TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3001 | Trịnh Thu Hằng | 4722/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách dược |
3002 | Nguyễn Thị Thảo | 0016898/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp
Đọc Phim X-Quang thường quy phổi và lồng ngực | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám nội
Chịu trách nhiệm chuyên môn kĩ thuật |
3003 | Lê Thanh Tùng | 004750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám nội |
3004 | Lê Minh Châu | 000673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám ngoại |
3005 | Hoàng Thị Huyền | 000653/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Khám chữa bệnh nhi khoa |
3006 | Nguyễn Thị Nghĩa | 005211/TH-CCHN | Khám chũa bệnh nội khoa, chẩn đoán siêu âm.
Có chứng chỉ: Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Siêu âm và nội soi dạ dày |
3007 | Ngọ Văn Thanh | 001337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và xét nghiệm chẩn đoán | Từ thứ hai đến thứ sáu từ 17h00 đến 19 h00, thứ bảy và chủ nhật: Sáng: 7h30 - 11h30Chiều: 13h30 - 17h30. | Tiến sĩXét nghiệm |
3008 | Trịnh Thu Hiền | 011553/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCĐT: nội soi Tai Mũi Họng | Thứ 7 và Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Khám nội soi Tai-Mũi Họng |
3009 | Bùi Quang Giao | 010909/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Kỹ thuật viên X-Quang |
3010 | Đới Xuân Thiệu | 001709/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xương bột | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Kỹ thuật viên Xương bột |
3011 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 000999/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
3012 | Đỗ Thị Nhung | 004593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên chuyên ngành sản phụ khoa | nghỉ từ 01/6/2023 | PKĐK An Phúc |
3013 | Mai Thị Lan | 005267/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Xét nghiệm viên |
3014 | Phạm Thị Hường | 010557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, chẩn đoán, ra y lệnh tại trạm Y tế |
3015 | Nguyễn Thị Son | 009977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
3016 | Nguyễn Thị Thủy | 009983/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
3017 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Chính |
3018 | Hà Thị Đào | 010037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ BHXH theo quy định từ 01/09/2023 | TYT Minh Tâm- Thiệu Hóa |
3019 | Nguyễn Hữu Thắng | 010038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 17/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
3020 | Hà Thị Ngọc | 15589/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT xã Tân Châu |
3021 | Nguyễn Trọng Hào | 010010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh |
3022 | Lê Thị Hà Phương | 009998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay đổi cchn | TYT Tân Châu- Thiệu Hóa |
3023 | Lê Thị Thanh | 010015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Xã Tân Châu |
3024 | Trần Thị Minh | 010007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |
3025 | Nguyễn Thị Bảo | 009974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT xã Tân Châu |
3026 | Phạm Văn Đồng | 010008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
3027 | Phan Văn Chính | 002015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực Chuyển LV từ Tân Châu về Thiệu Giao | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT xã Thiệu Giao |
3028 | Trần Hợp Thanh | 009980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 19/5/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT |
3029 | Dương Văn Dũng | 009984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Thành |
3030 | Lê Duy Dụng | 15056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3031 | Tống Thị Hòa | 010569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3032 | Lê Thị Huyền | 010568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên |
3033 | Hoàng Văn Linh | 13982 /TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thiệu Công |
3034 | Thiều Thị Phương | 010034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Công |
3035 | Dương Thị Hiền | 009991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Công |
3036 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng viên |
3037 | Lê Như Thắng | 14823 /TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Duy |
3038 | Đỗ Thị Nam | 004924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Đã nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm từ 01/11/2023 | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |
3039 | Trần Tuấn Anh | 13984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3040 | Lê Thị Nhung | 010000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thay CCHN | TYT Thiệu Duy-Thiệu Hóa |