TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2921 | Nguyễn Quang Linh | 002217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |
2922 | Phạm Văn Sơn | 009272/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác Sỹ đa khoa, TYT Tam Văn |
2923 | Lương Thị Thoại | 009270/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH , TYT Tam Văn |
2924 | Phạm Văn Luật | 010055/THCCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Tam Văn |
2925 | Vi Văn Định | 009274/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , TYT Tân Phúc |
2926 | Lê Văn Thanh | 009275/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | chuyển đến từ 15/6/2024; Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2927 | Nguyễn Thị Thu | 009276/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2928 | Lê Xuân Sơn | 016553/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng ĐH. TYT Tân Phúc |
2929 | Lê Thị Thanh | 009281/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ Cao đẳng, Trưởng TYT Thị Trấn |
2930 | Nguyễn Thị Giang | 010047/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH. TYT Thị Trấn |
2931 | Lê Thị Lệ | 009280/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Thị Trấn |
2932 | Cao Văn Công | 15704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , Trưởng TYT Trí Nang |
2933 | Lương Văn Huân | 002904/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |
2934 | Bùi Văn Công | 002913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH |
2935 | Hà Xuân Huy | 010052/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |
2936 | Lò Văn Nội | 002444/TH-CCHN | KCB bằng YHDT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Khương |
2937 | Lò Văn Đào | 14442/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, TYT Yên Khương |
2938 | Lò Văn Thức | 002230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT Yên Khương |
2939 | Hà Thị Tươi | 010609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng CĐ, TYT Yên Khương |
2940 | Hà Văn Thủy | 010045/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Yên Khương |
2941 | Hà Công Minh | 009271/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, Trưởng TYT xã Yên Thắng |
2942 | Trương Thị Hằng | 002510/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Hộ sinh trung học, TYT Yên Thắng |
2943 | Hà Thị Loan | 002505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Thắng |
2944 | Ngân Văn Tuyển | 002468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT xã Yên Thắng |
2945 | Nguyễn Thị Nhuần | 017212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 14/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
2946 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2947 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2948 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | KCB nội→KCB YHCT (CL do TĐ) | | |
2949 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2950 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2951 | Vi Thị Lan | 017278/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2952 | Trương Thị Trang | 017279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2953 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2954 | Hoàng Văn Trường | 017281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2955 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 017282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2956 | Phạm Đình Thạch | 017283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2957 | Lê Văn Nhung | 017284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2958 | Nguyễn Văn Hoàng | 017285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2959 | Đỗ Huy Tuệ | 017286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2960 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |