TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2961 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2962 | Hoàng Thị Lan Anh | 017289/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2963 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2964 | Nguyễn Ngọc Đông | 017291/TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
2965 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2966 | Bùi Thị Dung | 017293TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2967 | Nguyễn Công Thuận | 017294/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2968 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2969 | Nguyễn Thị Nhung | 017296/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2970 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 017297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2971 | Nguyễn Thị Quý | 017298/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
2972 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2973 | Phạm Thị Quỳnh | 017300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2974 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2975 | Trịnh Thị Thảo | 017302/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2976 | Nguyễn Thu Huyền | 017303/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2977 | Hà Thu Hương | 017304/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | Nghỉ việc từ 01/12/2022 |
2978 | Lê Thị Tuyết Chinh | 009669/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa và bổ sung chuyên khoa sản phụ khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | PT CM, PK sản+ KCB Lao |
2979 | Trần Văn Huy | 009505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi |
2980 | Lê Mạnh Hùng | 020210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB Lao |
2981 | Nguyễn Duy Hải | 006482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 20/9/2024; 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | BS KCB đa khoa |
2982 | Trần Ngọc Hùng | 016130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 20/7/2022; 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, phụ trách bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
2983 | Lê Thị Lương | 016144/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
2984 | Hoàng Thị Dung | 005032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2985 | Lê Thị Thảo | 14224/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2986 | Vũ Văn Quang | 016267/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Điều dưỡng viên, theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của Bác sỹ |
2987 | Nguyễn Thị Hằng | 016107/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2016 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính , 5 ngày/tuần | Hộ sinh viên |
2988 | Lê Thị Hồng | 4689/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Dược sỹ |
2989 | Trịnh Thu Hằng | 4722/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần | Phụ trách dược |
2990 | Nguyễn Thị Thảo | 0016898/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp
Đọc Phim X-Quang thường quy phổi và lồng ngực | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám nội
Chịu trách nhiệm chuyên môn kĩ thuật |
2991 | Lê Thanh Tùng | 004750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
2992 | Lê Minh Châu | 000673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Bác sĩ chuyên khoa I, Khám ngoại |
2993 | Hoàng Thị Huyền | 000653/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Khám chữa bệnh nhi khoa |
2994 | Nguyễn Thị Nghĩa | 005211/TH-CCHN | Khám chũa bệnh nội khoa, chẩn đoán siêu âm.
Có chứng chỉ: Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Thạc sĩ, Bác sĩ
Siêu âm và nội soi dạ dày |
2995 | Ngọ Văn Thanh | 001337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và xét nghiệm chẩn đoán | Từ thứ hai đến thứ sáu từ 17h00 đến 19 h00, thứ bảy và chủ nhật: Sáng: 7h30 - 11h30Chiều: 13h30 - 17h30. | Tiến sĩXét nghiệm |
2996 | Trịnh Thu Hiền | 011553/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCĐT: nội soi Tai Mũi Họng | Thứ 7 và Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Khám nội soi Tai-Mũi Họng |
2997 | Bùi Quang Giao | 010909/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | nghỉ từ 1/8/2024 | PKĐK An Phúc |
2998 | Đới Xuân Thiệu | 001709/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xương bột | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Kỹ thuật viên Xương bột |
2999 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 000999/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng | Sáng: 7h30 - 11h30
Chiều: 13h30 - 17h30
07 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
3000 | Đỗ Thị Nhung | 004593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên chuyên ngành sản phụ khoa | nghỉ từ 01/6/2023 | PKĐK An Phúc |