TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3001 | Mai Thị Lan | 005267/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Xét nghiệm viên |
3002 | Phạm Thị Hường | 010557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, chẩn đoán, ra y lệnh tại trạm Y tế |
3003 | Nguyễn Thị Son | 009977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
3004 | Nguyễn Thị Thủy | 009983/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
3005 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Chính |
3006 | Hà Thị Đào | 010037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ BHXH theo quy định từ 01/09/2023 | TYT Minh Tâm- Thiệu Hóa |
3007 | Nguyễn Hữu Thắng | 010038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 17/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
3008 | Hà Thị Ngọc | 15589/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT xã Tân Châu |
3009 | Nguyễn Trọng Hào | 010010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh |
3010 | Lê Thị Hà Phương | 009998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay đổi cchn | TYT Tân Châu- Thiệu Hóa |
3011 | Lê Thị Thanh | 010015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Xã Tân Châu |
3012 | Trần Thị Minh | 010007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |
3013 | Nguyễn Thị Bảo | 009974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |
3014 | Phạm Văn Đồng | 010008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
3015 | Phan Văn Chính | 002015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực Chuyển LV từ Tân Châu về Thiệu Giao | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT xã Thiệu Giao |
3016 | Trần Hợp Thanh | 009980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 19/5/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT |
3017 | Dương Văn Dũng | 009984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Thành |
3018 | Lê Duy Dụng | 15056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3019 | Tống Thị Hòa | 010569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3020 | Lê Thị Huyền | 010568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên |
3021 | Hoàng Văn Linh | 13982 /TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thiệu Công |
3022 | Thiều Thị Phương | 010034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Công |
3023 | Dương Thị Hiền | 009991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Công |
3024 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
3025 | Lê Như Thắng | 14823 /TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Duy |
3026 | Đỗ Thị Nam | 004924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Đã nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm từ 01/11/2023 | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |
3027 | Trần Tuấn Anh | 13984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3028 | Lê Thị Nhung | 010000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay CCHN | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |
3029 | Đỗ Thị Gái | 002107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng tại TYT Thiệu Duy |
3030 | Lê Quang Điện | 009989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Giang |
3031 | Lê Như Bích | 009996/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Giang |
3032 | Nguyễn Thanh Tâm | 009944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB, xét nghiệm tại TYT Thiệu Giang |
3033 | Lê Văn Thủy | 14726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính; 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm-PTCM; Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
3034 | Phạm Thị Tình | 010563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/11/2024 | TYT Thiệu Hòa-Thiệu Hóa |
3035 | Nguyễn Thị Chung | 010562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế Thiệu Hòa |
3036 | Nguyễn Thị Hương | 010561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực chuyển CT | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3037 | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
3038 | Nguyễn Thị Hà | 010565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
3039 | Đặng Quốc Chung | 009994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính; 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3040 | Hà Thị Lê | 13983/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Long |