TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2921 | NGUYỄN THỊ OANH | 004927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2922 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 002440/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 8/2024 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2923 | NGUYỄN THỊ OANH | 011780/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2924 | LÊ THỊ NGỌC | 004926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
2925 | TẠ THỊ THU HẰNG | 017337/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2926 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 2978/TH-CCHND | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | Nghỉ việc từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2927 | HỒ THU HẰNG | 14423/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật y | nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
2928 | LÊ THỊ THU | 5870/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Dược sỹ trung học |
2929 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 5133/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế | 7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ
Từ thứ 2 đến thứ chủ nhật | Dược sỹ trung họcphụ trách quầy thuốc |
2930 | Lê Minh Quý | 017339/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2931 | Nguyễn Thị Đào | 017338/Th-CCHN | Điều dưỡng | | |
2932 | Trịnh Minh Quân | 017421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2933 | Nguyễn Thị Thảo Loan | 017423/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 20/3/2024 | PKĐK An Thịnh |
2934 | Hoàng Thị Yên | 017422/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 15/4/2023 | PKĐK An Thịnh |
2935 | Lê Thị Loan | 017425/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2936 | Lại Văn Kiên | 017426/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2937 | Bùi Hồng Gấm | 017427/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2938 | Nguyễn Mạnh Hưng | 017428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2939 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2940 | Mai Thùy Dung | 017430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2941 | Lê Đình Hải | 017431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2942 | Nguyễn Thị Nga | 017432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2943 | Đỗ Thị Thúy | 017433/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2944 | Hà Thị Ngọc | 017434/TH-CCHN | KCBĐK (CL do mất) | | |
2945 | Nguyễn Văn Ích | 017435/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
2946 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2947 | Lê Thị Hiền | 017437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2948 | Hoàng Hữu Cường | 017438/TH-CCHN | KCB RHM (CL) | | |
2949 | Mai Thị Thùy | 017439/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | | |
2950 | Hà Anh Nhật | 017440/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
2951 | Lê Trần Lan Hương | 017441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2952 | Mai Thị Lan | 017442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
2953 | Nguyễn Thị Nhung | 017443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
2954 | Phạm Thị Quỳnh | 017444/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2955 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCBYHCT (CL do mất) | | |
2956 | Đặng Ngọc Tuyến | 017445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2957 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2958 | Lê Thanh An | 017448/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2959 | Lê Xuân Giang | 017450/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng) | | |
2960 | Mai Thị Dương | 017451/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |