TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3121 | Vũ Văn Chính | 010151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3122 | Nguyễn Thị Chinh | 006759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3123 | Hoàng Thị Hằng | 14430/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3124 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 006737/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sy y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3125 | Ngô Thị Thanh Hương | 005191/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Hộ sinh trung học |
3126 | Hoàng Văn Kiên | 14351/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ Y học cổ truyển |
3127 | Hoàng văn Đông | 016033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
3128 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 006111/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3129 | Cao Thị Huế | 006055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3130 | Hoàng Văn Luân | 006062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3131 | Phạm Khắc Thành | 010148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
3132 | Nguyễn Thị Vinh | 13348/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
3133 | Phạm Thị Quỳnh | 14349/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3134 | Phạm Thị Xuân | 14432/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3135 | Vũ Văn Giao | 006264/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3136 | Vũ Thị Phi | 019847/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3137 | Nguyễn Thị Hường | 008614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3138 | Nguyễn THị Hương | 006786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3139 | Đỗ Ngọc Đông | 006023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3140 | Vũ Thị Ngân | 006090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ sản nhi |
3141 | Nguyễn Công Mạnh | 14352/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3142 | Bùi Thị Thu Hiền | 14896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều dưỡng viên |
3143 | Mai Văn Thụy | 006215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
3144 | Tạ Trọng Nghĩa | 006202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3145 | Phạm Thị Nụ | 006815/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ sản nhi |
3146 | Trần Thị Thúy | 006966/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3147 | Nguyễn Văn Mười | 010224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3148 | Khiếu Đinh Trì | 006181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3149 | Trương Tuấn Cảnh | 006135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
3150 | Khiếu Thị Hiên | 009231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3151 | Đặng Văn Tiệp | 14353/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sĩ đa khoa |
3152 | Đỗ Thị Phượng | 14342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3153 | Trương Cảnh Phương | 010149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm Y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3154 | Phạm Thị Thương | 14274/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3155 | Hà Thị Huyền | 006231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3156 | Lê Thị Xuyến | 010223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
3157 | Đường Thị Huyền | 006115/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
3158 | Nguyễn Thị Thu | 005115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |
3159 | Dương Thị Nga | 006219/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi |
3160 | Lê Thị Tám | 008622/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban
đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y Sỹ đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh thông thường |