TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3041 | Đỗ Thị Gái | 002107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng tại TYT Thiệu Duy |
3042 | Lê Quang Điện | 009989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT tại TYT Thiệu Giang |
3043 | Lê Như Bích | 009996/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Giang |
3044 | Nguyễn Thanh Tâm | 009944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB, xét nghiệm tại TYT Thiệu Giang |
3045 | Lê Văn Thủy | 14726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm; Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
3046 | Phạm Thị Tình | 010563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Phó Trưởng trạm - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
3047 | Nguyễn Thị Chung | 010562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế Thiệu Hòa |
3048 | Nguyễn Thị Hương | 010561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực chuyển CT | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế |
3049 | Phan Văn Hải | 000765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
3050 | Nguyễn Thị Hà | 010565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Hợp |
3051 | Đặng Quốc Chung | 009994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính; 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3052 | Hà Thị Lê | 13983/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Long |
3053 | Nguyễn Thanh Sơn | 009972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ từ 01.01.2021 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Long |
3054 | Dương Thị Nê | 009971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Long |
3055 | Trương Hồng Thủy | 017105/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB |
3056 | Nguyễn Thăng Lưu | 009993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Lý |
3057 | Nguyễn Văn Đệ | 010050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Viên |
3058 | Tô Thị Thúy | 010043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Lý |
3059 | Lê Thị Liên | 010042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực chuyển LV từ Xã Thiệu lý đến Thiệu Viên | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại TYT |
3060 | Ngô Thị Lan | 010021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
3061 | Hoàng Thị Yến | 002560/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế xã Thiệu Ngọc |
3062 | Lê Đình Tuấn | 010011/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
3063 | Mai Văn Ưng | 010039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3064 | Phạm Văn Đôn | 010041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3065 | Nguyễn Đình Đôn | 002896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Nguyên |
3066 | Nguyễn Hữu Chinh | 002886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | đã chuyển CT về BVĐK tỉnh 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Nguyên |
3067 | Mai Thị Nghĩa | 010040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3068 | Nguyễn Thị Thương | 010566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Phúc |
3069 | Trần Thị Thảo | 002653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3070 | Trần Thị Thảo | 002613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác từ 01/6/2022 | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Phúc |
3071 | Cao Thị Hường | 002652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3072 | Nguyễn Thị Hằng | 002670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3073 | Quản Văn Duẩn | 13981/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Quang |
3074 | Lê Thị Mai Hạnh | 001303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ YHDT KCB tại TYT Thiệu Quang |
3075 | Lê Thị Thảo | 012295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01.4.2022, 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Quang |
3076 | Trần Cảnh Thành | 010016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Quang |
3077 | Lê Thị Ngân | 010035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu 1/7/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Thành |
3078 | Nguyễn Thị Tuyến | 002665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
3079 | Nguyễn Văn Hải | 002882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
3080 | Nguyễn Trọng Phong | 001185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Thịnh |