TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3121 | Mai Thị Hạnh | 006112/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Nữ Hộ Sinh |
3122 | Mai Văn Oai | 006064/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ định hướng sản nhi |
3123 | Phạm Văn Cảnh | 008589/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Điều Dưỡng viên |
3124 | Đỗ Văn Phong | 008516/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Y Sỹ đa khoa |
3125 | Nguyễn Văn Hiền | 14271/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" + trực và điều động | Bác sỹ Y học dự phòng |
3126 | Trần Trung Tá | 007031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
3127 | Trần Thị Nga | 005001/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3128 | Tống Thị Giang | 006035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Điều Dưỡng viên |
3129 | Hà Thị Hương | 14354/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
3130 | Lê Đức Anh | 14347/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa |
3131 | Ngô Quang Trung | 010226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ đa khoa |
3132 | Trần Thị Huệ | 008580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6"+ thời gian trực hoặc điều động | Điều Dưỡng viên |
3133 | Vũ Văn Chính | 010151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3134 | Nguyễn Thị Chinh | 006759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3135 | Hoàng Thị Hằng | 14430/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3136 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 006737/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sy y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3137 | Ngô Thị Thanh Hương | 005191/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Hộ sinh trung học |
3138 | Hoàng Văn Kiên | 14351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ Y học cổ truyển |
3139 | Hoàng văn Đông | 016033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
3140 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 006111/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3141 | Cao Thị Huế | 006055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3142 | Hoàng Văn Luân | 006062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3143 | Phạm Khắc Thành | 010148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
3144 | Nguyễn Thị Vinh | 13348/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
3145 | Phạm Thị Quỳnh | 14349/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3146 | Phạm Thị Xuân | 14432/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3147 | Vũ Văn Giao | 006264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3148 | Vũ Thị Phi | 019847/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3149 | Nguyễn Thị Hường | 008614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3150 | Nguyễn THị Hương | 006786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3151 | Đỗ Ngọc Đông | 006023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3152 | Vũ Thị Ngân | 006090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
3153 | Nguyễn Công Mạnh | 14352/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3154 | Bùi Thị Thu Hiền | 14896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều dưỡng viên |
3155 | Mai Văn Thụy | 006215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3156 | Tạ Trọng Nghĩa | 006202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3157 | Phạm Thị Nụ | 006815/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3158 | Trần Thị Thúy | 006966/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3159 | Nguyễn Văn Mười | 010224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3160 | Khiếu Đinh Trì | 006181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |