TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3201 | Nguyễn Quỳnh Nga | 004575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3202 | Vi Thị Hiền | 004580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3203 | Cao Văn Vợi | 004578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 27/12/2024; 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Điều dưỡng |
3204 | Lộc Thị Hoà | 004258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3205 | Lê Thị Hồng | 004079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3206 | Phạm Văn Minh | 004093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3207 | Lương Thị Yến | 004586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3208 | Lương Thị Nhiệt | 005987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3209 | Hà Văn Hạnh | 004588/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3210 | Hà Thị Mai | 004130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3211 | Hà Tố Hữu | 004104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3212 | Lương Văn Thận | 004595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3213 | Ngân Văn Phúc | 004601/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm,chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3214 | Đinh Thị Hòe | 004589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3215 | Lương Thị Ngoan | 004602/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
3216 | Hà Đức Thịnh | 004248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3217 | Lương Văn Thành | 005990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3218 | Phạm Văn Thức | 004251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3219 | Đinh Văn Mươi | 004144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3220 | Hà Văn Tú | 016234/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm y tế, khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3221 | Nhữ Tiến Sĩ | 004605/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3222 | Hà Thị Dược | 005974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3223 | Nguyễn Thị Hằng | 017552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
3224 | Đinh Văn Bột | 004417/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn |
3225 | Trịnh Hùng Nam | 004426/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | phụ trách phòng khám nội |
3226 | Phạm Văn Long | 15600/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách Cận lâm sàng |
3227 | Bùi Thị Dương | 004424/TH-CCHN | Xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Xét nghiệm |
3228 | Phạm Cẩm Lệ | 1926/TH-CCHND | Quản lý thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Dược |
3229 | Hà Thị Quyết | 15326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3230 | Đỗ Quang Tùng | 15669/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3231 | Ngân Thị Hiền | 15327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3232 | Lê Văn Hoan | 15778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa PT Khám Lao |
3233 | Nguyễn Việt Hùng | 004419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3234 | Lưu Thế Dũng | 157788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3235 | Đinh Trà My | 004424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3236 | Nguyễn Bá Bằng | 011198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa |
3237 | Lê Thanh Hằng | 011281/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3238 | Ng T.Thủy Tiên | 011282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3239 | Nguyễn Thị Tuyết | 011229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | cử nhân cao đẳng |
3240 | Lê Thị Nghi | 011273/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |