TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3121 | Phạm Thị Dung | 017547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3122 | Trịnh Thanh Thảo | 017548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3123 | Lê Thị Hà | 017549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3124 | Nguyễn Thị Mười Nga | 017550/TH-CCHN | DDV (CL do TĐ) | | |
3125 | Lương Thị Lan Anh | 017551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3126 | Lê Khánh Huyền | 017489/TH-CCHN | Kỹ thuật viên khúc xạ nhãn khoa | | |
3127 | Lê Xuân Hưng | 017490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3128 | Nguyễn Xuân Tuyên | 000243/TH-CCHN | Nội | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng khám TMH |
3129 | Lê Ngọc Lượng | 010957/TH-CCHN | Nội, Nhi | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3130 | Định Ngọc Quang | 009592/TH-CCHN | Nội, Nhi | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3131 | Nguyễn Thị Thu | 002724/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Đón tiếp |
3132 | Nguyễn Thị Hằng | 013992/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Soi CTC |
3133 | Lê Thị Tuyết | 002728/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng thủ thuật |
3134 | Nguyễn Thị Hà | 014026/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng thủ thuật |
3135 | Lê Thị Hoàn | 002735/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Cấp cứu |
3136 | Lê Thị Trang | 014991/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Đón tiếp |
3137 | Lê Thị Thùy | 014960/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Soi CTC |
3138 | Nguyễn Mạnh Chuyên | 002725/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Bộ phận Xét nghiệm |
3139 | Trần Thị Thùy Dung | 014036/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Bộ phận Xét nghiệm |
3140 | Lê Thị Thủy | 002731/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3141 | Trương Thị Mầu | 002452/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa, chứng chỉ siêu âm tổng quát | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách chuyên môn phòng khám, KBCB Sản khoa |
3142 | Trương Thị Xuyên | 000365/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, bổ sung siêu âm tổng quát chẩn đoán theo QĐ số: 126/QĐ-SYT ngày 22/01/2018 do SYT Thanh Hóa cấp | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách phòng siêu âm |
3143 | Trương Ngọc Nông | 008762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Ngoại |
3144 | Hoàng Thị Mai | 013065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Nhi |
3145 | Trương Hoàng Tùng | 008088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chuyên khoa Da liễu; bổ sung khám bệnh, chữa bệnh đa khoa theo QĐ số: 439/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 do SYT Thanh Hóa cấp | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa |
3146 | Bùi Đình Biển | 002454/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa số 447/QĐ -SYT | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa |
3147 | Lò Minh Cường | 016898/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh số: 198.20/CC-YDHP ngày 12/03/2020 | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa, CĐHA |
3148 | Đinh Thị Nhân | 004239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa HSCC | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Nội |
3149 | Lê Tuấn Vũ | 012697/TH-CCHN | Cử nhân chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ T7 -CN | Cử nhân xét nghiệm |
3150 | Trương Thị Lý | 020208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Nhân viên phòng xét nghiệm |
3151 | Nghiêm Văn Minh | 005103/TH-CCHN | Cử nhân chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách phòng xét nghiệm |
3152 | Nguyễn Đức Mạnh | 08849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc phòng tiểu phẫu |
3153 | Hoàng Thị Huệ | 007905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK nội |
3154 | Trương Văn Duy | 007904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc CĐHA |
3155 | Nguyễn Thị Hiếu Đức | 15362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc khám bệnh |
3156 | Nguyễn Thị Khuyên | 007903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK sản |
3157 | Trương Thị Thương | 007902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KTV giúp việc PK đông y |
3158 | Hà Văn Hiếu | 001864/BD-CCHN | Y sỹ | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KTV giúp việc CĐHA |
3159 | Trương Văn Hòa | 007901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chứng chỉ đào tạo KTV Răng hàm mặt | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK nhi |
3160 | Lê Thị Hiền | 012565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK ngoại |