TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3001 | Hoàng Văn Phong | 15266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT CK lao | Từ 1/1/2025; 7h-17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ |
3002 | Hoàng Anh Thướng | 15225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, chữa bệnh đa khoa |
3003 | Nguyễn Thị Vân | 016174/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3004 | Đặng Hữu Thành | 016175/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3005 | Nguyễn Văn Tuyển | 016176/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám, phát hiện các bệnh thông thường. |
3006 | Nguyễn Thị Thêm | 009289/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3007 | Lê Thị Quang | 003148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3008 | Đào Thị Tuyết | 002023/TH-CCHN | Điều dưỡng sản nhi | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3009 | Trịnh Thị Loan | 003160/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3010 | Trần Thị Thanh | 005787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3011 | Phạm Thị Như Trang | 15252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên |
3012 | Nguyễn Thị Thới | 15837/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng | nghỉ hưu từ 1/8/2023 | PKĐK- Trung tâm y tế Đông Sơn |
3013 | Nguyễn Thị Lê | 016246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3014 | Doãn Thị Hương | 016204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3015 | Lê Thị Hương | 5805/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3016 | Lê Thị Hồng Minh | 5710/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3017 | Trịnh Văn Bài | 017488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3018 | Bùi Tuấn Thành | 5852/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Như Thanh |
3019 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | dđiều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2022 | BVĐK Như Thanh |
3020 | Đinh Hoàng Anh | 016316/TH-CCHN | CKB CK Nhi | 5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
3021 | Hoàng Hương Giang | 035970/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3022 | Lê Thị Như | 14873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3023 | Lê Văn Minh | 15808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3024 | Lê Hoài Thương | 15244/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực |
3025 | Lê Hữu Mạnh | 016314/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
3026 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | KCB: Y học cố truyền | Từ 17/10/2022 nghỉ việc từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
3027 | Ngô Việt Hưng | 008270/TH-CCHN | KCB: Nội khoa-HSCC, nội soi phế quản trẻ em | nghỉ từ 10/4 | Bác sĩ khoa khám bệnh |
3028 | Bùi Thị Hoa | 010167/TH-CCHN | KCB: Y học cố truyền | Nghỉ việc từ 01/4/2022 | Y sĩ Y học cổ truyền |
3029 | Lê Thị Ngọc Anh | 5528/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Chuyển PKĐKmedic Yên định | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
3030 | Lê Thị Hưng | 011071/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 31/3/2023 | điều dưỡng viên |
3031 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN (QĐ điều chỉnh phạm vi HĐCM KCB CK Mắt số 218-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016) | KCB CK Mắt | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
3032 | Lê Thị Tươi | 5162/CCHN-D-SYT-TH | DSCĐ | Nghỉ việc từ 20/9/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
3033 | Trịnh Hồng Thái | 008124/TH -CCHN | KTV XQ | Đã nghỉ | Bệnh viện Tâm An |
3034 | Vũ Thị Trang | 13868/TH -CCHN | ĐD | nghỉ việc từ 05/9/2022 | Bệnh viện Tâm An |
3035 | Lê Thị Nga | 016003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3036 | Nguyễn Thị Vân Quỳnh | 000677/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội thần kinh | Nghỉ việc từ năm 2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3037 | Lê Thị Liên | 0034616/HCM-CCHN | KTV PHCN | nghỉ việc từ 1/10/2024 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3038 | Bùi Thị Huệ | 016657/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3039 | Bùi Thị Liên | 001353/TH-CCHND | quầy thuốc | Từ 7 giờ đến 17 giờ tất cả các ngày trong tuần | Nhân viên khoa Dược |
3040 | Phạm Đình Bớ | 010123/CCHN-BQP | KCB Nội CHung | nghỉ từ 26/7/2021 | Phòng khám đa khoa An Việt |