TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1601 | Nguyễn Thị Thu | 1425/TH-CCHND | Dược sỹ trung cấp | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1602 | Trương Văn Công | 007717/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
1603 | Đinh Văn Ba | 007841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng đăng ký |
1604 | Đặng Xuân Trường | 14950/TH-CCHN | CĐ xét nghiệm y học (Chứng chỉ đã được thay thế 018543) | Nghỉ việc | PKDK Giang sơn |
1605 | Triệu Thị Quý | 0008207/ĐNAI-CCHN | CĐ Điều dưỡng | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng XQ |
1606 | Hà Thị Mơ | 15094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | Phòng sản |
1607 | Cao Thị Thảo | 016344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
1608 | Nguyễn Xuân Kỳ | 7404/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chẩn đoán hình ảnh ( X quang, Siêu âm) | Nghỉ hưu từ thangs/2024 | Trạm xá CT TNHH MTV Thuốc lá Thanh Hóa |
1609 | Nguyễn Chí Long | 9894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phó trạm |
1610 | Đào Thị Mơ | 9891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Phó trạm |
1611 | Lê Thị Ngà | 9896/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1612 | Lê Thị Quyên | 9893/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1613 | Nguyễn Đức Hiền | 9895/TH-CCHN | Kỹ thuật viên TMH, X quang | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | KTV |
1614 | Lâm Thị Lan | 016719/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 30/9/2022 | BVĐK Đại An |
1615 | Hoàng Thị Thúy | 016250/TH-CCHN | Thei quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
1616 | Hoàng Văn Khuyến | 001367/NĐ-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 08/12/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
1617 | Trần Thị Vân | 0004869/TH-CCHN | khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 16/8/2022 | khám nội- nội tiết, khám răng hàm mặt |
1618 | Hồ Thị Trang | 016366/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | bác sĩ |
1619 | Phùng Quốc Khánh | 0022270/BYT-CCHN | KCB:Tai - Mũi - Họng | Từ ngày 03/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | BS KCB TMH khoa khám bệnh; LCK |
1620 | Phan Trung Thành | 000549/LCH – CCHN | KCB:Chuyên khoa Tâm thần. | Nghỉ từ 01/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1621 | Lê Thị Thủy | 004044/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1622 | Tào Thị Mỹ Linh | 15361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1623 | Lê Thị Phương | 15291/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 10/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1624 | Nguyễn Thế Hùng | 001717/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 06/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1625 | Nguyễn Trọng Mạnh | 000027/TH-CCHN | KCB:Nội khoa,Nhi khoa | Nghỉ việc từ 05/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1626 | Đào Thị Lực | 001400/TH-CCHN | KCB: Nội khoa | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PT phòng khám nội |
1627 | Hoàng Thị Bích | 15296/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | "nghỉ việc từ 01/09/2023" | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1628 | Nguyễn Thị Trang | 012983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1629 | Nguyễn Thị Phương Bình | 007468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 25/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1630 | Lê Văn Thuận | 000586/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền,PHCN | Nghỉ từ 9/2/2025 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
1631 | Nguyễn Văn Đức | 005264/TH-CCHN | KCB: Nội khoa, PHCN, nội tiết, nội soi TMH | thôi việc từ 10/4 | phòng khám YHCT |
1632 | Nguyễn Văn Hoàng | 14964/TH-CCHN | KCB: Y học cổ truyền | Nghỉ từ 26/9/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
1633 | Hoàng Thị Ngân | 14436/TH-CCHN | KCB: Nội khoa có CC PHCN | Nghỉ việc từ 2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
1634 | Lê Đình Cường | 013221/TH-CCHN | KTV: Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu-PHCN | Nghỉ từ 05/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1635 | Nguyễn Văn Đức | 011106/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1636 | Phùng Văn Tuấn | 001969/TH-CCHN | KCB: bằng y học cổ truyền | Nghỉ từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng khám YHCT |
1637 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15276/TH-CCHN | KCB: Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 21/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1638 | Vũ Thị Thanh Nga | 001732/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 06/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1639 | Trương Thị Hải | 000131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
1640 | Phạm Thị Năm | 0016630/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 2/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |