TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2961 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2962 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2963 | Vi Thị Lan | 017278/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2964 | Trương Thị Trang | 017279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2965 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2966 | Hoàng Văn Trường | 017281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2967 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 017282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2968 | Phạm Đình Thạch | 017283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2969 | Lê Văn Nhung | 017284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2970 | Nguyễn Văn Hoàng | 017285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2971 | Đỗ Huy Tuệ | 017286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2972 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2973 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2974 | Hoàng Thị Lan Anh | 017289/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2975 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2976 | Nguyễn Ngọc Đông | 017291/TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
2977 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2978 | Bùi Thị Dung | 017293TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2979 | Nguyễn Công Thuận | 017294/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2980 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2981 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2982 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 017297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2983 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
2984 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2985 | Phạm Thị Quỳnh | 017300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2986 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2987 | Trịnh Thị Thảo | 017302/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2988 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2989 | Hà Thu Hương | 017304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | Nghỉ việc từ 01/12/2022 |
2990 | Lê Thị Tuyết Chinh | 009669/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa và bổ sung chuyên khoa sản phụ khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | PT CM, PK sản+ KCB Lao |
2991 | Trần Văn Huy | 009505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi |
2992 | Lê Mạnh Hùng | 020210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB Lao |
2993 | Nguyễn Duy Hải | 006482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; KCB Lao |
2994 | Trần Ngọc Hùng | 016130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 20/7/2022; 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, phụ trách bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
2995 | Lê Thị Lương | 016144/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
2996 | Hoàng Thị Dung | 005032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2997 | Lê Thị Thảo | 14224/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2998 | Vũ Văn Quang | 016267/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2999 | Nguyễn Thị Hằng | 016107/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2016 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Hộ sinh viên |
3000 | Lê Thị Hồng | 4689/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Dược sỹ |