TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1601 | Phạm Văn Giáp | 13929/TH-CCHN | Điều dưỡng ,hộ sinh,Kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
1602 | Lê Thị Vân | 15298/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 04.3.2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1603 | Quách Văn Trọng | 15300/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 24/11/2022; 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phụ giúp Bác sỹ |
1604 | Quách Ngọc Vũ | 15712/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ 11/4/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1605 | Trịnh Thị Vân | 016294/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1606 | Lê Thị Trang | 5276/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ TH | Nghỉ việc từ 20/2/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
1607 | Vũ Thị Hồng | 016644/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa khám bệnh |
1608 | Đỗ Thanh Thủy | 015865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Chịu trách nhiệm chuyên môn, kỹ thuật; phụ trách PK Nhi |
1609 | Trịnh Thị Hương | 15324/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
1610 | Lương Văn Xuân | 016956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
1611 | Trương Thị Tình | 015916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | phụ trách khám lao |
1612 | Phạm Thị Thủy | 15783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
1613 | Lê Xuân Phú | 015949/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm sốt rét-ký sinh trùng-côn trùng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1614 | Lương Thị Hiệu | 015977/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
1615 | Hoàng Văn Hùng | 016012/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số,tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
1616 | Lê Đức Thắng | 011416/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sĩ đa khoa tyt Bắc Lương |
1617 | Lê Thị Dung | 011377/TH-CCHN | KCB Sản nhi | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ sản nhi tyt Bắc Lương |
1618 | Vũ Việt Anh | 011418/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa tyt Bắc Lương |
1619 | Đoàn Nhật Tô Hoài | 011419/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa tyt Bắc Lương |
1620 | Đoàn Phú Hạnh | 012482/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ đa khoa TYT Nam Giang |
1621 | Trịnh Công Quân | 012481/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys YHDT Khám chữa bệnh |
1622 | Lê Thị Oanh | 012483/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 |
1623 | Lê Thị Hợp | 012484/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐH sản nhi |
1624 | Đỗ Xuân Trường | 020822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 7h- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa Trưởng trạm y tế xã |
1625 | Nguyễn Văn Vịnh | 012489/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa,dược sỹ |
1626 | Nguyễn Hùng Thắng | 010390/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ Y học dân tộc |
1627 | Lê Thị Ngọc Anh | 003649/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác Sỹ đa khoa,sản nhi |
1628 | Nguyễn Thị Thắm | 010389/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Hộ sinh viên TYT Quảng Phú |
1629 | Lê Thị Hường | 011431/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ Định hướng YHDT Trưởng trạm y tế xã |
1630 | Nguyễn Thị Hiền | 005651/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1631 | Trịnh Đức Đông | 011408/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1632 | Đỗ Thị Xuân | 010542/TH-CCHN | KCB TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Sản Nhi |
1633 | Đỗ Thị Hiếu | 010032/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 8 tiếng/ ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | ĐD Trung Học tyt Thọ Diên |
1634 | Trần Thị Nga | 010528/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK TCMR ,Dược |
1635 | Nguyễn Quang Thanh | 003527/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên Khám, chữa bệnh |
1636 | Trịnh Văn Đức | 000383/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
1637 | Đỗ Xuân Hùng | 010219/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Nhân viên TCMR |
1638 | Ngô Thị An | 010422/TH-CCHN | KCB Sản nhi | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên Sản – Dược |
1639 | Trần Thị Thảo | 010028/TH-CCHN | KCB Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Y sỹ đa khoa |
1640 | Lê Hồng Quân | 010608/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | BsĐK Trưởng trạm Phụ trách chung |