TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2921 | Lê Thanh Ba | 13793/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, KCB thông thường | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Giao An |
2922 | Lê Đình Tôn | 002921/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ sản nhi, TYT Giao An |
2923 | Lê Văn Đại | 15705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa |
2924 | Lê Thanh Tuấn | 002543/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Giao Thiện |
2925 | Lương Thị Thương | 002527/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | CN Điều dưỡng, TYT Giao Thiện |
2926 | Hoàng Văn Quang | 002533/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Giao Thiện |
2927 | Lại Ngọc Tuấn | 002203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT Giao Thiện |
2928 | Hà Văn Tiệp | 10054/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Lâm Phú- Lang Chánh |
2929 | Lò Văn Tuân | 10053/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Lâm Phú |
2930 | Hà Thị Nghị | 10051/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Lâm Phú |
2931 | Cao Thị Thủy | 9282/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Lâm Phú |
2932 | Hà Văn Tuấn | 10049/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, PTCM |
2933 | Nguyễn Quang Linh | 002217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |
2934 | Phạm Văn Sơn | 009272/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác Sỹ đa khoa, TYT Tam Văn |
2935 | Lương Thị Thoại | 009270/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH , TYT Tam Văn |
2936 | Phạm Văn Luật | 010055/THCCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Tam Văn |
2937 | Vi Văn Định | 009274/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , TYT Tân Phúc |
2938 | Lê Văn Thanh | 009275/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | chuyển đến từ 15/6/2024; Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2939 | Nguyễn Thị Thu | 009276/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2940 | Lê Xuân Sơn | 016553/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng ĐH. TYT Tân Phúc |
2941 | Lê Thị Thanh | 009281/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ Cao đẳng, Trưởng TYT Thị Trấn |
2942 | Nguyễn Thị Giang | 010047/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH. TYT Thị Trấn |
2943 | Lê Thị Lệ | 009280/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Thị Trấn |
2944 | Cao Văn Công | 15704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , Trưởng TYT Trí Nang |
2945 | Lương Văn Huân | 002904/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |
2946 | Bùi Văn Công | 002913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH |
2947 | Hà Xuân Huy | 010052/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |
2948 | Lò Văn Nội | 002444/TH-CCHN | KCB bằng YHDT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Khương |
2949 | Lò Văn Đào | 14442/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, TYT Yên Khương |
2950 | Lò Văn Thức | 002230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT Yên Khương |
2951 | Hà Thị Tươi | 010609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng CĐ, TYT Yên Khương |
2952 | Hà Văn Thủy | 010045/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Yên Khương |
2953 | Hà Công Minh | 009271/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, Trưởng TYT xã Yên Thắng |
2954 | Trương Thị Hằng | 002510/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Hộ sinh trung học, TYT Yên Thắng |
2955 | Hà Thị Loan | 002505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Yên Thắng |
2956 | Ngân Văn Tuyển | 002468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT xã Yên Thắng |
2957 | Nguyễn Thị Nhuần | 017212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 14/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
2958 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2959 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2960 | Quách Thị Xuân | 017275/TH-CCHN | KCB nội→KCB YHCT (CL do TĐ) | | |