TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3241 | Trương Phúc Đại | 017384/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3242 | Quách Thị Khiếu | 017385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3243 | Nguyễn Thu Trang | 017386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3244 | Trịnh Minh Dũng | 017387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3245 | Lê Văn Dũng | 017388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3246 | Lê Xuân Thu | 017389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3247 | Nguyễn Thị Lan | 017390/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3248 | Đỗ Hữu Thụ | 017391/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3249 | Hà Huy Hùng | 017392/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3250 | Cù Thị Kiều Trang | 017395/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3251 | Nguyễn Văn Đông | 017396/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3252 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3253 | Nguyễn Hùng Dương | 017398/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3254 | Đoàn Thị Hà | 017399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | điều dưỡng viên |
3255 | Lê Thị Hương | 017400/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3256 | Nguyễn Hồng Nhung | 017401/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3257 | Trịnh Hoàng Bảo Phước | 017402/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3258 | Nghiêm Xuân Cường | 017403/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3259 | Nguyễn Thành Luân | 017404/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3260 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017405/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3261 | Lê Thu Trang | 017406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3262 | Lê Thị Phương Anh | 017407/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3263 | Bùi Thị Phượng | 017408/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3264 | Nguyễn Văn Phương | 017409/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3265 | Bùi Thị Phương | 017410/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3266 | Lê Thị Thu | 017411/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3267 | Lương Thị Linh | 017412/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3268 | Vũ Thùy Linh | 017413/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3269 | Lê Thị Thu Hồng | 017415/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3270 | Nguyễn Thị Hoan | 017418/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3271 | Trương Huệ Thương | 017419/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3272 | Nguyễn Thị Duyên | 017420/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3273 | Ngô Thị Len | 017378/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
3274 | Vũ Thị Hồng Nhung | 017377/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3275 | Vũ Thị Lệ | 017376/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3276 | Trương Hoàng Sơn | 000855/HB-CCHN | KCB Ngoại sản và gây mê hồi sức | Từ 7 giờ đến 17 giờ tất cả các ngày trong tuần | Bác sĩ gây mê hồi sức |
3277 | Nguyễn Kim Trung | 007302/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Đã cấp thay đổi CCHN số 020733/TH-CCHN tháng 10/2023 | TYT Công Chính-Nông Cống |
3278 | Phùng Bá Tuấn | 001426/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ từ 04.3.2022 | KCB YHCT |
3279 | Trương Thị Quỳnh | 009688/TH-CCHN | KCB YHCT | Nghỉ từ 04.3.2022 | KCB y học cổ truyền |
3280 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 007279/TH-CCHN | điều dưỡng | nghỉ việc từ tháng 7/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |